Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 2 | 4 | 10 | 26 | 5 | 57% |
Chủ | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | 4 | 71% |
Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | 5 | 43% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 4 | 5 | -3 | 19 | 8 | 36% |
Chủ | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | 5 | 57% |
Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | 10 | 14% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D2
|
Wong Tai Sin
Lucky Mile FC
Wong Tai Sin
Lucky Mile FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Lucky Mile FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D2
|
Sun Source
Lucky Mile FC
Sun Source
Lucky Mile FC
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
HK D2
|
Lucky Mile FC
Kwai Tsing District FA
Lucky Mile FC
Kwai Tsing District FA
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Tung Sing FC
Lucky Mile FC
Tung Sing FC
Lucky Mile FC
|
10 | 14 | 10 | 14 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HK D2
|
Lucky Mile FC
Kwun Tong
Lucky Mile FC
Kwun Tong
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Lucky Mile FC
Fu Moon FC
Lucky Mile FC
Fu Moon FC
|
00 | 42 | 00 | 42 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Central Western District RSA
Lucky Mile FC
Central Western District RSA
Lucky Mile FC
|
30 | 81 | 30 | 81 |
B
B
|
5
2
T
T
|
HK D2
|
Yau Tsim Mong
Lucky Mile FC
Yau Tsim Mong
Lucky Mile FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HKFAJD CUP
|
Konter
Lucky Mile FC
Konter
Lucky Mile FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Metro Gallery
Lucky Mile FC
Metro Gallery
Lucky Mile FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Kwong Wah AA
Lucky Mile FC
Kwong Wah AA
Lucky Mile FC
|
40 | 42 | 40 | 42 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Fu Moon FC
Lucky Mile FC
Fu Moon FC
Lucky Mile FC
|
02 | 33 | 02 | 33 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
HK D2
|
Lucky Mile FC
Wing Go FC
Lucky Mile FC
Wing Go FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
HK D2
|
Lucky Mile FC
Sunray Cave JC Sun Hei
Lucky Mile FC
Sunray Cave JC Sun Hei
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Wong Tai Sin
Lucky Mile FC
Wong Tai Sin
Lucky Mile FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Lucky Mile FC
Sun Source
Lucky Mile FC
Sun Source
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Tsuen Wan
Lucky Mile FC
Tsuen Wan
Lucky Mile FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
HK D2
|
Lucky Mile FC
Mutual Football Club
Lucky Mile FC
Mutual Football Club
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3
H
|
HK D2
|
Lucky Mile FC
Yau Tsim Mong
Lucky Mile FC
Yau Tsim Mong
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Lucky Mile FC
Kwai Tsing District FA
Lucky Mile FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
HK D2
|
Lucky Mile FC
Tung Sing FC
Lucky Mile FC
Tung Sing FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Wong Tai Sin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D2
|
Wong Tai Sin
Fu Moon FC
Wong Tai Sin
Fu Moon FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Wong Tai Sin
Tung Sing FC
Wong Tai Sin
Tung Sing FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Wong Tai Sin
Yau Tsim Mong
Wong Tai Sin
Yau Tsim Mong
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
HK D2
|
Wong Tai Sin
Kwai Tsing District FA
Wong Tai Sin
Kwai Tsing District FA
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Wong Tai Sin
Kwun Tong
Wong Tai Sin
Kwun Tong
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HKFAJD CUP
|
Wong Tai Sin
Sun Source
Wong Tai Sin
Sun Source
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK D2
|
Wong Tai Sin
Sun Source
Wong Tai Sin
Sun Source
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Wong Tai Sin
Kwong Wah AA
Wong Tai Sin
Kwong Wah AA
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Fu Moon FC
Wong Tai Sin
Fu Moon FC
Wong Tai Sin
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D2
|
Tung Sing FC
Wong Tai Sin
Tung Sing FC
Wong Tai Sin
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Wong Tai Sin
Mutual Football Club
Wong Tai Sin
Mutual Football Club
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Yau Tsim Mong
Wong Tai Sin
Yau Tsim Mong
Wong Tai Sin
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D2
|
Kwun Tong
Wong Tai Sin
Kwun Tong
Wong Tai Sin
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
HK D2
|
Wong Tai Sin
Lucky Mile FC
Wong Tai Sin
Lucky Mile FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Sai Kung District FC
Wong Tai Sin
Sai Kung District FC
Wong Tai Sin
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
HK D2
|
Wong Tai Sin
Wing Go FC
Wong Tai Sin
Wing Go FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
X
|
HK D2
|
Sun Source
Wong Tai Sin
Sun Source
Wong Tai Sin
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Wong Tai Sin
Metro Gallery
Wong Tai Sin
Metro Gallery
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
HK D2
|
Wong Tai Sin
Sunray Cave JC Sun Hei
Wong Tai Sin
Sunray Cave JC Sun Hei
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D2
|
Wong Tai Sin
Tsuen Wan
Wong Tai Sin
Tsuen Wan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
7 | 3 | 5 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 0 | 1 |
Khách vs Top 8 |
3 | 3 | 8 |
Khách vs Last 8 |
3 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 12
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.2
-
23 Tổng số mất bàn 17
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.7
-
40% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 60%