Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 8 | 8 | 4 | 13 | 32 | 5 | 40% |
Chủ | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 19 | 4 | 50% |
Khách | 10 | 3 | 4 | 3 | 4 | 13 | 6 | 30% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 7 | 13 | 1 | 8 | 34 | 4 | 33% |
Chủ | 11 | 3 | 8 | 0 | 4 | 17 | 6 | 27% |
Khách | 10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 | 2 | 40% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1
H
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1/1.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 10 | 42 | 42 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIE Cup
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
|
21 | 21 | 42 | 42 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
|
30 | 30 | 30 | 30 |
1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE D2
|
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 01 | 34 | 34 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D3
|
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIE D3
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D3
|
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
02 | 02 | 22 | 22 |
0/0.5
B
|
2.5/3
T
|
VIE D3
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
|
32 | 32 | 42 | 42 |
0
B
|
2/2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Công An Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Quảng Nam
Công An Hà Nội
Quảng Nam
Công An Hà Nội
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ASEAN CC
|
Công An Hà Nội
PSM Makassar
Công An Hà Nội
PSM Makassar
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE Cup
|
Hải Phòng
Công An Hà Nội
Hải Phòng
Công An Hà Nội
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Công An Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Công An Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Công An Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Công An Hà Nội
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ASEAN CC
|
PSM Makassar
Công An Hà Nội
PSM Makassar
Công An Hà Nội
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Công An Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Công An Hà Nội
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Quảng Nam
Công An Hà Nội
Quảng Nam
|
22 | 44 | 22 | 44 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ASEAN CC
|
Công An Hà Nội
Borneo FC
Công An Hà Nội
Borneo FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ASEAN CC
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Công An Hà Nội
Cu-a-la Lăm-pơ
Công An Hà Nội
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Công An Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
VIE Cup
|
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
ASEAN CC
|
Kaya FC(N)
Công An Hà Nội
Kaya FC(N)
Công An Hà Nội
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
T
|
4.5
1.5/2
X
T
|
INT CF
|
Công An Hà Nội
Slavia Prague B
Công An Hà Nội
Slavia Prague B
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Bình Định
Công An Hà Nội
Bình Định
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Becamex Bình Dương
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Becamex Bình Dương
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP Hồ Chí Minh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thể Công Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thể Công Viettel
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Becamex Bình Dương
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE Cup
|
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Công An Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP Hồ Chí Minh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP Hồ Chí Minh
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thể Công Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Định
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
VIE Cup
|
Đồng Tâm Long An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Đồng Tâm Long An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
2.5
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
3 | 4 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
5 | 4 | 2 |
Khách vs Top 7 |
4 | 7 | 0 |
Khách vs Last 7 |
3 | 6 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 11
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.1
-
7 Tổng số mất bàn 7
-
0.7 Trung bình mất bàn 0.7
-
60% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 50%
-
10% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 3 | 0 | 4 | 6 | 0 | 1 | 9.0 | 3.7 |
20 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | 9.3 | 2.7 |
19 | 3 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | 7.9 | 3.0 |
18 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.3 | 3.6 |
17 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 8.4 | 4.3 |
16 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 7.6 | 3.6 |
15 | 2 | 1 | 4 | 2 | 0 | 5 | 8.7 | 2.4 |
14 | 4 | 0 | 3 | 4 | 1 | 2 | 9.3 | 3.0 |
13 | 4 | 0 | 3 | 4 | 2 | 1 | 7.3 | 3.3 |
12 | 4 | 1 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10.4 | 2.7 |
3 trận sắp tới
Công An Hà Nội |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Công An Hà Nội
|
8 Ngày |
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hà Nội
|
16 Ngày |
VIE D1
|
Thanh Hóa
Công An Hà Nội
|
37 Ngày |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Sông Lam Nghệ An
|
8 Ngày |
VIE D1
|
Quảng Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
16 Ngày |
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SHB Đà Nẵng
|
37 Ngày |