Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 10 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -4 | 4 | 10 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 10 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 11 | 17% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 7 | 25% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D3
|
FC Gute
Taby IS
FC Gute
Taby IS
|
22 | 22 | 24 | 24 |
|
|
SWE D3
|
Taby IS
FC Gute
Taby IS
FC Gute
|
12 | 12 | 32 | 32 |
0/0.5
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Taby IS
FC Gute
Taby IS
FC Gute
|
13 | 13 | 14 | 14 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SWE D3
|
FC Gute
Taby IS
FC Gute
Taby IS
|
10 | 10 | 41 | 41 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Gute
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D3
|
Falu FK
FC Gute
Falu FK
FC Gute
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Sunnersta AIF
FC Gute
Sunnersta AIF
FC Gute
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
FC Gute
FC Nacka Iliria
FC Gute
FC Nacka Iliria
|
01 | 05 | 01 | 05 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SWE D3
|
FC Gute
Bollstanas SK
FC Gute
Bollstanas SK
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
SWE D3
|
Korsnas IF FK
FC Gute
Korsnas IF FK
FC Gute
|
01 | 24 | 01 | 24 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SWE D3
|
FC Gute
Jarfalla
FC Gute
Jarfalla
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SWE D3
|
FC Gute
Kungsangens IF
FC Gute
Kungsangens IF
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
|
3/3.5
T
|
SWE D3
|
FC Arlanda
FC Gute
FC Arlanda
FC Gute
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3.5
X
|
SWE D3
|
FC Gute
FOC Farsta
FC Gute
FOC Farsta
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
SWE D3
|
IFK Osterakers FK
FC Gute
IFK Osterakers FK
FC Gute
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
FC Gute
Jarfalla
FC Gute
Jarfalla
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SWE D3
|
Sandvikens AIK FK
FC Gute
Sandvikens AIK FK
FC Gute
|
32 | 42 | 32 | 42 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
FC Gute
Dalkurd FF
FC Gute
Dalkurd FF
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
SWE D3
|
Falu FK
FC Gute
Falu FK
FC Gute
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
FC Gute
Hudiksvalls Forenade FF
FC Gute
Hudiksvalls Forenade FF
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SWE Cup
|
FC Gute
Vasteras SK
FC Gute
Vasteras SK
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
SWE D3
|
Viggbyholms
FC Gute
Viggbyholms
FC Gute
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
FC Gute
Skiljebo SK
FC Gute
Skiljebo SK
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
IK Franke
FC Gute
IK Franke
FC Gute
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
FC Gute
Enkopings SK FK
FC Gute
Enkopings SK FK
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Taby IS
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D3
|
Taby IS
Viggbyholms
Taby IS
Viggbyholms
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Taby IS
Falu FK
Taby IS
Falu FK
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SWE D3
|
Skiljebo SK
Taby IS
Skiljebo SK
Taby IS
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
SWE D3
|
Taby IS
Ytterhogdal IK
Taby IS
Ytterhogdal IK
|
40 | 8 0 | 40 | 8 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5
T
T
|
SWE D3
|
Sunnersta AIF
Taby IS
Sunnersta AIF
Taby IS
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Taby IS
IK Franke
Taby IS
IK Franke
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
IF Sylvia
Taby IS
IF Sylvia
Taby IS
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
SWE D1 SN
|
Taby IS
FBK Karlstad
Taby IS
FBK Karlstad
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Hammarby TFF
Taby IS
Hammarby TFF
Taby IS
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Taby IS
Vasalunds IF
Taby IS
Vasalunds IF
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Umea FC
Taby IS
Umea FC
Taby IS
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
3/3.5
X
|
SWE D1 SN
|
Taby IS
Pitea IF
Taby IS
Pitea IF
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
|
3
X
|
SWE D1 SN
|
Orebro Syrianska IF
Taby IS
Orebro Syrianska IF
Taby IS
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Taby IS
Assyriska FF Sodertalje
Taby IS
Assyriska FF Sodertalje
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Karlstad BK
Taby IS
Karlstad BK
Taby IS
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Taby IS
FC Stockholm Internazionale
Taby IS
FC Stockholm Internazionale
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SWE D1 SN
|
Karlbergs BK
Taby IS
Karlbergs BK
Taby IS
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Taby IS
Friska Viljor FC
Taby IS
Friska Viljor FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Taby IS
IFK Stocksund
Taby IS
IFK Stocksund
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
SWE Cup
|
Taby IS
IK Oddevold
Taby IS
IK Oddevold
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 42 |
2 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 42 |
1 | 2 | 3 |
Khách vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 18
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.8
-
17 Tổng số mất bàn 23
-
1.7 Trung bình mất bàn 2.3
-
40% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 60%
3 trận sắp tới
FC Gute |
||
---|---|---|
SWE D3
|
IK Franke
FC Gute
|
8 Ngày |
SWE D3
|
Skiljebo SK
FC Gute
|
15 Ngày |
SWE D3
|
FC Gute
Ytterhogdal IK
|
22 Ngày |
Taby IS |
||
---|---|---|
SWE D3
|
Taby IS
Bollstanas SK
|
7 Ngày |
SWE D3
|
Korsnas IF FK
Taby IS
|
14 Ngày |
SWE D3
|
Taby IS
FC Nacka Iliria
|
22 Ngày |