Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 9 | 8 | -10 | 24 | 7 | 23% |
Chủ | 11 | 2 | 4 | 5 | -10 | 10 | 8 | 18% |
Khách | 11 | 3 | 5 | 3 | 0 | 14 | 7 | 27% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 2 | 16 | -60 | 14 | 10 | 18% |
Chủ | 11 | 2 | 1 | 8 | -29 | 7 | 10 | 18% |
Khách | 11 | 2 | 1 | 8 | -31 | 7 | 10 | 18% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -19 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Partick Thistle (W)
Montrose LFC (W)
Partick Thistle (W)
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Partick Thistle (W)
Montrose LFC (W)
Partick Thistle (W)
Montrose LFC (W)
|
22 | 22 | 33 | 33 |
2/2.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Partick Thistle (W)
Montrose LFC (W)
Partick Thistle (W)
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-1.5/2
B
B
|
3.5/4
X
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Partick Thistle (W)
Montrose LFC (W)
Partick Thistle (W)
|
12 | 12 | 12 | 12 |
-1.5/2
B
|
3.5/4
X
|
SCO WPL
|
Partick Thistle (W)
Montrose LFC (W)
Partick Thistle (W)
Montrose LFC (W)
|
30 | 30 | 50 | 50 |
1.5/2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Montrose LFC (W)
Partick Thistle (W)
Montrose LFC (W)
Partick Thistle (W)
|
00 | 00 | 13 | 13 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Partick Thistle (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Partick Thistle (W)
Nữ Aberdeen
Partick Thistle (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Partick Thistle (W)
Nữ Dundee United
Partick Thistle (W)
Nữ Dundee United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
SCO WPL
|
Partick Thistle (W)
Nữ Spartans
Partick Thistle (W)
Nữ Spartans
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Queen's Park
Partick Thistle (W)
Nữ Queen's Park
Partick Thistle (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Partick Thistle (W)
Nữ Dundee United
Partick Thistle (W)
|
14 | 34 | 14 | 34 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
SCO WPL
|
Partick Thistle (W)
Nữ Aberdeen
Partick Thistle (W)
Nữ Aberdeen
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Partick Thistle (W)
Montrose LFC (W)
Partick Thistle (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Queen's Park
Partick Thistle (W)
Nữ Queen's Park
Partick Thistle (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Partick Thistle (W)
Nữ Glasgow Rangers
Partick Thistle (W)
Nữ Glasgow Rangers
|
03 | 06 | 03 | 06 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Partick Thistle (W)
Nữ Hearts
Partick Thistle (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Partick Thistle (W)
Nữ Aberdeen
Partick Thistle (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Partick Thistle (W)
Nữ Dundee United
Partick Thistle (W)
Nữ Dundee United
|
20 | 41 | 20 | 41 |
H
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Partick Thistle (W)
Nữ Celtic
Partick Thistle (W)
|
10 | 42 | 10 | 42 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
SCO WPL
|
Partick Thistle (W)
Montrose LFC (W)
Partick Thistle (W)
Montrose LFC (W)
|
22 | 33 | 22 | 33 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Partick Thistle (W)
Nữ Spartans
Partick Thistle (W)
Nữ Spartans
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Sco WC
|
Partick Thistle (W)
Nữ Glasgow City
Partick Thistle (W)
Nữ Glasgow City
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Partick Thistle (W)
Nữ Hibernian
Partick Thistle (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Partick Thistle (W)
Nữ Motherwell
Partick Thistle (W)
Nữ Motherwell
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Sco WC
|
Partick Thistle (W)
Nữ Hibernian
Partick Thistle (W)
Nữ Hibernian
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
T
|
4
1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Partick Thistle (W)
Nữ Glasgow City
Partick Thistle (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Montrose LFC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Montrose LFC (W)
Nữ Aberdeen
Montrose LFC (W)
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Spartans
Montrose LFC (W)
Nữ Spartans
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Queen's Park
Montrose LFC (W)
Nữ Queen's Park
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Montrose LFC (W)
Nữ Dundee United
Montrose LFC (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Aberdeen
Montrose LFC (W)
Nữ Aberdeen
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Queen's Park
Montrose LFC (W)
Nữ Queen's Park
Montrose LFC (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Montrose LFC (W)
Nữ Spartans
Montrose LFC (W)
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Partick Thistle (W)
Montrose LFC (W)
Partick Thistle (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Montrose LFC (W)
Nữ Dundee United
Montrose LFC (W)
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Hibernian
Montrose LFC (W)
Nữ Hibernian
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Montrose LFC (W)
Nữ Glasgow City
Montrose LFC (W)
|
50 | 8 0 | 50 | 8 0 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow Rangers
Montrose LFC (W)
Nữ Glasgow Rangers
Montrose LFC (W)
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Aberdeen
Montrose LFC (W)
Nữ Aberdeen
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
4/4.5
1/1.5
X
T
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Motherwell
Montrose LFC (W)
Nữ Motherwell
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Montrose LFC (W)
Nữ Hearts
Montrose LFC (W)
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
5
2
T
H
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Queen's Park
Montrose LFC (W)
Nữ Queen's Park
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Partick Thistle (W)
Montrose LFC (W)
Partick Thistle (W)
Montrose LFC (W)
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Sco WC
|
Nữ East Fife
Montrose LFC (W)
Nữ East Fife
Montrose LFC (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
H
B
|
4.5/5
2
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Montrose LFC (W)
Nữ Celtic
Montrose LFC (W)
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
T
T
|
6
2.5
H
X
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Montrose LFC (W)
Nữ Spartans
Montrose LFC (W)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 3 | 8 |
Chủ vs Last 6 |
8 | 6 | 3 |
Khách vs Top 6 |
0 | 1 | 12 |
Khách vs Last 6 |
9 | 3 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 19
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.9
-
16 Tổng số mất bàn 11
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Partick Thistle (W) |
||
---|---|---|
SCO WPL
|
Partick Thistle (W)
Nữ Queen's Park
|
3 Ngày |
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Partick Thistle (W)
|
7 Ngày |
Montrose LFC (W) |
||
---|---|---|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Dundee United
|
7 Ngày |