Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE WC
|
Nữ Haukar
HK Kopavogur (W)
Nữ Haukar
HK Kopavogur (W)
|
03 | 03 | 07 | 07 |
-0/0.5
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ICE WLC
|
Nữ Haukar
HK Kopavogur (W)
Nữ Haukar
HK Kopavogur (W)
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ICE LD1
|
HK Kopavogur (W)
Nữ Haukar
HK Kopavogur (W)
Nữ Haukar
|
10 | 10 | 41 | 41 |
2.5
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
ICE LD1
|
Nữ Haukar
HK Kopavogur (W)
Nữ Haukar
HK Kopavogur (W)
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0.5
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
ICE WLC
|
HK Kopavogur (W)
Nữ Haukar
HK Kopavogur (W)
Nữ Haukar
|
21 | 21 | 22 | 22 |
-0/0.5
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ICE LD1
|
HK Kopavogur (W)
Nữ Haukar
HK Kopavogur (W)
Nữ Haukar
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ Haukar
HK Kopavogur (W)
Nữ Haukar
HK Kopavogur (W)
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
HK Kopavogur (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
HK Kopavogur (W)
Nữ Grotta
HK Kopavogur (W)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
ICE WC
|
Nữ Haukar
HK Kopavogur (W)
Nữ Haukar
HK Kopavogur (W)
|
03 | 07 | 03 | 07 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ICE WC
|
HK Kopavogur (W)
Nữ UMF Afturelding
HK Kopavogur (W)
Nữ UMF Afturelding
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ICE WLC
|
HK Kopavogur (W)
Nữ Grotta
HK Kopavogur (W)
Nữ Grotta
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ICE WLC
|
Nữ UMF Afturelding
HK Kopavogur (W)
Nữ UMF Afturelding
HK Kopavogur (W)
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
ICE WLC
|
HK Kopavogur (W)
Nữ IA Akranes
HK Kopavogur (W)
Nữ IA Akranes
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Haukar
HK Kopavogur (W)
Nữ Haukar
HK Kopavogur (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ICE WLC
|
HK Kopavogur (W)
Nữ KR Reykjavik
HK Kopavogur (W)
Nữ KR Reykjavik
|
40 | 42 | 40 | 42 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
ICE WLC
|
Njardvik Grindavik (W)
HK Kopavogur (W)
Njardvik Grindavik (W)
HK Kopavogur (W)
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
ICE WLC
|
HK Kopavogur (W)
Nữ IBV Vestmannaeyjar
HK Kopavogur (W)
Nữ IBV Vestmannaeyjar
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ICE LD1
|
HK Kopavogur (W)
Nữ IBV Vestmannaeyjar
HK Kopavogur (W)
Nữ IBV Vestmannaeyjar
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
|
3.5
T
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
HK Kopavogur (W)
Nữ UMF Afturelding
HK Kopavogur (W)
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ICE LD1
|
Nữ IR Reykjavik
HK Kopavogur (W)
Nữ IR Reykjavik
HK Kopavogur (W)
|
13 | 13 | 13 | 13 |
|
|
ICE LD1
|
HK Kopavogur (W)
Nữ IA Akranes
HK Kopavogur (W)
Nữ IA Akranes
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Selfoss
HK Kopavogur (W)
Nữ UMF Selfoss
HK Kopavogur (W)
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ICE LD1
|
HK Kopavogur (W)
Nữ Fram Reykjavik
HK Kopavogur (W)
Nữ Fram Reykjavik
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ICE LD1
|
Nữ Fjardab Hottur Leiknir
HK Kopavogur (W)
Nữ Fjardab Hottur Leiknir
HK Kopavogur (W)
|
30 | 61 | 30 | 61 |
|
|
ICE LD1
|
HK Kopavogur (W)
Nữ Grindavik
HK Kopavogur (W)
Nữ Grindavik
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
