Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 7 | 5 | 8 | -1 | 26 | 6 | 35% |
Chủ | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | 6 | 44% |
Khách | 11 | 3 | 3 | 5 | -2 | 12 | 7 | 27% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 10 | 6 | 4 | 13 | 36 | 4 | 50% |
Chủ | 11 | 6 | 4 | 1 | 9 | 22 | 3 | 55% |
Khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 14 | 5 | 44% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWL
|
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Sayama FC
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Sayama FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Sayama FC
Hiroshima Sanfrecce (W)
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
JWL
|
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Sayama FC
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Sayama FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
JWL
|
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Sayama FC
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Sayama FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Sayama FC
Hiroshima Sanfrecce (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JWL
|
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Sayama FC
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Sayama FC
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Sayama FC
Hiroshima Sanfrecce (W)
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Sayama FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWL
|
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Sayama FC
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Sayama FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ BELEZA
Nữ Sayama FC
Nữ BELEZA
Nữ Sayama FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
RB Omiya Ardija (W)
Nữ Sayama FC
RB Omiya Ardija (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nojima Stella (W)
Nữ Sayama FC
Nojima Stella (W)
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
JWL
|
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Sayama FC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Sayama FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
|
00 | 04 | 00 | 04 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JWL
|
Nữ INAC
Nữ Sayama FC
Nữ INAC
Nữ Sayama FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
JW Cup
|
Nữ Sayama FC
Nữ INAC
Nữ Sayama FC
Nữ INAC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Nagano Parceiro
Nữ Sayama FC
Nữ Nagano Parceiro
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Sayama FC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
JWL
|
Nữ Urawa Reds
Nữ Sayama FC
Nữ Urawa Reds
Nữ Sayama FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
JWL
|
Nojima Stella (W)
Nữ Sayama FC
Nojima Stella (W)
Nữ Sayama FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ INAC
Nữ Sayama FC
Nữ INAC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
WJLC
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
Nữ Vegalta Sendai
Nữ Sayama FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
WJLC
|
Nữ Sayama FC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Sayama FC
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JWL
|
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
Nữ Albirex Niigata
Nữ Sayama FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2
T
|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Nữ Sayama FC
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
H
|
Hiroshima Sanfrecce (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWL
|
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nojima Stella (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nojima Stella (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JWL
|
RB Omiya Ardija (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)
RB Omiya Ardija (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JWL
|
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ INAC
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ INAC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JWL
|
Nữ BELEZA
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ BELEZA
Hiroshima Sanfrecce (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1
X
X
|
JWL
|
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Nagano Parceiro
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Nagano Parceiro
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JWL
|
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Hiroshima Sanfrecce (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
JWL
|
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JWL
|
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Urawa Reds
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Urawa Reds
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
JWL
|
Nữ Vegalta Sendai
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Vegalta Sendai
Hiroshima Sanfrecce (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
WJLC
|
Hiroshima Sanfrecce (W)(N)
Nữ INAC
Hiroshima Sanfrecce (W)(N)
Nữ INAC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JW Cup
|
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ INAC
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ INAC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JWL
|
Hiroshima Sanfrecce (W)
RB Omiya Ardija (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)
RB Omiya Ardija (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JW Cup
|
Hiroshima Sanfrecce (W)
VONDS Ichihara (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)
VONDS Ichihara (W)
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
WJLC
|
Hiroshima Sanfrecce (W)(N)
Nữ Urawa Reds
Hiroshima Sanfrecce (W)(N)
Nữ Urawa Reds
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JWL
|
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ BELEZA
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ BELEZA
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JWL
|
Nữ Nagano Parceiro
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Nagano Parceiro
Hiroshima Sanfrecce (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JWL
|
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Jef U Ichi.Chiba
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Jef U Ichi.Chiba
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JWL
|
Nữ Urawa Reds
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Urawa Reds
Hiroshima Sanfrecce (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
WJLC
|
Nữ BELEZA
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ BELEZA
Hiroshima Sanfrecce (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WJLC
|
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Nagano Parceiro
Hiroshima Sanfrecce (W)
Nữ Nagano Parceiro
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 2 | 4 |
Chủ vs Last 6 |
5 | 3 | 4 |
Khách vs Top 6 |
3 | 3 | 3 |
Khách vs Last 6 |
7 | 3 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 8
-
1.4 Trung bình ghi bàn 0.8
-
12 Tổng số mất bàn 3
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.3
-
40% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 40%
-
40% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 1 | 0 | 5 | 3 | 0 | 3 | 7.8 | 1.0 |
19 | 5 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 9.3 | 1.0 |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9.3 | 0.3 |
17 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 7.5 | 0.7 |
16 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 4 | 7.7 | 0.3 |
15 | 1 | 0 | 5 | 2 | 0 | 4 | 9.0 | 0.3 |
14 | 1 | 0 | 5 | 4 | 0 | 2 | 7.7 | 0.7 |
13 | 2 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3 | 6.8 | 0.3 |
12 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 6.7 | 0.3 |
11 | 1 | 1 | 4 | 1 | 2 | 3 | 7.3 | 0.7 |
3 trận sắp tới
Nữ Sayama FC |
||
---|---|---|
JWL
|
Nữ Sayama FC
Nữ Urawa Reds
|
6 Ngày |
Hiroshima Sanfrecce (W) |
||
---|---|---|
JWL
|
Nữ Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce (W)
|
6 Ngày |