Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | 7 | 43% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 10 | 50% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | 4 | 40% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | 2 | 71% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 4 | 67% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | 1 | 75% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5/1
B
|
2/2.5
T
|
KCL
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
31 | 31 | 32 | 32 |
-0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0.5/1
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
T
|
2/2.5
X
|
KCL
|
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
KCL
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
KOR D3
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
KOR D3
|
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D3
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
0
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KOR D3
|
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
KOR D3
|
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
KOR D3
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KOR NCH
|
Changwon City(N)
Gimhae City FC
Changwon City(N)
Gimhae City FC
|
01 | 01 | 04 | 04 |
|
|
KOR D3
|
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
KOR D3
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
13 | 13 | 15 | 15 |
-1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KOR D3
|
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D3
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Changwon City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Daejeon Korail
Changwon City
Daejeon Korail
Changwon City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Changwon City
Ulsan Citizens
Changwon City
Ulsan Citizens
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Changwon City
Jeonbuk Hyundai Motors II
Changwon City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Yangpyeong
Changwon City
Yangpyeong
Changwon City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Pocheon FC
Changwon City
Pocheon FC
Changwon City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KFAC
|
Changwon City
Namyangju Citizen
Changwon City
Namyangju Citizen
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
KCL
|
Changwon City
Siheung City
Changwon City
Siheung City
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
KCL
|
Mokpo City
Changwon City
Mokpo City
Changwon City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Changwon City
Hwaseong FC
Changwon City
Hwaseong FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Daegu FC II
Changwon City
Daegu FC II
Changwon City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Changwon City
Chuncheon Citizen
Changwon City
Chuncheon Citizen
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
X
|
KCL
|
Gangneung
Changwon City
Gangneung
Changwon City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Siheung City
Changwon City
Siheung City
Changwon City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Changwon City
Ulsan Citizens
Changwon City
Ulsan Citizens
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Mokpo City
Changwon City
Mokpo City
Changwon City
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
KCL
|
Changwon City
Yeoju Sejong
Changwon City
Yeoju Sejong
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
KCL
|
Yangpyeong
Changwon City
Yangpyeong
Changwon City
|
13 | 15 | 13 | 15 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Changwon City
Pocheon FC
Changwon City
Pocheon FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Changwon City
Busan Transpor Tation
Changwon City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Gimhae City FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Gimhae City FC
Chuncheon Citizen
Gimhae City FC
Chuncheon Citizen
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Gimhae City FC
Paju Citizen FC
Gimhae City FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Gangneung
Gimhae City FC
Gangneung
Gimhae City FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KFAC
|
Daegu FC
Gimhae City FC
Daegu FC
Gimhae City FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
KCL
|
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Gimhae City FC
Daejeon Korail
Gimhae City FC
Daejeon Korail
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KFAC
|
Gimhae City FC
Geoje Citizen
Gimhae City FC
Geoje Citizen
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Gimhae City FC
Ulsan Citizens
Gimhae City FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Gimhae City FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
Gimhae City FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Gimhae City FC
Gangneung
Gimhae City FC
Gangneung
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Gimhae City FC
Chuncheon Citizen
Gimhae City FC
Chuncheon Citizen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Siheung City
Gimhae City FC
Siheung City
Gimhae City FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Gimhae City FC
Ulsan Citizens
Gimhae City FC
Ulsan Citizens
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Mokpo City
Gimhae City FC
Mokpo City
Gimhae City FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
KCL
|
Gimhae City FC
Yeoju Sejong
Gimhae City FC
Yeoju Sejong
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Yangpyeong
Gimhae City FC
Yangpyeong
Gimhae City FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Gimhae City FC
Pocheon FC
Gimhae City FC
Pocheon FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Gimhae City FC
Paju Citizen FC
Gimhae City FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
3 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 17
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.7
-
8 Tổng số mất bàn 10
-
0.8 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 20%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 1 | 0 | 6 | 2 | 0 | 5 | 7.7 | 2.6 |
6 | 4 | 0 | 3 | 5 | 0 | 2 | 8.0 | 3.1 |
5 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 11.3 | 2.7 |
4 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0 | 4 | 8.4 | 2.4 |
3 | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 4 | 7.0 | 2.7 |
2 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 8.9 | 3.0 |
1 | 3 | 1 | 3 | 4 | 0 | 3 | 9.0 | 2.1 |
3 trận sắp tới
Changwon City |
||
---|---|---|
KCL
|
Gangneung
Changwon City
|
7 Ngày |
KCL
|
Changwon City
Paju Citizen FC
|
13 Ngày |
KCL
|
Changwon City
Chuncheon Citizen
|
21 Ngày |
Gimhae City FC |
||
---|---|---|
KCL
|
Gimhae City FC
Yeoju Sejong
|
7 Ngày |
KCL
|
Gimhae City FC
Busan Transpor Tation
|
21 Ngày |
KCL
|
Mokpo City
Gimhae City FC
|
27 Ngày |