Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 22 | 17% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 23 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | 15 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | 5 | 44% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | 2 | 75% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Rhode Island
Monterey Bay FC
Rhode Island
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Rhode Island
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA CUP
|
Rhode Island
New England Revolution
Rhode Island
New England Revolution
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
USL CH
|
Rhode Island
San Antonio
Rhode Island
San Antonio
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
USA ULOC
|
Westchester SC
Rhode Island
Westchester SC
Rhode Island
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Detroit City
Rhode Island
Detroit City
Rhode Island
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
USA CUP
|
Portland Hearts of Pine
Rhode Island
Portland Hearts of Pine
Rhode Island
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
USL CH
|
Oakland Roots
Rhode Island
Oakland Roots
Rhode Island
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Loudoun United
Rhode Island
Loudoun United
Rhode Island
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Rhode Island
Phoenix Rising FC
Rhode Island
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
Rhode Island
Charleston Battery
Rhode Island
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
Rhode Island
Charleston Battery
Rhode Island
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
USL CH
|
Louisville City FC
Rhode Island
Louisville City FC
Rhode Island
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Indy Eleven
Rhode Island
Indy Eleven
Rhode Island
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Rhode Island
Miami FC
Rhode Island
Miami FC
|
51 | 81 | 51 | 81 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
Rhode Island
Charleston Battery
Rhode Island
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
|
2.5/3
X
|
USL CH
|
Rhode Island
Loudoun United
Rhode Island
Loudoun United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
X
|
USL CH
|
Rhode Island
Tampa Bay Rowdies
Rhode Island
Tampa Bay Rowdies
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
USL CH
|
San Antonio
Rhode Island
San Antonio
Rhode Island
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USL CH
|
Rhode Island
FC Tulsa
Rhode Island
FC Tulsa
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Rhode Island
Orange County Blues FC
Rhode Island
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Monterey Bay FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Miami FC
Monterey Bay FC
Miami FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
New Mexico United
Monterey Bay FC
New Mexico United
Monterey Bay FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Lexington
Monterey Bay FC
Lexington
Monterey Bay FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Monterey Bay FC
Colorado Springs Switchbacks FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Detroit City
Monterey Bay FC
Detroit City
Monterey Bay FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA CUP
|
Monterey Bay FC
El Farolito SC
Monterey Bay FC
El Farolito SC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Phoenix Rising FC
Monterey Bay FC
Phoenix Rising FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Monterey Bay FC
Orange County Blues FC
Monterey Bay FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
USA CUP
|
Monterey Bay FC
Inter San Francisco
Monterey Bay FC
Inter San Francisco
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Oakland Roots
Monterey Bay FC
Oakland Roots
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
San Antonio
Monterey Bay FC
San Antonio
Monterey Bay FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
FC Tulsa
Monterey Bay FC
FC Tulsa
Monterey Bay FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Monterey Bay FC
Colorado Springs Switchbacks FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
X
|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
|
2.5
T
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Monterey Bay FC
Phoenix Rising FC
Monterey Bay FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Detroit City
Monterey Bay FC
Detroit City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
Orange County Blues FC
Monterey Bay FC
Orange County Blues FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Monterey Bay FC
Las Vegas Lights
Monterey Bay FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
San Antonio
Monterey Bay FC
San Antonio
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Miami FC
Monterey Bay FC
Miami FC
Monterey Bay FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 12 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Top 12 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Last 12 |
3 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 17
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.7
-
15 Tổng số mất bàn 8
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.8
-
30% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 16 | 2 | 14 | 19 | 1 | 12 | 9.0 | 4.9 |
3 | 22 | 3 | 19 | 23 | 1 | 20 | 8.4 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Rhode Island |
||
---|---|---|
USL CH
|
Birmingham Legion
Rhode Island
|
4 Ngày |
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Rhode Island
|
7 Ngày |
USL CH
|
Rhode Island
Pittsburgh Riverhounds
|
14 Ngày |
Monterey Bay FC |
||
---|---|---|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Monterey Bay FC
|
7 Ngày |
USL CH
|
Monterey Bay FC
Louisville City FC
|
14 Ngày |
USL CH
|
Monterey Bay FC
Lexington
|
28 Ngày |