Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 3 | 2 | 57 | 54 | 2 | 77% |
Chủ | 11 | 8 | 2 | 1 | 31 | 26 | 3 | 73% |
Khách | 11 | 9 | 1 | 1 | 26 | 28 | 2 | 82% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 3 | 2 | 80 | 54 | 1 | 77% |
Chủ | 11 | 10 | 1 | 0 | 48 | 31 | 1 | 91% |
Khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 32 | 23 | 3 | 64% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 22 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
|
31 | 31 | 31 | 31 |
-1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1/1.5
B
|
3
H
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
|
10 | 10 | 22 | 22 |
1.5
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1/1.5
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1.5/2
T
|
3
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
|
12 | 12 | 13 | 13 |
-1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
|
10 | 10 | 30 | 30 |
2.5/3
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
|
20 | 20 | 21 | 21 |
3.5
T
B
|
4.5
2
X
H
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-3
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
|
01 | 01 | 21 | 21 |
2/2.5
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
|
04 | 04 | 04 | 04 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
|
00 | 00 | 00 | 00 |
2/2.5
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
|
00 | 00 | 32 | 32 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
|
21 | 21 | 43 | 43 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Hibernian
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Motherwell
Nữ Hibernian
Nữ Motherwell
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
T
|
4.5
1.5
X
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow Rangers
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Hibernian
Nữ Celtic
Nữ Hibernian
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Hibernian
Nữ Motherwell
Nữ Hibernian
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Sco WC
|
Nữ Hibernian(N)
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hibernian(N)
Nữ Glasgow Rangers
|
01 | 05 | 01 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Celtic
Nữ Hibernian
Nữ Celtic
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Hibernian
Montrose LFC (W)
Nữ Hibernian
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Queen's Park
Nữ Hibernian
Nữ Queen's Park
Nữ Hibernian
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWPL C(W)
|
Nữ Hibernian
Nữ Aberdeen
Nữ Hibernian
Nữ Aberdeen
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Nữ Hibernian
Nữ Dundee United
Nữ Hibernian
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
T
|
6.5
2.5
X
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Spartans
Nữ Hibernian
Nữ Spartans
|
50 | 60 | 50 | 60 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hibernian
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Motherwell
Nữ Hibernian
Nữ Motherwell
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Sco WC
|
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Partick Thistle (W)
Nữ Hibernian
Partick Thistle (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Nữ Glasgow City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
4.5
2
X
H
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Glasgow City
Nữ Hearts
Nữ Glasgow City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Sco WC
|
Nữ Hearts
Nữ Glasgow City
Nữ Hearts
Nữ Glasgow City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
B
|
4
1.5
H
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Montrose LFC (W)
Nữ Glasgow City
Montrose LFC (W)
|
50 | 8 0 | 50 | 8 0 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Aberdeen
Nữ Glasgow City
Nữ Aberdeen
|
40 | 6 1 | 40 | 6 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Dundee United
Nữ Glasgow City
Nữ Dundee United
|
50 | 7 0 | 50 | 7 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Glasgow City
Nữ Hearts
Nữ Glasgow City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Sco WC
|
Partick Thistle (W)
Nữ Glasgow City
Partick Thistle (W)
Nữ Glasgow City
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Spartans
Nữ Glasgow City
Nữ Spartans
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
12 | 3 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
10 | 1 | 0 |
Khách vs Top 6 |
9 | 4 | 4 |
Khách vs Last 6 |
12 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 21
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2.1
-
8 Tổng số mất bàn 7
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.7
-
70% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 20%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Nữ Hibernian |
||
---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Celtic
|
3 Ngày |
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hibernian
|
7 Ngày |
Nữ Glasgow City |
||
---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
|
3 Ngày |
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hearts
|
7 Ngày |