Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | 10 | 29% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 12 | 33% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 8 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | 1 | 71% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 9 | 1 | 75% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 7 | 67% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
|
30 | 30 | 41 | 41 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
|
20 | 20 | 21 | 21 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
NWSLCup
|
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
|
20 | 20 | 50 | 50 |
1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1
T
T
|
2.5
1
T
H
|
NWSLCup
|
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
NWSLCup
|
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
|
13 | 13 | 24 | 24 |
-1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
NWSLCup
|
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
|
01 | 01 | 12 | 12 |
1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NWSLCup
|
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
|
03 | 03 | 33 | 33 |
-1/1.5
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1.5/2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
|
30 | 30 | 61 | 61 |
2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
|
00 | 00 | 03 | 03 |
-0.5/1
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
|
10 | 10 | 50 | 50 |
1.5/2
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ North Carolina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ North Carolina
Utah Royals (W)
Nữ North Carolina
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Kansas City NWSL (W)
Nữ North Carolina
Kansas City NWSL (W)
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Bay FC (W)
Nữ North Carolina
Bay FC (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ North Carolina
Nữ Sky Blue FC
Nữ North Carolina
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ North Carolina
Nữ Portland Thorns FC
Nữ North Carolina
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Seattle Reign (W)
Nữ North Carolina
Seattle Reign (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ North Carolina
Kansas City NWSL (W)
Nữ North Carolina
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Washington Spirit
Nữ North Carolina
Nữ Washington Spirit
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Nữ North Carolina
Bay FC (W)
Nữ North Carolina
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
X
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Angel City FC (W)
Nữ North Carolina
Angel City FC (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
X
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
San Diego Wave (W)
Nữ North Carolina
San Diego Wave (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ North Carolina
Nữ Chicago Red Stars
Nữ North Carolina
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
|
2.5
T
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Bay FC (W)
Nữ North Carolina
Bay FC (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ North Carolina
San Diego Wave (W)
Nữ North Carolina
|
13 | 14 | 13 | 14 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Kansas City NWSL (W)
Nữ North Carolina
Kansas City NWSL (W)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ North Carolina
Nữ Seattle Reign
Nữ North Carolina
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ North Carolina
Kansas City NWSL (W)
Nữ North Carolina
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ North Carolina
Monterrey (W)
Nữ North Carolina
Monterrey (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
Nữ Orlando Pride
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Orlando Pride
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Angel City FC (W)
Nữ Orlando Pride
Angel City FC (W)
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Washington Spirit
Nữ Orlando Pride
Nữ Washington Spirit
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Orlando Pride
Seattle Reign (W)
Nữ Orlando Pride
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
San Diego Wave (W)
Nữ Orlando Pride
San Diego Wave (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Orlando Pride
Nữ Chicago Red Stars
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NWSLCup
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Washington Spirit
Nữ Orlando Pride
Nữ Washington Spirit
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride(N)
Nữ Washington Spirit
Nữ Orlando Pride(N)
Nữ Washington Spirit
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Kansas City NWSL (W)
Nữ Orlando Pride
Kansas City NWSL (W)
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Orlando Pride
Nữ Chicago Red Stars
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Seattle Reign
Nữ Orlando Pride
Nữ Seattle Reign
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Orlando Pride
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
X
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Washington Spirit
Nữ Orlando Pride
Nữ Washington Spirit
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Houston Dash
Nữ Orlando Pride
Nữ Houston Dash
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Nữ Orlando Pride
Bay FC (W)
Nữ Orlando Pride
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Kansas City NWSL (W)
Nữ Orlando Pride
Kansas City NWSL (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Orlando Pride
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Orlando Pride
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 1 | 2 |
Khách vs Top 7 |
5 | 0 | 2 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 19
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.9
-
12 Tổng số mất bàn 8
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.8
-
20% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 10%
-
60% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 5 | 1 | 5 | 7 | 0 | 4 | 8.4 | 2.4 |
3 | 5 | 3 | 4 | 5 | 0 | 7 | 9.3 | 2.9 |
3 trận sắp tới
Nữ North Carolina |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Chicago Red Stars
|
7 Ngày |
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ North Carolina
|
15 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ North Carolina
|
29 Ngày |
Nữ Orlando Pride |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Kansas City NWSL (W)
|
6 Ngày |
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Orlando Pride
|
13 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Houston Dash
|
28 Ngày |