Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | 12 | 17% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | 7 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | 8 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 8 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 8 | 33% |
Gần đây | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D1
|
Gnistan
AC Oulu
Gnistan
AC Oulu
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
FIN D1
|
Gnistan
AC Oulu
Gnistan
AC Oulu
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
T
|
FIN D1
|
AC Oulu
Gnistan
AC Oulu
Gnistan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
FIN D2
|
Gnistan
AC Oulu
Gnistan
AC Oulu
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIN D2
|
AC Oulu
Gnistan
AC Oulu
Gnistan
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
FIN D2
|
AC Oulu
Gnistan
AC Oulu
Gnistan
|
02 | 02 | 12 | 12 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
FIN D2
|
Gnistan
AC Oulu
Gnistan
AC Oulu
|
13 | 13 | 24 | 24 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FIN D2
|
AC Oulu
Gnistan
AC Oulu
Gnistan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1/1.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
AC Oulu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN CUP
|
JS Hercules
AC Oulu
JS Hercules
AC Oulu
|
02 | 15 | 02 | 15 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN D1
|
KTP Kotka
AC Oulu
KTP Kotka
AC Oulu
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIN D1
|
AC Oulu
Inter Turku
AC Oulu
Inter Turku
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
SJK Seinajoki
AC Oulu
SJK Seinajoki
AC Oulu
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
FC Haka
AC Oulu
FC Haka
AC Oulu
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
FIN CUP
|
PonPa(N)
AC Oulu
PonPa(N)
AC Oulu
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
5.5
2/2.5
X
X
|
FIN D1
|
KuPS
AC Oulu
KuPS
AC Oulu
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
AC Oulu
VPS Vaasa
AC Oulu
|
02 | 43 | 02 | 43 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
KuPS
AC Oulu
KuPS
AC Oulu
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Ilves Tampere
AC Oulu
Ilves Tampere
AC Oulu
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN LC
|
SJK Seinajoki
AC Oulu
SJK Seinajoki
AC Oulu
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN LC
|
KuPS(N)
AC Oulu
KuPS(N)
AC Oulu
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
FIN LC
|
AC Oulu(N)
Jaro
AC Oulu(N)
Jaro
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
FIN LC
|
VPS Vaasa
AC Oulu
VPS Vaasa
AC Oulu
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
FIN LC
|
AC Oulu(N)
Ilves Tampere
AC Oulu(N)
Ilves Tampere
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
AC Oulu(N)
VPS Vaasa
AC Oulu(N)
VPS Vaasa
|
10 | 33 | 10 | 33 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
AC Oulu
Jaro
AC Oulu
Jaro
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
FIN D1
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
T
|
FIN D1
|
Ekenas IF Fotboll
AC Oulu
Ekenas IF Fotboll
AC Oulu
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
FIN D1
|
Gnistan
AC Oulu
Gnistan
AC Oulu
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Gnistan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN CUP
|
JäPS'47
Gnistan
JäPS'47
Gnistan
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
FIN D1
|
Gnistan
IFK Mariehamn
Gnistan
IFK Mariehamn
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
FIN D1
|
Gnistan
KuPS
Gnistan
KuPS
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
FIN D1
|
HJK Helsinki
Gnistan
HJK Helsinki
Gnistan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN CUP
|
Gnistan O35
Gnistan
Gnistan O35
Gnistan
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
FIN D1
|
Inter Turku
Gnistan
Inter Turku
Gnistan
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
FIN D1
|
FC Haka
Gnistan
FC Haka
Gnistan
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Ilves Tampere
Gnistan
Ilves Tampere
Gnistan
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Gnistan
JaPS
Gnistan
JaPS
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Gnistan
PK-35
Gnistan
PK-35
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
KTP Kotka
Gnistan
KTP Kotka
Gnistan
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
FIN LC
|
FC Haka(N)
Gnistan
FC Haka(N)
Gnistan
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
FIN LC
|
Inter Turku
Gnistan
Inter Turku
Gnistan
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN LC
|
Gnistan
IFK Mariehamn
Gnistan
IFK Mariehamn
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN LC
|
Gnistan(N)
KTP Kotka
Gnistan(N)
KTP Kotka
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Gnistan(N)
Ekenas IF Fotboll
Gnistan(N)
Ekenas IF Fotboll
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN LC
|
HJK Helsinki
Gnistan
HJK Helsinki
Gnistan
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Gnistan(N)
KaPa Helsinki
Gnistan(N)
KaPa Helsinki
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D1
|
FC Haka
Gnistan
FC Haka
Gnistan
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
Gnistan
VPS Vaasa
Gnistan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
2.5
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 0 | 3 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 3 |
Khách vs Last 6 |
2 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Oliver Reitala |
Điều khiển AC Oulu | 9 T 2 H 5 B |
Điều khiển Gnistan | 1 T 2 H 6 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.8 |
Chấn thương
Marcelo Costa | 34 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 18
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.8
-
22 Tổng số mất bàn 13
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 0%
-
70% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10.0 | 2.8 |
4 | 2 | 0 | 4 | 6 | 0 | 0 | 10.5 | 3.8 |
3 | 1 | 1 | 4 | 3 | 0 | 3 | 10.5 | 3.8 |
2 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 11.2 | 4.0 |
1 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9.2 | 3.2 |
3 trận sắp tới
AC Oulu |
||
---|---|---|
FIN D1
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
7 Ngày |
FIN D1
|
Ilves Tampere
AC Oulu
|
14 Ngày |
FIN D1
|
AC Oulu
SJK Seinajoki
|
21 Ngày |
Gnistan |
||
---|---|---|
FIN D1
|
Gnistan
SJK Seinajoki
|
6 Ngày |
FIN D1
|
Jaro
Gnistan
|
14 Ngày |
FIN D1
|
Gnistan
Ilves Tampere
|
22 Ngày |