Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | 6 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 10 | 50% |
Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | 2 | 75% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 2 | 4 | -4 | 5 | 12 | 14% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 9 | 33% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KFAC
|
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
|
20 | 20 | 41 | 41 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
Gyeongju KHNP
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
|
2
X
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
Gyeongju KHNP
|
10 | 10 | 40 | 40 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
Gyeongju KHNP
|
00 | 00 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
Gyeongju KHNP
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
|
21 | 21 | 42 | 42 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KFAC
|
Paju Citizen FC
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
Gyeongju KHNP
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-0/0.5
T
|
3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gyeongju KHNP
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Siheung City
Gyeongju KHNP
Siheung City
|
00 | 23 | 00 | 23 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
KCL
|
Gangneung
Gyeongju KHNP
Gangneung
Gyeongju KHNP
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
KCL
|
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
KFAC
|
Gwangju FC
Gyeongju KHNP
Gwangju FC
Gyeongju KHNP
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
KCL
|
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Busan Transpor Tation
Gyeongju KHNP
Busan Transpor Tation
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KFAC
|
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Daejeon Korail
Gyeongju KHNP
Daejeon Korail
Gyeongju KHNP
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Daejeon Korail
Gyeongju KHNP
Daejeon Korail
Gyeongju KHNP
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Hwaseong FC
Gyeongju KHNP
Hwaseong FC
Gyeongju KHNP
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Gangneung
Gyeongju KHNP
Gangneung
Gyeongju KHNP
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2/2.5
0/0.5
T
T
|
KCL
|
Daegu FC II
Gyeongju KHNP
Daegu FC II
Gyeongju KHNP
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
Chuncheon Citizen
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
|
2.5
X
|
KCL
|
Siheung City
Gyeongju KHNP
Siheung City
Gyeongju KHNP
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Gyeongju KHNP
Ulsan Citizens
Gyeongju KHNP
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Yeoju Sejong
Gyeongju KHNP
Yeoju Sejong
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Yangpyeong
Gyeongju KHNP
Yangpyeong
Gyeongju KHNP
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Paju Citizen FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Gangneung
Paju Citizen FC
Gangneung
Paju Citizen FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Gimhae City FC
Paju Citizen FC
Gimhae City FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Daejeon Korail
Paju Citizen FC
Daejeon Korail
Paju Citizen FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Ulsan Citizens
Paju Citizen FC
Ulsan Citizens
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
Paju Citizen FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KFAC
|
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Yangpyeong
Paju Citizen FC
Yangpyeong
Paju Citizen FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KFAC
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Paju Citizen FC
Jungnang Chorus Mustang FC
Paju Citizen FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
KCL
|
Pocheon FC
Paju Citizen FC
Pocheon FC
Paju Citizen FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Chuncheon Citizen
Paju Citizen FC
Chuncheon Citizen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Siheung City
Paju Citizen FC
Siheung City
Paju Citizen FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
KCL
|
Pocheon FC
Paju Citizen FC
Pocheon FC
Paju Citizen FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
T
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Ulsan Citizens
Paju Citizen FC
Ulsan Citizens
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Mokpo City
Paju Citizen FC
Mokpo City
Paju Citizen FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Paju Citizen FC
Yeoju Sejong
Paju Citizen FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Yangpyeong
Paju Citizen FC
Yangpyeong
Paju Citizen FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Pocheon FC
Paju Citizen FC
Pocheon FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Busan Transpor Tation
Paju Citizen FC
Busan Transpor Tation
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Daegu FC II
Paju Citizen FC
Daegu FC II
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Daejeon Korail
Paju Citizen FC
Daejeon Korail
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
1 | 0 | 3 |
Khách vs Last 8 |
0 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 11
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.1
-
13 Tổng số mất bàn 15
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
60% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 30%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 5 | 2 | 0 | 3 | 7.4 | 2.6 |
7 | 1 | 0 | 6 | 2 | 0 | 5 | 7.7 | 2.6 |
6 | 4 | 0 | 3 | 5 | 0 | 2 | 8.0 | 3.1 |
5 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 11.3 | 2.7 |
4 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0 | 4 | 8.4 | 2.4 |
3 | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 4 | 7.0 | 2.7 |
2 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 8.9 | 3.0 |
1 | 3 | 1 | 3 | 4 | 0 | 3 | 9.0 | 2.1 |
3 trận sắp tới
Gyeongju KHNP |
||
---|---|---|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Pocheon FC
|
6 Ngày |
KCL
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
12 Ngày |
KCL
|
Gyeongju KHNP
Yangpyeong
|
20 Ngày |
Paju Citizen FC |
||
---|---|---|
KCL
|
Paju Citizen FC
Chuncheon Citizen
|
6 Ngày |
KCL
|
Changwon City
Paju Citizen FC
|
12 Ngày |
KCL
|
Paju Citizen FC
Yeoju Sejong
|
20 Ngày |