Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | 13 | 18% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 13 | 20% |
Khách | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 9 | 17% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 2 | 4 | 6 | 17 | 4 | 45% |
Chủ | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | 4 | 50% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | 6 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
San Diego FC
St. Louis City
San Diego FC
St. Louis City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
St. Louis City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA CUP
|
St. Louis City
Omaha
St. Louis City
Omaha
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Seattle Sounders
St. Louis City
Seattle Sounders
St. Louis City
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Los Angeles FC
St. Louis City
Los Angeles FC
St. Louis City
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
MLS
|
St. Louis City
Vancouver Whitecaps FC
St. Louis City
Vancouver Whitecaps FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
MLS
|
St. Louis City
Columbus Crew
St. Louis City
Columbus Crew
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
MLS
|
Sporting Kansas City
St. Louis City
Sporting Kansas City
St. Louis City
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
MLS
|
St. Louis City
Austin FC
St. Louis City
Austin FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
MLS
|
Philadelphia Union
St. Louis City
Philadelphia Union
St. Louis City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
St. Louis City
Seattle Sounders
St. Louis City
Seattle Sounders
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MLS
|
Los Angeles Galaxy
St. Louis City
Los Angeles Galaxy
St. Louis City
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
MLS
|
San Diego FC
St. Louis City
San Diego FC
St. Louis City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
St. Louis City
Colorado Rapids
St. Louis City
Colorado Rapids
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Austin FC
St. Louis City
Austin FC
St. Louis City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Real Salt Lake
St. Louis City
Real Salt Lake
St. Louis City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
St. Louis City(N)
New England Revolution
St. Louis City(N)
New England Revolution
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
MLS
|
Minnesota United FC
St. Louis City
Minnesota United FC
St. Louis City
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
|
3.5
T
|
MLS
|
St. Louis City
Houston Dynamo
St. Louis City
Houston Dynamo
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
MLS
|
Los Angeles FC
St. Louis City
Los Angeles FC
St. Louis City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MLS
|
St. Louis City
Sporting Kansas City
St. Louis City
Sporting Kansas City
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
San Jose Earthquakes
St. Louis City
San Jose Earthquakes
St. Louis City
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
San Diego FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
San Diego FC
FC Dallas
San Diego FC
FC Dallas
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
MLS
|
San Diego FC
Real Salt Lake
San Diego FC
Real Salt Lake
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Charlotte FC
San Diego FC
Charlotte FC
San Diego FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Colorado Rapids
San Diego FC
Colorado Rapids
San Diego FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
MLS
|
San Diego FC
Seattle Sounders
San Diego FC
Seattle Sounders
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
San Diego FC
Los Angeles FC
San Diego FC
Los Angeles FC
|
32 | 3 2 | 32 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
MLS
|
Austin FC
San Diego FC
Austin FC
San Diego FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
MLS
|
San Diego FC
Columbus Crew
San Diego FC
Columbus Crew
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Real Salt Lake
San Diego FC
Real Salt Lake
San Diego FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
MLS
|
San Diego FC
St. Louis City
San Diego FC
St. Louis City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Los Angeles Galaxy
San Diego FC
Los Angeles Galaxy
San Diego FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
San Diego FC(N)
New York Red Bulls
San Diego FC(N)
New York Red Bulls
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Portland Timbers(N)
San Diego FC
Portland Timbers(N)
San Diego FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
San Diego FC
New York City FC
San Diego FC
New York City FC
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Allen Chapman |
Điều khiển St. Louis City | 0 T 2 H 1 B |
Điều khiển San Diego FC | 1 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.4 |
Chấn thương
1 | Roman Burki | Marcus Ingvartsen | 7 |
21 | Rasmus Alm | Manu Duah | 26 |
8 | Chris Durkin | ||
14 | Tomas Totland | ||
- | Jayden Reid |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 19
-
1 Trung bình ghi bàn 1.9
-
12 Tổng số mất bàn 15
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 23 | 7 | 30 | 26 | 4 | 30 | 9.5 | 4.3 |
3 | 30 | 4 | 40 | 33 | 4 | 37 | 9.6 | 4.1 |
2 | 6 | 1 | 8 | 9 | 0 | 6 | 9.1 | 3.7 |
3 trận sắp tới
St. Louis City |
||
---|---|---|
MLS
|
St. Louis City
Sporting Kansas City
|
4 Ngày |
MLS
|
Minnesota United FC
St. Louis City
|
7 Ngày |
USA CUP
|
Minnesota United FC
St. Louis City
|
10 Ngày |
San Diego FC |
||
---|---|---|
MLS
|
San Diego FC
Colorado Rapids
|
4 Ngày |
MLS
|
San Diego FC
Sporting Kansas City
|
7 Ngày |
MLS
|
San Diego FC
Los Angeles Galaxy
|
14 Ngày |