



0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | 3 | 83% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | 2 | 100% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 4 | 67% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 18 | 1 | 100% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 3 | 100% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 18 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS PLNS
|
Bayswater City
Olympic Kingsway SC
Bayswater City
Olympic Kingsway SC
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-0.5
T
T
|
4
1.5
H
T
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Bayswater City
Olympic Kingsway SC
Bayswater City
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
WAUS D1
|
Bayswater City
Olympic Kingsway SC
Bayswater City
Olympic Kingsway SC
|
00 | 00 | 51 | 51 |
-0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS PLNS
|
Bayswater City
Olympic Kingsway SC
Bayswater City
Olympic Kingsway SC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
B
|
3
H
|
WAUS D1
|
Bayswater City
Olympic Kingsway SC
Bayswater City
Olympic Kingsway SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Bayswater City
Olympic Kingsway SC
Bayswater City
|
11 | 11 | 43 | 43 |
0
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Olympic Kingsway SC
Bayswater City
Olympic Kingsway SC
Bayswater City
|
10 | 10 | 32 | 32 |
-0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Olympic Kingsway SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
A FFA Cup
|
Olympic Kingsway SC
Perth S.C
Olympic Kingsway SC
Perth S.C
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Armadale
Olympic Kingsway SC
Armadale
Olympic Kingsway SC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Western Knights
Olympic Kingsway SC
Western Knights
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
Olympic Kingsway SC
Armadale
Olympic Kingsway SC
Armadale
|
30 | 52 | 30 | 52 |
|
|
WAUS D1
|
Perth RedStar
Olympic Kingsway SC
Perth RedStar
Olympic Kingsway SC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Floreat Athena
Olympic Kingsway SC
Floreat Athena
|
01 | 41 | 01 | 41 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
WAUS D1
|
Sorrento F.C.
Olympic Kingsway SC
Sorrento F.C.
Olympic Kingsway SC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Stirling Macedonia
Olympic Kingsway SC
Stirling Macedonia
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS PLNS
|
Olympic Kingsway SC
Stirling Macedonia
Olympic Kingsway SC
Stirling Macedonia
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
AUS PLNS
|
Olympic Kingsway SC
Balcatta
Olympic Kingsway SC
Balcatta
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
AUS PLNS
|
Perth Glory (Trẻ)
Olympic Kingsway SC
Perth Glory (Trẻ)
Olympic Kingsway SC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
4
1.5/2
H
X
|
AUS PLNS
|
Armadale
Olympic Kingsway SC
Armadale
Olympic Kingsway SC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS PLNS
|
Bayswater City
Olympic Kingsway SC
Bayswater City
Olympic Kingsway SC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
AUS PLNS
|
Olympic Kingsway SC
Fremantle City
Olympic Kingsway SC
Fremantle City
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC(N)
Stirling Macedonia
Olympic Kingsway SC(N)
Stirling Macedonia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
3/3.5
X
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Perth RedStar
Olympic Kingsway SC
Perth RedStar
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WAUS SC
|
Olympic Kingsway SC
Perth RedStar
Olympic Kingsway SC
Perth RedStar
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
|
3
T
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Armadale
Olympic Kingsway SC
Armadale
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Olympic Kingsway SC
Adelaide United FC
Olympic Kingsway SC
Adelaide United FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Balcatta
Olympic Kingsway SC
Balcatta
Olympic Kingsway SC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Bayswater City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
A FFA Cup
|
Bayswater City
Quinns FC
Bayswater City
Quinns FC
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
WAUS D1
|
Bayswater City
Balcatta
Bayswater City
Balcatta
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Bayswater City
Armadale
Bayswater City
Armadale
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Bayswater City
Balga SC
Bayswater City
Balga SC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
WAUS D1
|
Western Knights
Bayswater City
Western Knights
Bayswater City
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
WAUS D1
|
Bayswater City
Perth RedStar
Bayswater City
Perth RedStar
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
T
|
WAUS D1
|
Floreat Athena
Bayswater City
Floreat Athena
Bayswater City
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Bayswater City
Sorrento F.C.
Bayswater City
Sorrento F.C.
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS PLNS
|
Fremantle City
Bayswater City
Fremantle City
Bayswater City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS PLNS
|
Bayswater City
Armadale
Bayswater City
Armadale
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS PLNS
|
Bayswater City
Balcatta
Bayswater City
Balcatta
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
AUS PLNS
|
Bayswater City
Olympic Kingsway SC
Bayswater City
Olympic Kingsway SC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
4
1.5
H
T
|
AUS PLNS
|
Perth Glory (Trẻ)(N)
Bayswater City
Perth Glory (Trẻ)(N)
Bayswater City
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
T
|
WAUS D1
|
Bayswater City
Balcatta
Bayswater City
Balcatta
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
WAUS D1
|
Floreat Athena
Bayswater City
Floreat Athena
Bayswater City
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Bayswater City
Inglewood United
Bayswater City
Inglewood United
|
21 | 6 2 | 21 | 6 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Bayswater City
Perth S.C
Bayswater City
Perth S.C
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Bayswater City
Western Knights
Bayswater City
Western Knights
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Perth Glory (Trẻ)
Bayswater City
Perth Glory (Trẻ)
Bayswater City
|
14 | 1 6 | 14 | 1 6 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Perth RedStar
Bayswater City
Perth RedStar
Bayswater City
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 0 | 1 |
Khách vs Top 6 |
3 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
2 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
28 Tổng số ghi bàn 31
-
2.8 Trung bình ghi bàn 3.1
-
12 Tổng số mất bàn 10
-
1.2 Trung bình mất bàn 1
-
80% TL thắng 80%
-
0% TL hòa 10%
-
20% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 9.0 | 3.3 |
5 | 2 | 1 | 3 | 3 | 1 | 2 | 11.3 | 3.0 |
4 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 8.7 | 2.5 |
3 | 3 | 2 | 1 | 4 | 0 | 2 | 9.5 | 3.7 |
2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 11.3 | 3.7 |
1 | 5 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 8.8 | 5.8 |
3 trận sắp tới
Olympic Kingsway SC |
||
---|---|---|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Balcatta
|
7 Ngày |
WAUS D1
|
Perth Glory (Trẻ)
Olympic Kingsway SC
|
14 Ngày |
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Perth S.C
|
21 Ngày |
Bayswater City |
||
---|---|---|
WAUS D1
|
Perth Glory (Trẻ)
Bayswater City
|
7 Ngày |
WAUS D1
|
Perth S.C
Bayswater City
|
13 Ngày |
WAUS D1
|
Bayswater City
Fremantle City
|
21 Ngày |