Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | -5 | 8 | 11 | 29% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | 13 | 0% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | 4 | 38% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 | 33% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | 2 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
|
01 | 01 | 31 | 31 |
0
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
NWSLCup
|
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Racing Louisville (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
|
23 | 33 | 23 | 33 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
San Diego Wave (W)
Racing Louisville (W)
San Diego Wave (W)
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Washington Spirit
Racing Louisville (W)
Nữ Washington Spirit
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Racing Louisville (W)
Nữ Chicago Red Stars
Racing Louisville (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Racing Louisville (W)
Bay FC (W)
Racing Louisville (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Racing Louisville (W)
San Diego Wave (W)
Racing Louisville (W)
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Racing Louisville (W)
Nữ Washington Spirit
Racing Louisville (W)
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
|
2.5
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Kansas City NWSL (W)
Racing Louisville (W)
Kansas City NWSL (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Racing Louisville (W)
Utah Royals (W)
Racing Louisville (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
|
2.5
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Racing Louisville (W)
Bay FC (W)
Racing Louisville (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Seattle Reign
Racing Louisville (W)
Nữ Seattle Reign
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Chicago Red Stars
Racing Louisville (W)
Nữ Chicago Red Stars
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Racing Louisville (W)
Palmeiras SP (W)
Racing Louisville (W)
Palmeiras SP (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Nữ Orlando Pride
Racing Louisville (W)
Nữ Orlando Pride
Racing Louisville (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Nữ Sky Blue FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Sky Blue FC
Angel City FC (W)
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ North Carolina
Nữ Sky Blue FC
Nữ North Carolina
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Sky Blue FC
Seattle Reign (W)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Nữ SK Brann
Nữ Sky Blue FC
Nữ SK Brann
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
2.5
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Sky Blue FC
Utah Royals (W)
Nữ Sky Blue FC
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ Sky Blue FC(N)
Kansas City NWSL (W)
Nữ Sky Blue FC(N)
Kansas City NWSL (W)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2
T
|
CNCF WCC
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Tigres
Nữ Sky Blue FC
Nữ Tigres
|
33 | 4 4 | 33 | 4 4 |
B
B
|
2.5/3
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Bay FC (W)
Nữ Sky Blue FC
Bay FC (W)
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
CNCF WCC
|
Frazsiers Whip W
Nữ Sky Blue FC
Frazsiers Whip W
Nữ Sky Blue FC
|
04 | 0 13 | 04 | 0 13 |
|
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Sky Blue FC
Kansas City NWSL (W)
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Utah Royals (W)
Nữ Sky Blue FC
Utah Royals (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 0 | 2 |
Khách vs Top 7 |
2 | 1 | 1 |
Khách vs Last 7 |
1 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 15
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
20 Tổng số mất bàn 10
-
2 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 40%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 5 | 1 | 5 | 7 | 0 | 4 | 8.4 | 2.4 |
3 | 5 | 3 | 4 | 5 | 0 | 7 | 9.3 | 2.9 |
3 trận sắp tới
Racing Louisville (W) |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Seattle Reign (W)
|
7 Ngày |
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
|
15 Ngày |
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Utah Royals (W)
|
28 Ngày |
Nữ Sky Blue FC |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
|
7 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Kansas City NWSL (W)
|
29 Ngày |
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Sky Blue FC
|
35 Ngày |