Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | 12 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 | 14 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 8 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 3 | 50% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 7 | 25% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 3 | 100% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
|
11 | 11 | 33 | 33 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
|
30 | 30 | 52 | 52 |
0
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
|
31 | 31 | 41 | 41 |
1.5/2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
|
14 | 14 | 14 | 14 |
-1
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-1
H
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
|
00 | 00 | 21 | 21 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
|
20 | 20 | 31 | 31 |
1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens(N)
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens(N)
Nữ Linkopings FC
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1/1.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
|
11 | 11 | 41 | 41 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
|
12 | 12 | 23 | 23 |
-0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-0/0.5
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Linkopings FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Malmo
Nữ Linkopings FC
Nữ Malmo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Nữ Linkopings FC
Alingsas (W)
Nữ Linkopings FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Linkopings FC
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Linkopings FC
Nữ Brommapojkarna
Nữ Linkopings FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Linkopings FC
Nữ AIK Solna
Nữ Linkopings FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Malmo
Nữ Linkopings FC
Nữ Malmo
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Vaxjo (W)
Nữ Linkopings FC
Vaxjo (W)
Nữ Linkopings FC
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Linkopings FC
Nữ Eskilstuna Utd
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
INT CF
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Nữ Orebro
Nữ Linkopings FC
Nữ Orebro
Nữ Linkopings FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Linkopings FC
Nữ Vittsjo GIK
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SWEC-W
|
Orebro Soder (W)
Nữ Linkopings FC
Orebro Soder (W)
Nữ Linkopings FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Linkopings FC
Nữ Kristianstads DFF
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
2.5/3
X
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Linkopings FC
Nữ BK Hacken
Nữ Linkopings FC
|
21 | 81 | 21 | 81 |
B
|
3
T
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Linkopings FC
Nữ AIK Solna
Nữ Linkopings FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Nữ Djurgardens
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ FC Rosengard
Nữ Djurgardens
Nữ FC Rosengard
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Djurgardens
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Djurgardens
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Pitea IF
Nữ Djurgardens
Nữ Pitea IF
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Nữ Djurgardens
Alingsas (W)
Nữ Djurgardens
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Djurgardens
Nữ Kristianstads DFF
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWEC-W
|
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Nữ Djurgardens
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Djurgardens
Nữ Vittsjo GIK
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Umea FC
Nữ Djurgardens
Nữ Umea FC
Nữ Djurgardens
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Djurgardens
Nữ Bollstanas SK
Nữ Djurgardens
Nữ Bollstanas SK
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
Nữ Djurgardens
Nữ Linkopings FC
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Apollon Limassol LFC
Nữ Djurgardens
Nữ Apollon Limassol LFC
Nữ Djurgardens
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Djurgardens(N)
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens(N)
Nữ Hammarby
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ FC Rosengard
Nữ Djurgardens
Nữ FC Rosengard
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Djurgardens
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Djurgardens
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
Nữ BK Hacken
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3
H
|
SWEC-W
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Djurgardens
Nữ IK Uppsala
Nữ Djurgardens
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
T
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Djurgardens
Nữ AIK Solna
Nữ Djurgardens
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
X
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Pitea IF
Nữ Djurgardens
Nữ Pitea IF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 7 |
3 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 26
-
0.8 Trung bình ghi bàn 2.6
-
17 Tổng số mất bàn 14
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.4
-
20% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 40%
-
40% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 13.0 | 2.4 |
5 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 10.3 | 2.6 |
4 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | 10.7 | 2.4 |
3 | 4 | 1 | 1 | 4 | 0 | 2 | 10.3 | 2.9 |
2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 10.6 | 2.1 |
1 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3 | 10.3 | 2.6 |
3 trận sắp tới
Nữ Linkopings FC |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Linkopings FC
|
8 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
|
15 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ BK Hacken
|
29 Ngày |
Nữ Djurgardens |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ AIK Solna
|
8 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Brommapojkarna
|
15 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ Djurgardens
|
29 Ngày |