Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 5 | 4 | 12 | -36 | 19 | 9 | 24% |
Chủ | 10 | 4 | 1 | 5 | -4 | 13 | 6 | 40% |
Khách | 11 | 1 | 3 | 7 | -32 | 6 | 10 | 9% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 15 | 1 | 5 | 43 | 46 | 4 | 71% |
Chủ | 10 | 9 | 0 | 1 | 33 | 27 | 2 | 90% |
Khách | 11 | 6 | 1 | 4 | 10 | 19 | 4 | 55% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 21 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Victoria Boys (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Victoria Boys (W)
|
20 | 20 | 50 | 50 |
3
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Victoria Boys (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Victoria Boys (W)
Szetomeharry (W)
Victoria Boys (W)
|
21 | 51 | 21 | 51 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Szekszard UFC (W)
Victoria Boys (W)
Szekszard UFC (W)
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Victoria Boys (W)
Diosgyori VTK (W)
Victoria Boys (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Nữ Gyori Dozsa
Victoria Boys (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
04 | 14 | 04 | 14 |
|
|
HUN WD1
|
Puskas Akademia (W)
Victoria Boys (W)
Puskas Akademia (W)
Victoria Boys (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Nữ Pecsi MFC
Victoria Boys (W)
Nữ Pecsi MFC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Victoria Boys (W)
Budapest Honved Woman's
Victoria Boys (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Victoria Boys (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Soroksar (W)
Victoria Boys (W)
Soroksar (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Astra Hungary
Victoria Boys (W)
Nữ Astra Hungary
Victoria Boys (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Victoria Boys (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Victoria Boys (W)
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Szetomeharry (W)
Victoria Boys (W)
Szetomeharry (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Victoria Boys (W)
Szekszard UFC (W)
Victoria Boys (W)
|
50 | 70 | 50 | 70 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Diosgyori VTK (W)
Victoria Boys (W)
Diosgyori VTK (W)
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
3
T
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Victoria Boys (W)
Nữ Gyori Dozsa
Victoria Boys (W)
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
|
4/4.5
X
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Victoria Boys (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Victoria Boys (W)
|
40 | 100 | 40 | 100 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Puskas Akademia (W)
Victoria Boys (W)
Puskas Akademia (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Victoria Boys (W)
Nữ Pecsi MFC
Victoria Boys (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Budapest Honved Woman's
Victoria Boys (W)
Budapest Honved Woman's
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Soroksar (W)
Victoria Boys (W)
Soroksar (W)
Victoria Boys (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Nữ MTK Hungaria FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Astra Hungary
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Astra Hungary
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
H
B
|
5
2/2.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Pecsi MFC
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Pecsi MFC
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
T
T
|
3
1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Soroksar (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Soroksar (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Szetomeharry (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Szekszard UFC (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Szekszard UFC (W)
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Diosgyori VTK (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HUN WCup
|
Nữ MTK Hungaria FC
Puskas Akademia (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Puskas Akademia (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
HUN WD1
|
Puskas Akademia (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Puskas Akademia (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
HUN WCup
|
Nữ Ujpesti TE
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Ujpesti TE
Nữ MTK Hungaria FC
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Nữ MTK Hungaria FC
Budapest Honved Woman's
Nữ MTK Hungaria FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
INT CF
|
Nữ TJ Spartak Myjava
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ TJ Spartak Myjava
Nữ MTK Hungaria FC
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Ferencvarosi TC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Victoria Boys (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Victoria Boys (W)
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ Astra Hungary
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Astra Hungary
Nữ MTK Hungaria FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
HUN WD1
|
Soroksar (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Soroksar (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Szetomeharry (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Szetomeharry (W)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3.5
X
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Szekszard UFC (W)
Nữ MTK Hungaria FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
4.5/5
X
|
HUN WCup
|
Nữ MTK Hungaria FC
Szekszard UFC (W)
Nữ MTK Hungaria FC
Szekszard UFC (W)
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 3 | 8 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 1 | 4 |
Khách vs Top 6 |
5 | 1 | 5 |
Khách vs Last 6 |
10 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 24
-
1 Trung bình ghi bàn 2.4
-
22 Tổng số mất bàn 8
-
2.2 Trung bình mất bàn 0.8
-
20% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
60% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.2 | 1.3 |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.5 | 3.0 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 0.8 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.7 | 1.3 |
17 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7.0 | 2.0 |
16 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 7.3 | 1.7 |
15 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 7.5 | 2.0 |
14 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.0 | 1.7 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.8 | 1.3 |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.5 | 1.5 |