Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 7 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 3 | 67% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 8 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | 15 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 13 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Yangpyeong
Mokpo City
Yangpyeong
Mokpo City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0
T
T
|
2.5
1
X
T
|
KCL
|
Mokpo City
Yangpyeong
Mokpo City
Yangpyeong
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Mokpo City
Yangpyeong
Mokpo City
Yangpyeong
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
KCL
|
Yangpyeong
Mokpo City
Yangpyeong
Mokpo City
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KFAC
|
Yangpyeong
Mokpo City
Yangpyeong
Mokpo City
|
01 | 01 | 23 | 23 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KFAC
|
Mokpo City
Yangpyeong
Mokpo City
Yangpyeong
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
T
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Yangpyeong
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Yangpyeong
Busan Transpor Tation
Yangpyeong
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Yangpyeong
Yeoju Sejong
Yangpyeong
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Yangpyeong
Changwon City
Yangpyeong
Changwon City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Yangpyeong
Chuncheon Citizen
Yangpyeong
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Yangpyeong
Paju Citizen FC
Yangpyeong
Paju Citizen FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KFAC
|
Gwangju FC Gwangsan
Yangpyeong
Gwangju FC Gwangsan
Yangpyeong
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
KCL
|
Yangpyeong
Gangneung
Yangpyeong
Gangneung
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Yangpyeong
Mokpo City
Yangpyeong
Mokpo City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Yangpyeong
Yeoju Sejong
Yangpyeong
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Yangpyeong
Daegu FC II
Yangpyeong
Daegu FC II
|
12 | 34 | 12 | 34 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Yangpyeong
Pocheon FC
Yangpyeong
Pocheon FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Yangpyeong
Busan Transpor Tation
Yangpyeong
Busan Transpor Tation
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Yangpyeong
Paju Citizen FC
Yangpyeong
Paju Citizen FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Daejeon Korail
Yangpyeong
Daejeon Korail
Yangpyeong
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Yangpyeong
Gimhae City FC
Yangpyeong
Gimhae City FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Hwaseong FC
Yangpyeong
Hwaseong FC
Yangpyeong
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Yangpyeong
Changwon City
Yangpyeong
Changwon City
|
13 | 15 | 13 | 15 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Gangneung
Yangpyeong
Gangneung
Yangpyeong
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Yangpyeong
Gyeongju KHNP
Yangpyeong
Gyeongju KHNP
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Yangpyeong
Chuncheon Citizen
Yangpyeong
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
Mokpo City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Pocheon FC
Mokpo City
Pocheon FC
Mokpo City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
KCL
|
Siheung City
Mokpo City
Siheung City
Mokpo City
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
KCL
|
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Mokpo City
Busan Transpor Tation
Mokpo City
Busan Transpor Tation
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Mokpo City
Yeoju Sejong
Mokpo City
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
KFAC
|
Yeoju Sejong
Mokpo City
Yeoju Sejong
Mokpo City
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
2.5/3
1
T
H
|
KCL
|
Mokpo City
Changwon City
Mokpo City
Changwon City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Yangpyeong
Mokpo City
Yangpyeong
Mokpo City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
KCL
|
Mokpo City
Pocheon FC
Mokpo City
Pocheon FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Mokpo City
Busan Transpor Tation
Mokpo City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Mokpo City
Paju Citizen FC
Mokpo City
Paju Citizen FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Daejeon Korail
Mokpo City
Daejeon Korail
Mokpo City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
KCL
|
Mokpo City
Gimhae City FC
Mokpo City
Gimhae City FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
KCL
|
Mokpo City
Hwaseong FC
Mokpo City
Hwaseong FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
|
2.5
T
|
KCL
|
Mokpo City
Changwon City
Mokpo City
Changwon City
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
KCL
|
Gangneung
Mokpo City
Gangneung
Mokpo City
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Mokpo City
Chuncheon Citizen
Mokpo City
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Mokpo City
Siheung City
Mokpo City
Siheung City
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Mokpo City
Ulsan Citizens
Mokpo City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
2 | 2 | 1 |
Khách vs Top 8 |
0 | 1 | 4 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 9
-
1.2 Trung bình ghi bàn 0.9
-
9 Tổng số mất bàn 21
-
0.9 Trung bình mất bàn 2.1
-
40% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 5 | 2 | 0 | 3 | 7.4 | 2.6 |
7 | 1 | 0 | 6 | 2 | 0 | 5 | 7.7 | 2.6 |
6 | 4 | 0 | 3 | 5 | 0 | 2 | 8.0 | 3.1 |
5 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 11.3 | 2.7 |
4 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0 | 4 | 8.4 | 2.4 |
3 | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 4 | 7.0 | 2.7 |
2 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 8.9 | 3.0 |
1 | 3 | 1 | 3 | 4 | 0 | 3 | 9.0 | 2.1 |
3 trận sắp tới
Yangpyeong |
||
---|---|---|
KCL
|
Siheung City
Yangpyeong
|
6 Ngày |
KCL
|
Yangpyeong
Pocheon FC
|
12 Ngày |
KCL
|
Gyeongju KHNP
Yangpyeong
|
20 Ngày |
Mokpo City |
||
---|---|---|
KCL
|
Mokpo City
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
6 Ngày |
KCL
|
Ulsan Citizens
Mokpo City
|
12 Ngày |
KCL
|
Mokpo City
Daejeon Korail
|
20 Ngày |