Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 10 | 33% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 7 | 67% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 11 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 16 | 1 | 83% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 1 | 67% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
|
30 | 30 | 40 | 40 |
2/2.5
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
|
02 | 02 | 04 | 04 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
|
21 | 21 | 61 | 61 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
|
20 | 20 | 20 | 20 |
2/2.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
|
10 | 10 | 41 | 41 |
1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-1
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
SW D1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
SW D1
|
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
|
03 | 03 | 14 | 14 |
|
|
SW D1
|
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
SW D1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
|
02 | 02 | 03 | 03 |
1
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SW D1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1/1.5
T
|
3/3.5
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1.5
T
|
3
X
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
|
2.5/3
X
|
SW D1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ AIK Solna
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ AIK Solna
Nữ Vittsjo GIK
Nữ AIK Solna
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Brommapojkarna
Nữ AIK Solna
Nữ Brommapojkarna
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Malmo
Nữ AIK Solna
Nữ Malmo
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ AIK Solna
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ AIK Solna
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Nữ IK Uppsala
Nữ AIK Solna
Nữ IK Uppsala
Nữ AIK Solna
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ AIK Solna
Nữ Pitea IF
Nữ AIK Solna
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Linkopings FC
Nữ AIK Solna
Nữ Linkopings FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ AIK Solna
Nữ Orebro
Nữ AIK Solna
Nữ Orebro
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
SWEC-W
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ AIK Solna
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ AIK Solna
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ AIK Solna
Nữ Kristianstads DFF
Nữ AIK Solna
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
PK-35 RY (W)
Nữ AIK Solna
PK-35 RY (W)
Nữ AIK Solna
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Nữ Orebro
Nữ AIK Solna
Nữ Orebro
Nữ AIK Solna
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
INT CF
|
Nữ AIK Solna
Nữ Aland
Nữ AIK Solna
Nữ Aland
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
INT CF
|
Nữ AIK Solna
Nữ Brommapojkarna
Nữ AIK Solna
Nữ Brommapojkarna
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Umea FC
Nữ AIK Solna
Nữ Umea FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
SWE WD1
|
Nữ Umea FC
Nữ AIK Solna
Nữ Umea FC
Nữ AIK Solna
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ AIK Solna
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ AIK Solna
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Trelleborgs FF (W)
Nữ AIK Solna
Trelleborgs FF (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ AIK Solna
Nữ Bollstanas SK
Nữ AIK Solna
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
X
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ AIK Solna
Vaxjo (W)
Nữ AIK Solna
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
|
2.5
T
|
Nữ Hammarby
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ Hammarby
Nữ Malmo
Nữ Hammarby
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Hammarby
Nữ Brommapojkarna
Nữ Hammarby
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Vaxjo (W)
Nữ Hammarby
Vaxjo (W)
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Alingsas (W)
Nữ Hammarby
Alingsas (W)
Nữ Hammarby
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Nữ Hammarby
Nữ Brommapojkarna
Nữ Hammarby
Nữ Brommapojkarna
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hammarby
Nữ SK Brann
Nữ Hammarby
Nữ SK Brann
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
|
3
T
|
INT CF
|
Nữ Hammarby
Nữ Tromso
Nữ Hammarby
Nữ Tromso
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
UEFA WUC
|
St. Polten (W)
Nữ Hammarby
St. Polten (W)
Nữ Hammarby
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Hammarby
Nữ FC Barcelona
Nữ Hammarby
Nữ FC Barcelona
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
B
|
4.5/5
2
X
H
|
INT CF
|
Nữ Djurgardens(N)
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens(N)
Nữ Hammarby
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Hammarby
Nữ Manchester City
Nữ Hammarby
Nữ Manchester City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Manchester City
Nữ Hammarby
Nữ Manchester City
Nữ Hammarby
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Hammarby
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Hammarby
|
04 | 0 9 | 04 | 0 9 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Top 7 |
3 | 1 | 0 |
Khách vs Last 7 |
2 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 34
-
1.1 Trung bình ghi bàn 3.4
-
12 Tổng số mất bàn 5
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.5
-
40% TL thắng 90%
-
10% TL hòa 10%
-
50% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 13.0 | 2.3 |
5 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 10.3 | 2.6 |
4 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | 10.7 | 2.4 |
3 | 4 | 1 | 1 | 4 | 0 | 2 | 10.3 | 2.9 |
2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 10.6 | 2.1 |
1 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3 | 10.3 | 2.6 |
3 trận sắp tới
Nữ AIK Solna |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ AIK Solna
|
8 Ngày |
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ AIK Solna
|
15 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ FC Rosengard
|
29 Ngày |
Nữ Hammarby |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
|
8 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Hammarby
|
15 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Vittsjo GIK
|
29 Ngày |