Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 3 | 13 | -61 | 21 | 8 | 27% |
Chủ | 11 | 3 | 2 | 6 | -28 | 11 | 7 | 27% |
Khách | 11 | 3 | 1 | 7 | -33 | 10 | 8 | 27% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -7 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 2 | 16 | -60 | 14 | 10 | 18% |
Chủ | 11 | 2 | 1 | 8 | -29 | 7 | 10 | 18% |
Khách | 11 | 2 | 1 | 8 | -31 | 7 | 10 | 18% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -19 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Aberdeen
Montrose LFC (W)
Nữ Aberdeen
|
12 | 12 | 32 | 32 |
-0/0.5
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Aberdeen
Montrose LFC (W)
Nữ Aberdeen
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0.5
T
H
|
4/4.5
1/1.5
X
T
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Montrose LFC (W)
Nữ Aberdeen
Montrose LFC (W)
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Montrose LFC (W)
Nữ Aberdeen
Montrose LFC (W)
|
22 | 22 | 33 | 33 |
1
B
B
|
4
1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Aberdeen
Montrose LFC (W)
Nữ Aberdeen
|
12 | 12 | 23 | 23 |
0
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Montrose LFC (W)
Nữ Aberdeen
Montrose LFC (W)
|
00 | 00 | 21 | 21 |
2
B
|
3.5
X
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Aberdeen
Montrose LFC (W)
Nữ Aberdeen
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-1
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Aberdeen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Partick Thistle (W)
Nữ Aberdeen
Partick Thistle (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Aberdeen
Nữ Spartans
Nữ Aberdeen
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Queen's Park
Nữ Aberdeen
Nữ Queen's Park
|
30 | 52 | 30 | 52 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Aberdeen
Montrose LFC (W)
Nữ Aberdeen
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Spartans
Nữ Aberdeen
Nữ Spartans
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Partick Thistle (W)
Nữ Aberdeen
Partick Thistle (W)
Nữ Aberdeen
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Dundee United
Nữ Aberdeen
Nữ Dundee United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Sco WC
|
St Johnstone (W)
Nữ Aberdeen
St Johnstone (W)
Nữ Aberdeen
|
11 | 14 | 11 | 14 |
H
B
|
4
1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Spartans
Nữ Aberdeen
Nữ Spartans
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Aberdeen
Nữ Motherwell
Nữ Aberdeen
|
12 | 42 | 12 | 42 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Aberdeen
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Aberdeen
|
40 | 100 | 40 | 100 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Partick Thistle (W)
Nữ Aberdeen
Partick Thistle (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
Sco WC
|
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Aberdeen
Montrose LFC (W)
Nữ Aberdeen
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
4/4.5
1/1.5
X
T
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Queen's Park
Nữ Aberdeen
Nữ Queen's Park
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWPL C(W)
|
Nữ Hibernian
Nữ Aberdeen
Nữ Hibernian
Nữ Aberdeen
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Aberdeen
Nữ Celtic
Nữ Aberdeen
|
50 | 80 | 50 | 80 |
B
B
|
5.5/6
2.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Aberdeen
Nữ Glasgow City
Nữ Aberdeen
|
40 | 61 | 40 | 61 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Hearts
Nữ Aberdeen
Nữ Hearts
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Nữ Aberdeen
Nữ Dundee United
Nữ Aberdeen
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Montrose LFC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Spartans
Montrose LFC (W)
Nữ Spartans
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Queen's Park
Montrose LFC (W)
Nữ Queen's Park
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Montrose LFC (W)
Nữ Dundee United
Montrose LFC (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Aberdeen
Montrose LFC (W)
Nữ Aberdeen
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Queen's Park
Montrose LFC (W)
Nữ Queen's Park
Montrose LFC (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Montrose LFC (W)
Nữ Spartans
Montrose LFC (W)
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Partick Thistle (W)
Montrose LFC (W)
Partick Thistle (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Montrose LFC (W)
Nữ Dundee United
Montrose LFC (W)
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Hibernian
Montrose LFC (W)
Nữ Hibernian
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Montrose LFC (W)
Nữ Glasgow City
Montrose LFC (W)
|
50 | 8 0 | 50 | 8 0 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow Rangers
Montrose LFC (W)
Nữ Glasgow Rangers
Montrose LFC (W)
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Aberdeen
Montrose LFC (W)
Nữ Aberdeen
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
4/4.5
1/1.5
X
T
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Motherwell
Montrose LFC (W)
Nữ Motherwell
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Montrose LFC (W)
Nữ Hearts
Montrose LFC (W)
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
5
2
T
H
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Queen's Park
Montrose LFC (W)
Nữ Queen's Park
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Partick Thistle (W)
Montrose LFC (W)
Partick Thistle (W)
Montrose LFC (W)
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Sco WC
|
Nữ East Fife
Montrose LFC (W)
Nữ East Fife
Montrose LFC (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
H
B
|
4.5/5
2
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Montrose LFC (W)
Nữ Celtic
Montrose LFC (W)
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
T
T
|
6
2.5
H
X
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Montrose LFC (W)
Nữ Spartans
Montrose LFC (W)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Montrose LFC (W)
Nữ Glasgow Rangers
Montrose LFC (W)
|
60 | 10 2 | 60 | 10 2 |
B
B
|
6.5/7
3
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 11 |
Chủ vs Last 6 |
10 | 4 | 4 |
Khách vs Top 6 |
0 | 1 | 12 |
Khách vs Last 6 |
9 | 2 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 17
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.7
-
16 Tổng số mất bàn 17
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.7
-
60% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 10%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Nữ Aberdeen |
||
---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Nữ Aberdeen
|
4 Ngày |
SCO WPL
|
Nữ Queen's Park
Nữ Aberdeen
|
11 Ngày |
Montrose LFC (W) |
||
---|---|---|
SCO WPL
|
Partick Thistle (W)
Montrose LFC (W)
|
4 Ngày |
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Dundee United
|
11 Ngày |