Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 6 | 3 | 12 | -26 | 21 | 8 | 29% |
Chủ | 10 | 3 | 2 | 5 | -7 | 11 | 8 | 30% |
Khách | 11 | 3 | 1 | 7 | -19 | 10 | 8 | 27% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 3 | 4 | 14 | -26 | 13 | 10 | 14% |
Chủ | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | 11 | 18% |
Khách | 10 | 1 | 3 | 6 | -14 | 6 | 9 | 10% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -17 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Budapest Honved Woman's
Szekszard UFC (W)
Budapest Honved Woman's
|
11 | 11 | 23 | 23 |
0
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Budapest Honved Woman's
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Budapest Honved Woman's
Diosgyori VTK (W)
Budapest Honved Woman's
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Nữ Gyori Dozsa
Budapest Honved Woman's
Nữ Gyori Dozsa
|
04 | 05 | 04 | 05 |
|
|
HUN WD1
|
Puskas Akademia (W)
Budapest Honved Woman's
Puskas Akademia (W)
Budapest Honved Woman's
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
H
|
4
1.5/2
X
X
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Nữ Pecsi MFC
Budapest Honved Woman's
Nữ Pecsi MFC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
HUN WD1
|
Soroksar (W)
Budapest Honved Woman's
Soroksar (W)
Budapest Honved Woman's
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Budapest Honved Woman's
Nữ Ferencvarosi TC
Budapest Honved Woman's
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
H
|
3.5/4
1.5
T
X
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Victoria Boys (W)
Budapest Honved Woman's
Victoria Boys (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Astra Hungary
Budapest Honved Woman's
Nữ Astra Hungary
Budapest Honved Woman's
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Nữ MTK Hungaria FC
Budapest Honved Woman's
Nữ MTK Hungaria FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
INT CF
|
Szetomeharry (W)
Budapest Honved Woman's
Szetomeharry (W)
Budapest Honved Woman's
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Budapest Honved Woman's
Szetomeharry (W)
Budapest Honved Woman's
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Budapest Honved Woman's
Szekszard UFC (W)
Budapest Honved Woman's
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Diosgyori VTK (W)
Budapest Honved Woman's
Diosgyori VTK (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Budapest Honved Woman's
Nữ Gyori Dozsa
Budapest Honved Woman's
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Puskas Akademia (W)
Budapest Honved Woman's
Puskas Akademia (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3.5
X
|
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Budapest Honved Woman's
Nữ Pecsi MFC
Budapest Honved Woman's
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3
H
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Soroksar (W)
Budapest Honved Woman's
Soroksar (W)
|
40 | 40 | 40 | 40 |
|
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Nữ Ferencvarosi TC
Budapest Honved Woman's
Nữ Ferencvarosi TC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Budapest Honved Woman's
Victoria Boys (W)
Budapest Honved Woman's
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Nữ Astra Hungary
Budapest Honved Woman's
Nữ Astra Hungary
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
|
3/3.5
X
|
Szekszard UFC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Szekszard UFC (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
02 | 0 8 | 02 | 0 8 |
|
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Szekszard UFC (W)
Victoria Boys (W)
Szekszard UFC (W)
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Nữ Astra Hungary
Szekszard UFC (W)
Nữ Astra Hungary
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Szetomeharry (W)
Szekszard UFC (W)
Szetomeharry (W)
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Szekszard UFC (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Szekszard UFC (W)
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Soroksar (W)
Szekszard UFC (W)
Soroksar (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Szekszard UFC (W)
Diosgyori VTK (W)
Szekszard UFC (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Nữ Gyori Dozsa
Szekszard UFC (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
H
B
|
4
1.5
X
T
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Nữ Pecsi MFC
Szekszard UFC (W)
Nữ Pecsi MFC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1
X
H
|
HUN WD1
|
Puskas Akademia (W)
Szekszard UFC (W)
Puskas Akademia (W)
Szekszard UFC (W)
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Budapest Honved Woman's
Szekszard UFC (W)
Budapest Honved Woman's
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Szekszard UFC (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Szekszard UFC (W)
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Victoria Boys (W)
Szekszard UFC (W)
Victoria Boys (W)
|
50 | 7 0 | 50 | 7 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ Astra Hungary
Szekszard UFC (W)
Nữ Astra Hungary
Szekszard UFC (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
3/3.5
X
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Szekszard UFC (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
4.5/5
X
|
HUN WCup
|
Nữ MTK Hungaria FC
Szekszard UFC (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Szekszard UFC (W)
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Szekszard UFC (W)
Szetomeharry (W)
Szekszard UFC (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Soroksar (W)
Szekszard UFC (W)
Soroksar (W)
Szekszard UFC (W)
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
|
3/3.5
T
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Diosgyori VTK (W)
Szekszard UFC (W)
Diosgyori VTK (W)
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Szekszard UFC (W)
Nữ Gyori Dozsa
Szekszard UFC (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
|
4.5/5
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 2 | 8 |
Chủ vs Last 6 |
4 | 1 | 4 |
Khách vs Top 6 |
0 | 2 | 9 |
Khách vs Last 6 |
3 | 2 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
2 Tổng số ghi bàn 5
-
0.2 Trung bình ghi bàn 0.5
-
28 Tổng số mất bàn 29
-
2.8 Trung bình mất bàn 2.9
-
0% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 10%
-
80% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.2 | 1.3 |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.5 | 3.0 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 0.8 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.7 | 1.3 |
17 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7.0 | 2.0 |
16 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 7.3 | 1.7 |
15 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 7.5 | 2.0 |
14 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.0 | 1.7 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.8 | 1.3 |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.5 | 1.5 |