



1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | 5 | 38% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 50% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | 11 | 25% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | 7 | 50% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0
H
|
2/2.5
T
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JW Cup
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
40 | 40 | 51 | 51 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
|
20 | 20 | 30 | 30 |
-0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1/1.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
JWD2
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0
H
B
|
2.5
1
T
H
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Japanese W C 2
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
Japanese W C 2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
JWD2
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JWD2
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
H
|
JWD2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Japanese W C 2
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Japanese W C 2
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2.5
1
X
T
|
JWD2
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Setagaya Sfida
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Setagaya Sfida
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Setagaya Sfida
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Setagaya Sfida
Viamaterras Miyazaki (W)
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Ehime FC
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Ehime FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Setagaya Sfida
Nữ NGU Nagoya
Nữ Setagaya Sfida
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
T
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Nippon Sport Science University
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Setagaya Sfida
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Yunogo Belle
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yunogo Belle
Nữ Setagaya Sfida
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
JW Cup
|
Viamaterras Miyazaki (W)(N)
Nữ Setagaya Sfida
Viamaterras Miyazaki (W)(N)
Nữ Setagaya Sfida
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
JW Cup
|
Nữ Kanagawa University
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Kanagawa University
Nữ Setagaya Sfida
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
JW Cup
|
Nữ Setagaya Sfida
Yamanashi Gakuin University (W)
Nữ Setagaya Sfida
Yamanashi Gakuin University (W)
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Viamaterras Miyazaki (W)
Nữ Setagaya Sfida
Viamaterras Miyazaki (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
3
X
|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Setagaya Sfida
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Setagaya Sfida
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
T
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Setagaya Sfida
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Setagaya Sfida
Nữ NGU Nagoya
Nữ Setagaya Sfida
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
|
2/2.5
T
|
JPN WD1
|
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Setagaya Sfida
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN WD1
|
Nữ Ehime FC
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Ehime FC
Nữ Setagaya Sfida
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Setagaya Sfida
Nữ IGA Kunoichi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ NGU Nagoya
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ NGU Nagoya
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Orca Kamogawa FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Yunogo Belle
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Yunogo Belle
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Fc Takatsuki
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Ehime FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Ehime FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
JW Cup
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
VONDS Ichihara (W)
Nữ Yokohama FC Seagulls
VONDS Ichihara (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
JW Cup
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Diavorosso Hiroshima (W)
Nữ Yokohama FC Seagulls
Diavorosso Hiroshima (W)
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Fc Takatsuki
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Fc Takatsuki
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
3/3.5
X
|
JPN WD1
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Shizuoka Sangyo University
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
T
|
JPN WD1
|
Nữ NGU Nagoya
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ NGU Nagoya
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Ehime FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Ehime FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ IGA Kunoichi
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Orca Kamogawa FC
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Orca Kamogawa FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
H
|
2/2.5
T
|
JPN WD1
|
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ Nippon Sport Science University
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Gunma FC White Star (W)
Nữ Yokohama FC Seagulls
Gunma FC White Star (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 2 | 1 |
Khách vs Top 6 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Last 6 |
1 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 10
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1
-
14 Tổng số mất bàn 13
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 20%
-
20% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8.3 | 0.5 |
7 | 4 | 1 | 1 | 3 | 0 | 3 | 6.5 | 0.7 |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.5 | 0.5 |
5 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7.8 | 0.3 |
4 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 8.7 | 1.0 |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.8 | 0.3 |
2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 6.3 | 0.3 |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Nữ Setagaya Sfida |
||
---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Fc Takatsuki
|
8 Ngày |
JPN WD1
|
Nữ AS Harima ALBION
Nữ Setagaya Sfida
|
14 Ngày |
JPN WD1
|
Nữ Setagaya Sfida
Nữ Orca Kamogawa FC
|
28 Ngày |
Nữ Yokohama FC Seagulls |
||
---|---|---|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Viamaterras Miyazaki (W)
|
8 Ngày |
JPN WD1
|
Nữ IGA Kunoichi
Nữ Yokohama FC Seagulls
|
15 Ngày |
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Nữ AS Harima ALBION
|
28 Ngày |