Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 5 | 3 | 1 | 11 | 9 | 20% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | 7 | 50% |
Khách | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | 11 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 8 | 1 | 1 | 14 | 25 | 1 | 80% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 0 | 12 | 19 | 1 | 86% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 6 | 67% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Chungnam Asan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Busan IPark
Chungnam Asan
Busan IPark
Chungnam Asan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Ansan Greeners FC
Chungnam Asan
Ansan Greeners FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
Chungnam Asan
Jeonnam Dragons
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Chungnam Asan
Gimpo FC
Chungnam Asan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
Cheongju Jikji FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Seongnam FC
Chungnam Asan
Seongnam FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KFAC
|
Gangneung
Chungnam Asan
Gangneung
Chungnam Asan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
Chungnam Asan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Chungnam Asan
Cheonan City FC
Chungnam Asan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Chungnam Asan
Hwaseong FC
Chungnam Asan
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Daegu FC
Chungnam Asan
Daegu FC
Chungnam Asan
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Chungnam Asan(N)
Daegu FC
Chungnam Asan(N)
Daegu FC
|
31 | 43 | 31 | 43 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
Cheongju Jikji FC
Chungnam Asan
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings(N)
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings(N)
Chungnam Asan
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Chungnam Asan
Seongnam FC
Chungnam Asan
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
|
2.5
T
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Chungnam Asan
Gimpo FC
Chungnam Asan
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
FC Anyang
Chungnam Asan
FC Anyang
Chungnam Asan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Cheonan City FC
Chungnam Asan
Cheonan City FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Incheon United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Incheon United FC
Gimpo FC
Incheon United FC
Gimpo FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Incheon United FC
Bucheon FC 1995
Incheon United FC
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Incheon United FC
Cheonan City FC
Incheon United FC
Cheonan City FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
KFAC
|
Incheon United FC
Gwangju FC Gwangsan
Incheon United FC
Gwangju FC Gwangsan
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
KOR D2
|
Incheon United FC
Cheongju Jikji FC
Incheon United FC
Cheongju Jikji FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Incheon United FC
Hwaseong FC
Incheon United FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Incheon United FC
Busan IPark
Incheon United FC
Busan IPark
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KFAC
|
Incheon United FC
Chuncheon Citizen
Incheon United FC
Chuncheon Citizen
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
KOR D2
|
Incheon United FC
Seoul E-Land FC
Incheon United FC
Seoul E-Land FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Incheon United FC
Seongnam FC
Incheon United FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Incheon United FC
Suwon Samsung Bluewings
Incheon United FC
Suwon Samsung Bluewings
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Incheon United FC
Gyeongnam FC
Incheon United FC
Gyeongnam FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
KOR D1
|
Daegu FC
Incheon United FC
Daegu FC
Incheon United FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Daejeon Citizen
Incheon United FC
Daejeon Citizen
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D1
|
Jeonbuk Hyundai Motors
Incheon United FC
Jeonbuk Hyundai Motors
Incheon United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Gwangju FC
Incheon United FC
Gwangju FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Jeju United FC
Incheon United FC
Jeju United FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
|
2/2.5
T
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Gangwon FC
Incheon United FC
Gangwon FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D1
|
Pohang Steelers
Incheon United FC
Pohang Steelers
Incheon United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D1
|
Incheon United FC
Ulsan Hyundai
Incheon United FC
Ulsan Hyundai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 3 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 2 | 1 |
Khách vs Top 7 |
3 | 1 | 1 |
Khách vs Last 7 |
5 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 19
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.9
-
8 Tổng số mất bàn 6
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.6
-
20% TL thắng 70%
-
50% TL hòa 20%
-
30% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 2 | 5 | 0 | 2 | 9.4 | 3.4 |
9 | 4 | 0 | 3 | 5 | 0 | 2 | 9.1 | 2.4 |
8 | 4 | 1 | 2 | 4 | 0 | 3 | 9.9 | 3.9 |
7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 0 | 4 | 8.6 | 3.1 |
6 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3 | 6.9 | 3.0 |
5 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3 | 8.6 | 4.3 |
4 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10.0 | 3.4 |
3 | 3 | 0 | 4 | 3 | 0 | 4 | 6.9 | 4.4 |
2 | 2 | 1 | 4 | 1 | 1 | 5 | 9.4 | 3.9 |
1 | 4 | 0 | 3 | 2 | 0 | 5 | 9.0 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Chungnam Asan |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Chungnam Asan
|
7 Ngày |
KOR D2
|
Chungnam Asan
Bucheon FC 1995
|
15 Ngày |
KOR D2
|
Chungnam Asan
Gimpo FC
|
22 Ngày |
Incheon United FC |
||
---|---|---|
KFAC
|
Ulsan Hyundai
Incheon United FC
|
4 Ngày |
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Incheon United FC
|
8 Ngày |
KOR D2
|
Incheon United FC
Jeonnam Dragons
|
15 Ngày |