



2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | 4 | 50% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | 3 | 80% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | 7 | 20% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 1 | 0 | 9 | -14 | 3 | 14 | 10% |
Chủ | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | 12 | 17% |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings(N)
Cheonan City FC
Suwon Samsung Bluewings(N)
Cheonan City FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Suwon Samsung Bluewings
Cheonan City FC
Suwon Samsung Bluewings
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Cheonan City FC
Suwon Samsung Bluewings
Cheonan City FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
KFAC
|
Cheonan City FC
Suwon Samsung Bluewings
Cheonan City FC
Suwon Samsung Bluewings
|
10 | 10 | 22 | 22 |
-1/1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Suwon Samsung Bluewings
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Suwon Samsung Bluewings
Cheongju Jikji FC
Suwon Samsung Bluewings
|
31 | 33 | 31 | 33 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Seongnam FC
Suwon Samsung Bluewings
Seongnam FC
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Hwaseong FC
Suwon Samsung Bluewings
Hwaseong FC
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KFAC
|
Gimcheon Sangmu
Suwon Samsung Bluewings
Gimcheon Sangmu
Suwon Samsung Bluewings
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Suwon Samsung Bluewings
Bucheon FC 1995
Suwon Samsung Bluewings
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Gyeongnam FC
Suwon Samsung Bluewings
Gyeongnam FC
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Jeonnam Dragons
Suwon Samsung Bluewings
Jeonnam Dragons
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
KFAC
|
Suwon Samsung Bluewings
Seoul E-Land FC
Suwon Samsung Bluewings
Seoul E-Land FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
Chungnam Asan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Suwon Samsung Bluewings
Seoul E-Land FC
Suwon Samsung Bluewings
|
31 | 42 | 31 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Incheon United FC
Suwon Samsung Bluewings
Incheon United FC
Suwon Samsung Bluewings
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Suwon Samsung Bluewings
Ansan Greeners FC
Suwon Samsung Bluewings
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Ansan Greeners FC
Suwon Samsung Bluewings
Ansan Greeners FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings(N)
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings(N)
Chungnam Asan
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Suwon Samsung Bluewings
Gimpo FC
Suwon Samsung Bluewings
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Suwon Samsung Bluewings
Bucheon FC 1995
Suwon Samsung Bluewings
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
X
|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings(N)
FC Anyang
Suwon Samsung Bluewings(N)
FC Anyang
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Suwon Samsung Bluewings
Gyeongnam FC
Suwon Samsung Bluewings
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Busan IPark
Suwon Samsung Bluewings
Busan IPark
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
KOR D2
|
Seongnam FC
Suwon Samsung Bluewings
Seongnam FC
Suwon Samsung Bluewings
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Cheonan City FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Cheonan City FC
Hwaseong FC
Cheonan City FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Incheon United FC
Cheonan City FC
Incheon United FC
Cheonan City FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
KFAC
|
Gimpo FC
Cheonan City FC
Gimpo FC
Cheonan City FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Ansan Greeners FC
Cheonan City FC
Ansan Greeners FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Cheonan City FC
Seoul E-Land FC
Cheonan City FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Gimpo FC
Cheonan City FC
Gimpo FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KFAC
|
Cheonan City FC
Pocheon FC
Cheonan City FC
Pocheon FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
KOR D2
|
Busan IPark
Cheonan City FC
Busan IPark
Cheonan City FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Chungnam Asan
Cheonan City FC
Chungnam Asan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Bucheon FC 1995
Cheonan City FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Jeonnam Dragons
Cheonan City FC
Jeonnam Dragons
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
KOR D2
|
Gimpo FC
Cheonan City FC
Gimpo FC
Cheonan City FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Busan IPark
Cheonan City FC
Busan IPark
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Bucheon FC 1995
Cheonan City FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Cheonan City FC
Jeonnam Dragons
Cheonan City FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Seoul E-Land FC
Cheonan City FC
Seoul E-Land FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
2.5
T
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Gyeongnam FC
Cheonan City FC
Gyeongnam FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Cheonan City FC
Chungnam Asan
Cheonan City FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
Cheonan City FC
Cheongju Jikji FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
3 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 2 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 4 |
Khách vs Last 7 |
1 | 0 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 5
-
2 Trung bình ghi bàn 0.5
-
15 Tổng số mất bàn 15
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 10%
-
20% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 2 | 5 | 0 | 2 | 9.4 | 3.3 |
9 | 4 | 0 | 3 | 5 | 0 | 2 | 9.1 | 2.4 |
8 | 4 | 1 | 2 | 4 | 0 | 3 | 9.9 | 3.9 |
7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 0 | 4 | 8.6 | 3.1 |
6 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3 | 6.9 | 3.0 |
5 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3 | 8.6 | 4.3 |
4 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10.0 | 3.4 |
3 | 3 | 0 | 4 | 3 | 0 | 4 | 6.9 | 4.4 |
2 | 2 | 1 | 4 | 1 | 1 | 5 | 9.4 | 3.9 |
1 | 4 | 0 | 3 | 2 | 0 | 5 | 9.0 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Suwon Samsung Bluewings |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Busan IPark
Suwon Samsung Bluewings
|
6 Ngày |
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Gimpo FC
|
14 Ngày |
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Bucheon FC 1995
|
21 Ngày |
Cheonan City FC |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Seongnam FC
|
6 Ngày |
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Cheonan City FC
|
13 Ngày |
KOR D2
|
Cheonan City FC
Incheon United FC
|
21 Ngày |