HK Kopavogur (W)
Nữ Grotta
HK Kopavogur (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ IBV Vestmannaeyjar
HK Kopavogur (W)
Nữ IBV Vestmannaeyjar
HK Kopavogur (W)
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
Nữ Haukar
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE LD1
|
Nữ Haukar
Nữ Keflavik
Nữ Haukar
Nữ Keflavik
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
ICE WC
|
Nữ Haukar
HK Kopavogur (W)
Nữ Haukar
HK Kopavogur (W)
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ICE WC
|
Nữ Haukar
Nữ UMF Selfoss
Nữ Haukar
Nữ UMF Selfoss
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ KR Reykjavik
Nữ Haukar
Nữ KR Reykjavik
Nữ Haukar
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
B
B
|
5.5
2/2.5
T
T
|
ICE WLC
|
Nữ Haukar
Njardvik Grindavik (W)
Nữ Haukar
Njardvik Grindavik (W)
|
00 | 5 4 | 00 | 5 4 |
T
B
|
5.5
2/2.5
T
X
|
ICE WLC
|
Nữ Haukar
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ Haukar
Nữ IBV Vestmannaeyjar
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Haukar
HK Kopavogur (W)
Nữ Haukar
HK Kopavogur (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ICE WLC
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Haukar
Nữ UMF Afturelding
Nữ Haukar
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Haukar
Nữ IA Akranes
Nữ Haukar
Nữ IA Akranes
|
03 | 3 5 | 03 | 3 5 |
|
|
ICE LD2
|
Nữ Haukar
Nữ KR Reykjavik
Nữ Haukar
Nữ KR Reykjavik
|
20 | 4 3 | 20 | 4 3 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
ICE WC
|
Nữ Haukar
Nữ Grotta
Nữ Haukar
Nữ Grotta
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
H
B
|
4
1.5
T
T
|
ICE WC
|
Nữ Haukar
Nữ IR Reykjavik
Nữ Haukar
Nữ IR Reykjavik
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Haukar
Nữ KR Reykjavik
Nữ Haukar
Nữ KR Reykjavik
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Haukar
IH Hafnarfjordur (W)
Nữ Haukar
IH Hafnarfjordur (W)
|
00 | 7 2 | 00 | 7 2 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Haukar
Nữ Fjolnir
Nữ Haukar
Nữ Fjolnir
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
|
|
ICE WLC
|
Smari (W)
Nữ Haukar
Smari (W)
Nữ Haukar
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Haukar
Nữ KH Hlidarendi
Nữ Haukar
Nữ KH Hlidarendi
|
00 | 4 3 | 00 | 4 3 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Alftanes
Nữ Haukar
Nữ Alftanes
Nữ Haukar
|
31 | 3 3 | 31 | 3 3 |
|
|
ICE WC
|
Nữ Haukar
Nữ Grindavik
Nữ Haukar
Nữ Grindavik
|
02 | 1 6 | 02 | 1 6 |
|
|
ICE WC
|
Nữ Haukar
Nữ KH Hlidarendi
Nữ Haukar
Nữ KH Hlidarendi
|
41 | 5 1 | 41 | 5 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 5 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 5 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 5 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 25
-
2.5 Trung bình ghi bàn 2.5
-
12 Tổng số mất bàn 29
-
1.2 Trung bình mất bàn 2.9
-
70% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 10%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.8 | 0.4 |
3 trận sắp tới
HK Kopavogur (W) |
||
---|---|---|
ICE LD1
|
Nữ KR Reykjavik
HK Kopavogur (W)
|
9 Ngày |
ICE LD1
|
HK Kopavogur (W)
Nữ UMF Afturelding
|
15 Ngày |
ICE LD1
|
Nữ Keflavik
HK Kopavogur (W)
|
20 Ngày |
Nữ Haukar |
||
---|---|---|
ICE LD1
|
Nữ Haukar
Nữ IBV Vestmannaeyjar
|
9 Ngày |
ICE LD1
|
Nữ Fylkir
Nữ Haukar
|
15 Ngày |
ICE LD1
|
Nữ Haukar
Njardvik Grindavik (W)
|
20 Ngày |