Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 4 | 6 | 0 | 28 | 4 | 44% |
Chủ | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | 4 | 56% |
Khách | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | 5 | 33% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 5 | 3 | 16 | 35 | 3 | 56% |
Chủ | 9 | 7 | 1 | 1 | 11 | 22 | 2 | 78% |
Khách | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | 3 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ITA SC W
|
Nữ Roma CF(N)
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF(N)
Nữ Fiorentina
|
10 | 10 | 31 | 31 |
1
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1/1.5
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
IW Cup
|
Nữ Roma CF(N)
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF(N)
Nữ Fiorentina
|
11 | 11 | 33 | 33 |
1/1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
|
10 | 10 | 50 | 50 |
1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1/1.5
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
|
11 | 11 | 21 | 21 |
1.5/2
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
|
10 | 10 | 21 | 21 |
2
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
|
03 | 03 | 15 | 15 |
-1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
|
02 | 02 | 17 | 17 |
-1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
|
01 | 01 | 21 | 21 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
|
11 | 11 | 23 | 23 |
-1
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Fiorentina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IWD1
|
Nữ Inter Milan
Nữ Fiorentina
Nữ Inter Milan
Nữ Fiorentina
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ Juventus
Nữ Fiorentina
Nữ Juventus
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
IWD1
|
Nữ AC Milan
Nữ Fiorentina
Nữ AC Milan
Nữ Fiorentina
|
21 | 53 | 21 | 53 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ Inter Milan
Nữ Fiorentina
Nữ Inter Milan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Fiorentina
Nữ Juventus
Nữ Fiorentina
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
IW Cup
|
Nữ Juventus
Nữ Fiorentina
Nữ Juventus
Nữ Fiorentina
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ AC Milan
Nữ Fiorentina
Nữ AC Milan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
IW Cup
|
Nữ Fiorentina
Nữ Juventus
Nữ Fiorentina
Nữ Juventus
|
22 | 23 | 22 | 23 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
IWD1
|
Nữ Inter Milan
Nữ Fiorentina
Nữ Inter Milan
Nữ Fiorentina
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
IW Cup
|
Nữ Fiorentina
Nữ AC Milan
Nữ Fiorentina
Nữ AC Milan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
IWD1
|
Nữ Lazio
Nữ Fiorentina
Nữ Lazio
Nữ Fiorentina
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ Sassuolo
Nữ Fiorentina
Nữ Sassuolo
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
IW Cup
|
Nữ AC Milan
Nữ Fiorentina
Nữ AC Milan
Nữ Fiorentina
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
IWD1
|
Nữ Como 2000
Nữ Fiorentina
Nữ Como 2000
Nữ Fiorentina
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ITA SC W
|
Nữ Roma CF(N)
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF(N)
Nữ Fiorentina
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ Juventus
Nữ Fiorentina
Nữ Juventus
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
IWD1
|
Nữ Sampdoria
Nữ Fiorentina
Nữ Sampdoria
Nữ Fiorentina
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ AC Milan
Nữ Fiorentina
Nữ AC Milan
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Nữ Roma CF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
IWD1
|
Nữ AC Milan
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
Nữ Roma CF
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
Nữ Inter Milan
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
IW Cup
|
Nữ Roma CF
Nữ Sassuolo
Nữ Roma CF
Nữ Sassuolo
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
IW Cup
|
Nữ Sassuolo
Nữ Roma CF
Nữ Sassuolo
Nữ Roma CF
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Sampdoria
Nữ Roma CF
Nữ Sampdoria
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
IW Cup
|
Nữ Roma CF
Nữ Napoli
Nữ Roma CF
Nữ Napoli
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
IWD1
|
Nữ AC Milan
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
Nữ Roma CF
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
IW Cup
|
Nữ Napoli
Nữ Roma CF
Nữ Napoli
Nữ Roma CF
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
Nữ Inter Milan
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ITA SC W
|
Nữ Roma CF(N)
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF(N)
Nữ Fiorentina
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF
Galatasaray SK (W)
Nữ Roma CF
Galatasaray SK (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
5
2
X
X
|
IWD1
|
Nữ Napoli
Nữ Roma CF
Nữ Napoli
Nữ Roma CF
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Roma CF
Nữ Wolfsburg
Nữ Roma CF
|
10 | 6 1 | 10 | 6 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
5 | 2 | 7 |
Chủ vs Last 5 |
7 | 3 | 1 |
Khách vs Top 5 |
7 | 4 | 6 |
Khách vs Last 5 |
5 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 18
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.8
-
13 Tổng số mất bàn 17
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.7
-
40% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 40%