



1
3
Hết
1 - 3
(0 - 0)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 9 | 2 | 3 | 10 | 29 | 3 | 64% |
Chủ | 7 | 3 | 2 | 2 | -4 | 11 | 8 | 43% |
Khách | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | 1 | 86% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | 6 | 43% |
Chủ | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | 6 | 57% |
Khách | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | 7 | 29% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Fu Moon FC
Kwai Tsing District FA
Fu Moon FC
|
00 | 00 | 13 | 13 |
|
|
HK D2
|
Fu Moon FC
Kwai Tsing District FA
Fu Moon FC
Kwai Tsing District FA
|
01 | 01 | 14 | 14 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Fu Moon FC
Kwai Tsing District FA
Fu Moon FC
|
00 | 00 | 27 | 27 |
|
|
HK D2
|
Fu Moon FC
Kwai Tsing District FA
Fu Moon FC
Kwai Tsing District FA
|
31 | 31 | 34 | 34 |
-1/1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Fu Moon FC
Kwai Tsing District FA
Fu Moon FC
Kwai Tsing District FA
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Fu Moon FC
Kwai Tsing District FA
Fu Moon FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Fu Moon FC
Kwai Tsing District FA
Fu Moon FC
Kwai Tsing District FA
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1/1.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Fu Moon FC
Kwai Tsing District FA
Fu Moon FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Fu Moon FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D2
|
Wong Tai Sin
Fu Moon FC
Wong Tai Sin
Fu Moon FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Yau Tsim Mong
Fu Moon FC
Yau Tsim Mong
Fu Moon FC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK D2
|
Sun Source
Fu Moon FC
Sun Source
Fu Moon FC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Fu Moon FC
Tung Sing FC
Fu Moon FC
Tung Sing FC
|
04 | 06 | 04 | 06 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Lucky Mile FC
Fu Moon FC
Lucky Mile FC
Fu Moon FC
|
00 | 42 | 00 | 42 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Tai Chung FC
Fu Moon FC
Tai Chung FC
Fu Moon FC
|
20 | 90 | 20 | 90 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Kwun Tong
Fu Moon FC
Kwun Tong
Fu Moon FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HKFAJD CUP
|
Fu Moon FC
Ravia SA
Fu Moon FC
Ravia SA
|
20 | 70 | 20 | 70 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
HK D2
|
Fu Moon FC
Sun Source
Fu Moon FC
Sun Source
|
00 | 04 | 00 | 04 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HK D2
|
Fu Moon FC
Wong Tai Sin
Fu Moon FC
Wong Tai Sin
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Fu Moon FC
Kwai Tsing District FA
Fu Moon FC
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
HK D2
|
Fu Moon FC
Lucky Mile FC
Fu Moon FC
Lucky Mile FC
|
02 | 33 | 02 | 33 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
HK D2
|
Sunray Cave JC Sun Hei
Fu Moon FC
Sunray Cave JC Sun Hei
Fu Moon FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D2
|
Kwong Wah AA
Fu Moon FC
Kwong Wah AA
Fu Moon FC
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Sai Kung District FC
Fu Moon FC
Sai Kung District FC
Fu Moon FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Fu Moon FC
Tsuen Wan
Fu Moon FC
Tsuen Wan
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Mutual Football Club
Fu Moon FC
Mutual Football Club
Fu Moon FC
|
03 | 26 | 03 | 26 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
HK D2
|
Tung Sing FC
Fu Moon FC
Tung Sing FC
Fu Moon FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3.5
T
|
HK D2
|
Fu Moon FC
Kwun Tong
Fu Moon FC
Kwun Tong
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HK D2
|
Fu Moon FC
Yau Tsim Mong
Fu Moon FC
Yau Tsim Mong
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
|
1/1.5
X
|
Kwai Tsing District FA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Yau Tsim Mong
Kwai Tsing District FA
Yau Tsim Mong
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Lucky Mile FC
Kwai Tsing District FA
Lucky Mile FC
Kwai Tsing District FA
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Kwun Tong
Kwai Tsing District FA
Kwun Tong
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
HK D2
|
Wong Tai Sin
Kwai Tsing District FA
Wong Tai Sin
Kwai Tsing District FA
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Sun Source
Kwai Tsing District FA
Sun Source
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HKFAJD CUP
|
3 Sing FC
Kwai Tsing District FA
3 Sing FC
Kwai Tsing District FA
|
20 | 7 1 | 20 | 7 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Tung Sing FC
Kwai Tsing District FA
Tung Sing FC
Kwai Tsing District FA
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
HKFAJD CUP
|
Kwai Tsing District FA
Gospel Friends FC
Kwai Tsing District FA
Gospel Friends FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Tung Sing FC
Kwai Tsing District FA
Tung Sing FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
HK D2
|
Sunray Cave JC Sun Hei
Kwai Tsing District FA
Sunray Cave JC Sun Hei
Kwai Tsing District FA
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Fu Moon FC
Kwai Tsing District FA
Fu Moon FC
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
HK D2
|
Kwun Tong
Kwai Tsing District FA
Kwun Tong
Kwai Tsing District FA
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Sai Kung District FC
Kwai Tsing District FA
Sai Kung District FC
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Wing Go FC
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
Kwai Tsing District FA
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Tsuen Wan
Kwai Tsing District FA
Tsuen Wan
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
HK D2
|
Kwong Wah AA
Kwai Tsing District FA
Kwong Wah AA
Kwai Tsing District FA
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HK D2
|
Metro Gallery
Kwai Tsing District FA
Metro Gallery
Kwai Tsing District FA
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Sun Source
Kwai Tsing District FA
Sun Source
Kwai Tsing District FA
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Lucky Mile FC
Kwai Tsing District FA
Lucky Mile FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
HK D2
|
Kwai Tsing District FA
Mutual Football Club
Kwai Tsing District FA
Mutual Football Club
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
6 | 2 | 8 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 1 | 0 |
Khách vs Top 8 |
3 | 2 | 7 |
Khách vs Last 8 |
5 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 11
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.1
-
37 Tổng số mất bàn 19
-
3.7 Trung bình mất bàn 1.9
-
20% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 10%
-
70% TL thua 60%