Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 2 | 2 | 8 | 20 | 4 | 60% |
Chủ | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 6 | 50% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 3 | 75% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 1 | 4 | 6 | -4 | 7 | 15 | 9% |
Chủ | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | 14 | 17% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Port
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 00 | 50 | 50 |
2.5/3
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Port
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Port
|
02 | 02 | 05 | 05 |
-1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Port
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Port
|
01 | 01 | 05 | 05 |
-1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Port
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 00 | 21 | 21 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Port
Thanh Đảo Jonoon
|
30 | 30 | 61 | 61 |
0.5
T
|
2/2.5
T
|
CFC
|
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Port
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Port
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
|
2/2.5
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Port
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Port
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
|
2/2.5
X
|
INT CF
|
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Port
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Port
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Shanghai Port
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Shanghai Port
Wuhan Three Towns
Shanghai Port
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Beijing Guoan
Shanghai Port
Beijing Guoan
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Yunnan Yukun
Shanghai Port
Yunnan Yukun
Shanghai Port
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Chengdu Rongcheng
Shanghai Port
Chengdu Rongcheng
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Shanghai Port
Tianjin Jinmen Tiger
Shanghai Port
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Meizhou Hakka
Shanghai Port
Meizhou Hakka
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Shanghai Port
Qingdao West Coast
Shanghai Port
|
31 | 33 | 31 | 33 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ACLE
|
Yokohama F Marinos
Shanghai Port
Yokohama F Marinos
Shanghai Port
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ACLE
|
Shanghai Port
Yokohama F Marinos
Shanghai Port
Yokohama F Marinos
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Changchun Yatai
Shanghai Port
Changchun Yatai
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Port
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 31 | 10 | 31 |
H
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
ACLE
|
Shanghai Port
Yokohama F Marinos
Shanghai Port
Yokohama F Marinos
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ACLE
|
Vissel Kobe
Shanghai Port
Vissel Kobe
Shanghai Port
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
China Lea
|
Shanghai Port(N)
Shanghai Shenhua
Shanghai Port(N)
Shanghai Shenhua
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Lokomotiv Moscow(N)
Shanghai Port
Lokomotiv Moscow(N)
Shanghai Port
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
FC Rapid Bucuresti(N)
Shanghai Port
FC Rapid Bucuresti(N)
Shanghai Port
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ACLE
|
Shanghai Port
Gwangju FC
Shanghai Port
Gwangju FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ACLE
|
Ulsan Hyundai
Shanghai Port
Ulsan Hyundai
Shanghai Port
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CFC
|
Shandong Taishan(N)
Shanghai Port
Shandong Taishan(N)
Shanghai Port
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Thanh Đảo Jonoon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Thanh Đảo Jonoon
Shandong Taishan
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Meizhou Hakka
Thanh Đảo Jonoon
Meizhou Hakka
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Henan FC
Thanh Đảo Jonoon
Henan FC
Thanh Đảo Jonoon
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Shenhua
Thanh Đảo Jonoon
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Chengdu Rongcheng
Thanh Đảo Jonoon
Chengdu Rongcheng
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Yunnan Yukun
Thanh Đảo Jonoon
Yunnan Yukun
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Dalian Yingbo
Thanh Đảo Jonoon
Dalian Yingbo
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Thanh Đảo Jonoon
Tianjin Jinmen Tiger
Thanh Đảo Jonoon
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Shenzhen Xinpengcheng
Thanh Đảo Jonoon
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Qingdao West Coast
Thanh Đảo Jonoon
Qingdao West Coast
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Cangzhou Mighty Lions
Thanh Đảo Jonoon
Cangzhou Mighty Lions
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Thanh Đảo Jonoon
Tianjin Jinmen Tiger
Thanh Đảo Jonoon
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
3/3.5
T
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Shanghai Shenhua
Thanh Đảo Jonoon(N)
Shanghai Shenhua
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3/3.5
0.5
X
T
|
CHA CSL
|
Nantong Zhiyun
Thanh Đảo Jonoon
Nantong Zhiyun
Thanh Đảo Jonoon
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Wuhan Three Towns
Thanh Đảo Jonoon(N)
Wuhan Three Towns
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Shenzhen Xinpengcheng
Thanh Đảo Jonoon
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Henan FC
Thanh Đảo Jonoon
Henan FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Thanh Đảo Jonoon
Zhejiang FC
Thanh Đảo Jonoon
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
4 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 2 | 3 |
Khách vs Last 8 |
1 | 2 | 3 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Zhen Wei |
Điều khiển Shanghai Port | 2 T 0 H 0 B |
Điều khiển Thanh Đảo Jonoon | 2 T 1 H 2 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 1.8 |
Chấn thương
3 | Jiang Guangtai | ||
1 | Yan Junling | ||
40 | Umidjan Yusup | ||
19 | Wang Zhen ao |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 9
-
1.8 Trung bình ghi bàn 0.9
-
18 Tổng số mất bàn 13
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0 | 4 | 11.4 | 3.1 |
10 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 11.4 | 5.5 |
9 | 2 | 4 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8.4 | 4.6 |
8 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 7.9 | 3.3 |
7 | 3 | 0 | 5 | 6 | 0 | 2 | 9.9 | 3.1 |
6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10.7 | 3.3 |
5 | 4 | 2 | 2 | 4 | 0 | 4 | 11.9 | 5.0 |
4 | 3 | 1 | 4 | 5 | 0 | 3 | 10.4 | 4.1 |
3 | 2 | 2 | 4 | 5 | 0 | 3 | 10.3 | 3.8 |
2 | 5 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 | 8.9 | 5.5 |
3 trận sắp tới
Shanghai Port |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Shandong Taishan
|
8 Ngày |
CFC
|
Suzhou Dongwu
Shanghai Port
|
11 Ngày |
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Shanghai Port
|
36 Ngày |
Thanh Đảo Jonoon |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
|
8 Ngày |
CFC
|
Liaoning Tieren
Thanh Đảo Jonoon
|
11 Ngày |
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Thanh Đảo Jonoon
|
35 Ngày |