Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 12 | 4 | 11 | 1 | 40 | 6 | 44% |
Chủ | 14 | 8 | 2 | 4 | 7 | 26 | 6 | 57% |
Khách | 13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 | 12 | 31% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 8 | 6 | 14 | -18 | 30 | 14 | 29% |
Chủ | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | 14 | 36% |
Khách | 14 | 3 | 3 | 8 | -16 | 12 | 15 | 21% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -19 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Blansko
Slovacko II
Blansko
Slovacko II
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
CZE CFL
|
Blansko
Slovacko II
Blansko
Slovacko II
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Blansko
Slovacko II
Blansko
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Blansko
Slovacko II
Blansko
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CZE CFL
|
Blansko
Slovacko II
Blansko
Slovacko II
|
13 | 13 | 35 | 35 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Blansko
Slovacko II
Blansko
|
01 | 01 | 22 | 22 |
1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Blansko
Slovacko II
Blansko
Slovacko II
|
12 | 12 | 13 | 13 |
0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Blansko
Slovacko II
Blansko
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Blansko
Slovacko II
Blansko
Slovacko II
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Blansko
Slovacko II
Blansko
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Slovacko II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Brno B
Slovacko II
Brno B
Slovacko II
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Unie Hlubina
Slovacko II
Unie Hlubina
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Zlin B
Slovacko II
Zlin B
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Slovacko II
MFK Karvina B
Slovacko II
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Hlucin
Slovacko II
Hlucin
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Slovacko II
TJ Start Brno
Slovacko II
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Slovan Rosice
Slovacko II
Slovan Rosice
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
Slovacko II
Frydek-Mistek
Slovacko II
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Slovacko II
SC Znojmo
Slovacko II
SC Znojmo
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Sardice
Slovacko II
Sardice
|
22 | 22 | 22 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Zlin B
Slovacko II
Zlin B
Slovacko II
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
Slovacko II
Polanka
Slovacko II
Polanka
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Povazska Bystrica
Slovacko II
Povazska Bystrica
Slovacko II
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Slovacko II
Bzenec
Slovacko II
Bzenec
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT CF
|
Slovacko II(N)
Malacky
Slovacko II(N)
Malacky
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
Sardice
Slovacko II
Sardice
Slovacko II
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
Slovacko II
FC Strani
Slovacko II
FC Strani
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
3
X
|
INT CF
|
Slovacko II
Holesov
Slovacko II
Holesov
|
00 | 70 | 00 | 70 |
|
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Slovacko II
Unie Hlubina
Slovacko II
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Slavia Kromeriz
Slovacko II
Slavia Kromeriz
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Blansko
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Blansko
MFK Karvina B
Blansko
MFK Karvina B
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Blansko
Sardice
Blansko
Sardice
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Zlin B
Blansko
Zlin B
Blansko
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Blansko
Fotbal Trinec
Blansko
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Blansko
Unie Hlubina
Blansko
Unie Hlubina
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Slavia Kromeriz
Blansko
Slavia Kromeriz
Blansko
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Blansko
FC Strani
Blansko
FC Strani
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Unicov
Blansko
Unicov
Blansko
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE CFL
|
Blansko
Viktoria Otrokovice
Blansko
Viktoria Otrokovice
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CZE CFL
|
Uhersky Brod
Blansko
Uhersky Brod
Blansko
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
SC Znojmo
Blansko
SC Znojmo
Blansko
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
CZE CFL
|
Blansko
Zlin B
Blansko
Zlin B
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Blansko
MFK Karvina B
Blansko
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Blansko
Hlucin
Blansko
Hlucin
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Blansko
TJ Start Brno
Blansko
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Blansko
Slovan Rosice
Blansko
Slovan Rosice
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
|
3
T
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
Blansko
Frydek-Mistek
Blansko
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
|
3
X
|
CZE CFL
|
Blansko
Slovacko II
Blansko
Slovacko II
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Blansko
Unie Hlubina
Blansko
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE CFL
|
Sardice
Blansko
Sardice
Blansko
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 26 |
12 | 4 | 11 |
Chủ vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 26 |
8 | 6 | 14 |
Khách vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 9
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.9
-
5 Tổng số mất bàn 30
-
0.5 Trung bình mất bàn 3
-
70% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 20%
-
20% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 1 | 2 | 5 | 3 | 0 | 5 | 9.5 | 3.9 |
27 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 9.1 | 3.8 |
24 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 12.0 | 4.7 |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12.8 | 4.1 |
22 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5.8 | 3.5 |
16 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 8.7 | 5.8 |
15 | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7.7 | 3.2 |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 7.0 | 4.9 |
13 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2 | 10.1 | 3.7 |
12 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 10.0 | 4.9 |
3 trận sắp tới
Slovacko II |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Uhersky Brod
Slovacko II
|
7 Ngày |
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Slovacko II
|
10 Ngày |
CZE CFL
|
Slovacko II
Viktoria Otrokovice
|
14 Ngày |
Blansko |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Blansko
Frydek-Mistek
|
7 Ngày |
CZE CFL
|
Blansko
Brno B
|
10 Ngày |
CZE CFL
|
Slovan Rosice
Blansko
|
14 Ngày |