



0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -6 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | 2 | 62% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 4 | 50% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | 1 | 75% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1
H
|
2.5
X
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5/1
B
|
2.5/3
X
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
|
10 | 10 | 13 | 13 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
JWCLW
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
|
02 | 02 | 14 | 14 |
0
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
JWCLW
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
JWCLW
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
JWCLW
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JWCLW
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
JWCLW
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0.5
B
T
|
2.5
1
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Fc Takatsuki
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Nippon Sport Science University
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Fc Takatsuki
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Yunogo Belle
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Yunogo Belle
Nữ Fc Takatsuki
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Fc Takatsuki
Nữ AS Harima ALBION
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5
0.5/1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Ehime FC
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Ehime FC
Nữ Fc Takatsuki
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Fc Takatsuki
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Fc Takatsuki
Nữ IGA Kunoichi
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
JW Cup
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Kibi International University
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Kibi International University
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Fc Takatsuki
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
3/3.5
X
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
|
2.5
X
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Fc Takatsuki
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Setagaya Sfida
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Gunma FC White Star (W)
Nữ Fc Takatsuki
Gunma FC White Star (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
4
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Fc Takatsuki
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Fc Takatsuki
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Fc Takatsuki
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
|
2/2.5
T
|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Fc Takatsuki
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Fc Takatsuki
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Fc Takatsuki
Viamaterras Miyazaki (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
JPN WD1
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Fc Takatsuki
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Ehime FC
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Ehime FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Nữ NGU Nagoya
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ NGU Nagoya
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ NGU Nagoya
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ IGA Kunoichi
Nữ NGU Nagoya
Nữ IGA Kunoichi
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ NGU Nagoya
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ NGU Nagoya
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Setagaya Sfida
Nữ NGU Nagoya
Nữ Setagaya Sfida
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Ehime FC
Nữ NGU Nagoya
Nữ Ehime FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ NGU Nagoya
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ NGU Nagoya
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ NGU Nagoya
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ NGU Nagoya
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ NGU Nagoya
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
JW Cup
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ NGU Nagoya
Nữ Albirex Niigata
Nữ NGU Nagoya
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
T
|
3
1/1.5
H
T
|
JW Cup
|
Nữ NGU Nagoya(N)
Nữ IGA Kunoichi
Nữ NGU Nagoya(N)
Nữ IGA Kunoichi
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JW Cup
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Ntv Menina
Nữ NGU Nagoya
Nữ Ntv Menina
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
JW Cup
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Tokyo Intl Univ
Nữ NGU Nagoya
Nữ Tokyo Intl Univ
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Ehime FC
Nữ NGU Nagoya
Nữ Ehime FC
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
|
2.5/3
T
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
Nữ Fc Takatsuki
Nữ NGU Nagoya
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
|
2.5
X
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ NGU Nagoya
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ NGU Nagoya
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ NGU Nagoya
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Setagaya Sfida
Nữ NGU Nagoya
Nữ Setagaya Sfida
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ NGU Nagoya
Nữ IGA Kunoichi
Nữ NGU Nagoya
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ NGU Nagoya
Nữ Nippon Sport Science University
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ NGU Nagoya
Gunma FC White Star (W)
Nữ NGU Nagoya
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 1 | 4 |
Khách vs Top 6 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Last 6 |
3 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 13
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.3
-
22 Tổng số mất bàn 5
-
2.2 Trung bình mất bàn 0.5
-
0% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 30%
-
90% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8.3 | 0.5 |
7 | 4 | 1 | 1 | 3 | 0 | 3 | 6.5 | 0.7 |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.5 | 0.5 |
5 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7.8 | 0.3 |
4 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 8.7 | 1.0 |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.8 | 0.3 |
2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 6.3 | 0.3 |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Nữ Fc Takatsuki |
||
---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Fc Takatsuki
|
8 Ngày |
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Viamaterras Miyazaki (W)
|
14 Ngày |
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Ehime FC
|
28 Ngày |
Nữ NGU Nagoya |
||
---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ AS Harima ALBION
|
7 Ngày |
JPN WD1
|
Nữ Yunogo Belle
Nữ NGU Nagoya
|
15 Ngày |
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Nippon Sport Science University
|
28 Ngày |