Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 8 | 2 | 1 | 11 | 26 | 1 | 73% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | 1 | 83% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | 4 | 60% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | 6 | 40% |
Chủ | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | 4 | 43% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 8 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Shanghai Shenhua
Qingdao West Coast
Shanghai Shenhua
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Qingdao West Coast
Shanghai Shenhua
Qingdao West Coast
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1.5
T
T
|
2.5
1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Shanghai Shenhua
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Shanghai Shenhua
Meizhou Hakka
Shanghai Shenhua
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Shanghai Shenhua
Chengdu Rongcheng
Shanghai Shenhua
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Shanghai Shenhua
Shandong Taishan
Shanghai Shenhua
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Wuhan Three Towns
Shanghai Shenhua
Wuhan Three Towns
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Shenhua
Thanh Đảo Jonoon
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Zhejiang FC
Shanghai Shenhua
Zhejiang FC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Yunnan Yukun
Shanghai Shenhua
Yunnan Yukun
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Henan FC
Shanghai Shenhua
Henan FC
Shanghai Shenhua
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ACLE
|
Kawasaki Frontale
Shanghai Shenhua
Kawasaki Frontale
Shanghai Shenhua
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ACLE
|
Shanghai Shenhua
Kawasaki Frontale
Shanghai Shenhua
Kawasaki Frontale
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Beijing Guoan
Shanghai Shenhua
Beijing Guoan
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Changchun Yatai
Shanghai Shenhua
Changchun Yatai
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ACLE
|
Shanghai Shenhua
Vissel Kobe
Shanghai Shenhua
Vissel Kobe
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ACLE
|
Yokohama F Marinos
Shanghai Shenhua
Yokohama F Marinos
Shanghai Shenhua
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
China Lea
|
Shanghai Port(N)
Shanghai Shenhua
Shanghai Port(N)
Shanghai Shenhua
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Shanghai Shenhua(N)
Dalian Yingbo
Shanghai Shenhua(N)
Dalian Yingbo
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ACLE
|
Shanghai Shenhua
Ulsan Hyundai
Shanghai Shenhua
Ulsan Hyundai
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ACLE
|
Gwangju FC
Shanghai Shenhua
Gwangju FC
Shanghai Shenhua
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ACLE
|
Central Coast Mariners FC
Shanghai Shenhua
Central Coast Mariners FC
Shanghai Shenhua
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
Qingdao West Coast
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Meizhou Hakka
Qingdao West Coast
Meizhou Hakka
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Qingdao West Coast
Zhejiang FC
Qingdao West Coast
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Dalian Yingbo
Qingdao West Coast
Dalian Yingbo
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Shandong Taishan
Qingdao West Coast
Shandong Taishan
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Tianjin Jinmen Tiger
Qingdao West Coast
Tianjin Jinmen Tiger
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Henan FC
Qingdao West Coast
Henan FC
Qingdao West Coast
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Shanghai Port
Qingdao West Coast
Shanghai Port
|
31 | 3 3 | 31 | 3 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Wuhan Three Towns
Qingdao West Coast
Wuhan Three Towns
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Qingdao West Coast
Thanh Đảo Jonoon
Qingdao West Coast
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Qingdao West Coast(N)
CSKA Moscow
Qingdao West Coast(N)
CSKA Moscow
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Ural S.r.(N)
Qingdao West Coast
Ural S.r.(N)
Qingdao West Coast
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Qingdao West Coast
Wuhan Three Towns
Qingdao West Coast
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Chengdu Rongcheng
Qingdao West Coast
Chengdu Rongcheng
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Qingdao West Coast
Changchun Yatai
Qingdao West Coast
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Qingdao West Coast
Shanghai Port
Qingdao West Coast
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Qingdao West Coast
Shandong Taishan
Qingdao West Coast
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Nantong Zhiyun
Qingdao West Coast
Nantong Zhiyun
Qingdao West Coast
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
6 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 2 | 1 |
Khách vs Last 8 |
4 | 2 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Fu Ming |
Điều khiển Shanghai Shenhua | 5 T 4 H 1 B |
Điều khiển Qingdao West Coast | 2 T 1 H 1 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.3 |
Án treo giò
4 | Jiang Shenglong |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 19
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.9
-
13 Tổng số mất bàn 17
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.7
-
70% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 40%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0 | 4 | 11.4 | 3.1 |
10 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 11.4 | 5.5 |
9 | 2 | 4 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8.4 | 4.6 |
8 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 7.9 | 3.3 |
7 | 3 | 0 | 5 | 6 | 0 | 2 | 9.9 | 3.1 |
6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10.7 | 3.3 |
5 | 4 | 2 | 2 | 4 | 0 | 4 | 11.9 | 5.0 |
4 | 3 | 1 | 4 | 5 | 0 | 3 | 10.4 | 4.1 |
3 | 2 | 2 | 4 | 5 | 0 | 3 | 10.3 | 3.8 |
2 | 5 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 | 8.9 | 5.5 |
3 trận sắp tới
Shanghai Shenhua |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Shanghai Shenhua
|
7 Ngày |
CFC
|
Wuxi Wugou
Shanghai Shenhua
|
10 Ngày |
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Shenhua
|
35 Ngày |
Qingdao West Coast |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Qingdao West Coast
|
7 Ngày |
CFC
|
Yanbian Longding
Qingdao West Coast
|
10 Ngày |
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Yunnan Yukun
|
35 Ngày |