Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 14 | 3 | 3 | 21 | 45 | 2 | 70% |
Chủ | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | 1 | 70% |
Khách | 10 | 7 | 1 | 2 | 8 | 22 | 3 | 70% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 2 | 3 | 15 | -31 | 9 | 12 | 10% |
Chủ | 10 | 2 | 2 | 6 | -9 | 8 | 11 | 20% |
Khách | 10 | 0 | 1 | 9 | -22 | 1 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JWL
|
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
|
20 | 20 | 41 | 41 |
1.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
|
20 | 20 | 30 | 30 |
1/1.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-1
H
T
|
2.5
1
T
H
|
JWL
|
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
JPN WD1
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
-1/1.5
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
JPN WD1
|
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
|
11 | 11 | 12 | 12 |
1.5/2
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
WJLC
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
WJLC
|
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1.5/2
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
JPN WD1
|
Nữ Vegalta Sendai(N)
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai(N)
Nữ INAC
|
02 | 02 | 15 | 15 |
-1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
WJLC
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN WD1
|
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
|
20 | 20 | 40 | 40 |
1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
WJLC
|
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
JPN WD1
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
|
03 | 03 | 04 | 04 |
-0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WJLC
|
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
WJLC
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ INAC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ INAC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWL
|
Nữ BELEZA
Nữ INAC
Nữ BELEZA
Nữ INAC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
JWL
|
Nữ INAC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ INAC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JWL
|
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ INAC
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ INAC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JWL
|
Nữ INAC
RB Omiya Ardija (W)
Nữ INAC
RB Omiya Ardija (W)
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ INAC
Nữ Urawa Reds
Nữ INAC
Nữ Urawa Reds
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JWL
|
Nữ Nagano Parceiro
Nữ INAC
Nữ Nagano Parceiro
Nữ INAC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
JWL
|
Nữ INAC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ INAC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
JWL
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ INAC
Nữ Albirex Niigata
Nữ INAC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
JWL
|
Nữ INAC
Nữ Sayama FC
Nữ INAC
Nữ Sayama FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
JW Cup
|
Nữ Urawa Reds(N)
Nữ INAC
Nữ Urawa Reds(N)
Nữ INAC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
WJLC
|
Hiroshima Sanfrecce (W)(N)
Nữ INAC
Hiroshima Sanfrecce (W)(N)
Nữ INAC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JW Cup
|
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ INAC
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ INAC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JW Cup
|
Nữ Sayama FC
Nữ INAC
Nữ Sayama FC
Nữ INAC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
WJLC
|
Nữ INAC(N)
Nữ Albirex Niigata
Nữ INAC(N)
Nữ Albirex Niigata
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JWL
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ INAC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ INAC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ INAC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ INAC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
JWL
|
Nữ INAC
Nữ BELEZA
Nữ INAC
Nữ BELEZA
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ INAC
Nữ Sayama FC
Nữ INAC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
WJLC
|
Nữ INAC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ INAC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JWL
|
Nữ INAC
Nữ Albirex Niigata
Nữ INAC
Nữ Albirex Niigata
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Nữ Vegalta Sendai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWL
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Vegalta Sendai
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Urawa Reds
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Urawa Reds
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
JWL
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Vegalta Sendai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Albirex Niigata
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Albirex Niigata
|
13 | 3 6 | 13 | 3 6 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JWL
|
RB Omiya Ardija (W)
Nữ Vegalta Sendai
RB Omiya Ardija (W)
Nữ Vegalta Sendai
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JWL
|
Nojima Stella (W)
Nữ Vegalta Sendai
Nojima Stella (W)
Nữ Vegalta Sendai
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ BELEZA
Nữ Vegalta Sendai
Nữ BELEZA
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
H
B
|
3
1/1.5
X
T
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Vegalta Sendai
Hiroshima Sanfrecce (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
JW Cup
|
Nữ Albirex Niigata(N)
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Albirex Niigata(N)
Nữ Vegalta Sendai
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
JW Cup
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
JWL
|
Nữ Urawa Reds
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Urawa Reds
Nữ Vegalta Sendai
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nojima Stella (W)
Nữ Vegalta Sendai
Nojima Stella (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
JWL
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Albirex Niigata
Nữ Vegalta Sendai
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
WJLC
|
Nữ Vegalta Sendai
Nojima Stella (W)
Nữ Vegalta Sendai
Nojima Stella (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JWL
|
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Vegalta Sendai
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
T
|
JWL
|
Nữ BELEZA
Nữ Vegalta Sendai
Nữ BELEZA
Nữ Vegalta Sendai
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3.5
T
|
WJLC
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Albirex Niigata
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Albirex Niigata
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
2/2.5
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
5 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
9 | 2 | 1 |
Khách vs Top 6 |
0 | 1 | 8 |
Khách vs Last 6 |
2 | 2 | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 6
-
1.6 Trung bình ghi bàn 0.6
-
9 Tổng số mất bàn 23
-
0.9 Trung bình mất bàn 2.3
-
70% TL thắng 0%
-
0% TL hòa 20%
-
30% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 1 | 0 | 5 | 3 | 0 | 3 | 7.8 | 1.0 |
19 | 5 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 9.3 | 1.0 |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9.3 | 0.3 |
17 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 7.5 | 0.7 |
16 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 4 | 7.7 | 0.3 |
15 | 1 | 0 | 5 | 2 | 0 | 4 | 9.0 | 0.3 |
14 | 1 | 0 | 5 | 4 | 0 | 2 | 7.7 | 0.7 |
13 | 2 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3 | 6.8 | 0.3 |
12 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 6.7 | 0.3 |
11 | 1 | 1 | 4 | 1 | 2 | 3 | 7.3 | 0.7 |
3 trận sắp tới
Nữ INAC |
||
---|---|---|
JWL
|
Nojima Stella (W)
Nữ INAC
|
6 Ngày |
Nữ Vegalta Sendai |
||
---|---|---|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Nagano Parceiro
|
6 Ngày |