Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 2 | 5 | -9 | 5 | 10 | 12% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | 9 | 20% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 2 | 6 | -7 | 2 | 11 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 7 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Yeoncheon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL 4
|
Daegu FC II
Yeoncheon
Daegu FC II
Yeoncheon
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
KCL 4
|
Yeoncheon
Namyangju Citizen
Yeoncheon
Namyangju Citizen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
KCL 4
|
Geoje Citizen
Yeoncheon
Geoje Citizen
Yeoncheon
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
KCL 4
|
Yeoncheon
Pyeongtaek Citizen
Yeoncheon
Pyeongtaek Citizen
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
KCL 4
|
Gijang United
Yeoncheon
Gijang United
Yeoncheon
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
KCL 4
|
Yeoncheon
Jinju Citizen
Yeoncheon
Jinju Citizen
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
KFAC
|
Jinju Citizen
Yeoncheon
Jinju Citizen
Yeoncheon
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
KCL 4
|
Yeoncheon
Dangjin Citizen
Yeoncheon
Dangjin Citizen
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
KCL 4
|
Yeoncheon
Gwangju FC Gwangsan
Yeoncheon
Gwangju FC Gwangsan
|
01 | 05 | 01 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Sejong SA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL 4
|
Sejong SA
Pyeongtaek Citizen
Sejong SA
Pyeongtaek Citizen
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
KCL 4
|
Gijang United
Sejong SA
Gijang United
Sejong SA
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
KCL 4
|
Sejong SA
Jinju Citizen
Sejong SA
Jinju Citizen
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
KFAC
|
Sejong SA
FC Anyang
Sejong SA
FC Anyang
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
KCL 4
|
Dangjin Citizen
Sejong SA
Dangjin Citizen
Sejong SA
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
KCL 4
|
Sejong SA
Gwangju FC Gwangsan
Sejong SA
Gwangju FC Gwangsan
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
KCL 4
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Sejong SA
Jungnang Chorus Mustang FC
Sejong SA
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
KFAC
|
Sejong SA
Jeonnam Dragons
Sejong SA
Jeonnam Dragons
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
KFAC
|
Sejong SA
Ulsan Citizens
Sejong SA
Ulsan Citizens
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
KCL 4
|
Sejong SA
Daegu FC II
Sejong SA
Daegu FC II
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
KCL 4
|
Namyangju Citizen
Sejong SA
Namyangju Citizen
Sejong SA
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 3 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 4 |
Khách vs Last 6 |
0 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 14
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.4
-
18 Tổng số mất bàn 16
-
2 Trung bình mất bàn 1.6
-
11% TL thắng 20%
-
22% TL hòa 20%
-
67% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.4 | 3.0 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12.5 | 3.3 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.2 | 4.2 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.6 | 3.8 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12.8 | 3.2 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.4 | 2.8 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.6 | 1.8 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.4 | 2.6 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.0 | 3.2 |
3 trận sắp tới
Yeoncheon |
||
---|---|---|
KCL 4
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Yeoncheon
|
7 Ngày |
KCL 4
|
Gwangju FC Gwangsan
Yeoncheon
|
14 Ngày |
KCL 4
|
Dangjin Citizen
Yeoncheon
|
21 Ngày |
Sejong SA |
||
---|---|---|
KCL 4
|
Sejong SA
Geoje Citizen
|
7 Ngày |
KCL 4
|
Sejong SA
Namyangju Citizen
|
14 Ngày |
KCL 4
|
Daegu FC II
Sejong SA
|
21 Ngày |