Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 2 | 8 | 11 | -22 | 14 | 14 | 10% |
Chủ | 10 | 1 | 6 | 3 | -4 | 9 | 14 | 10% |
Khách | 11 | 1 | 2 | 8 | -18 | 5 | 14 | 9% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 5 | 4 | 11 | -12 | 19 | 13 | 25% |
Chủ | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | 13 | 30% |
Khách | 10 | 2 | 2 | 6 | -8 | 8 | 12 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Bình Định
SHB Đà Nẵng
Bình Định
SHB Đà Nẵng
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0/0.5
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Bình Định
SHB Đà Nẵng
Bình Định
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Bình Định
SHB Đà Nẵng
Bình Định
|
21 | 21 | 23 | 23 |
-0.5/1
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Bình Định
SHB Đà Nẵng
Bình Định
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Bình Định
SHB Đà Nẵng
Bình Định
SHB Đà Nẵng
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Bình Định
SHB Đà Nẵng
Bình Định
SHB Đà Nẵng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Bình Định
SHB Đà Nẵng
Bình Định
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SHB Đà Nẵng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
SHB Đà Nẵng
Thể Công Viettel
SHB Đà Nẵng
|
50 | 60 | 50 | 60 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng(N)
Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng(N)
Thanh Hóa
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Thép Xanh Nam Định
SHB Đà Nẵng
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Công An Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Công An Hà Nội
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
TP Hồ Chí Minh
SHB Đà Nẵng
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Thể Công Viettel
SHB Đà Nẵng
Thể Công Viettel
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Bình Định
SHB Đà Nẵng
Bình Định
SHB Đà Nẵng
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
SHB Đà Nẵng
TP Hồ Chí Minh
SHB Đà Nẵng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE Cup
|
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai(N)
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai(N)
SHB Đà Nẵng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Đồng Tâm Long An
SHB Đà Nẵng
Đồng Tâm Long An
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
SHB Đà Nẵng
Thép Xanh Nam Định
SHB Đà Nẵng
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Công An Hà Nội
SHB Đà Nẵng
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Bình Định
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Bình Định
Hoàng Anh Gia Lai
Bình Định
Hoàng Anh Gia Lai
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Bình Định
Hải Phòng
Bình Định
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Bình Định
Quảng Nam
Bình Định
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
Bình Định
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Bình Định
Becamex Bình Dương
Bình Định
Becamex Bình Dương
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Bình Định
Hoàng Anh Gia Lai
Bình Định
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
Bình Định
SHB Đà Nẵng
Bình Định
SHB Đà Nẵng
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Bình Định
Becamex Bình Dương
Bình Định
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Bình Định
Công An Hà Nội
Bình Định
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Hải Phòng
Bình Định
Hải Phòng
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Quảng Nam
Bình Định
Quảng Nam
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Định
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE Cup
|
Bình Định
Becamex Bình Dương
Bình Định
Becamex Bình Dương
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Thanh Hóa
Bình Định
Thanh Hóa
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Bình Định
Thể Công Viettel
Bình Định
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Bình Định
TP Hồ Chí Minh
Bình Định
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 5 | 8 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 3 | 3 |
Khách vs Top 7 |
1 | 2 | 5 |
Khách vs Last 7 |
4 | 2 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 7
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.7
-
16 Tổng số mất bàn 13
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.3
-
20% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 20%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 3 | 0 | 4 | 6 | 0 | 1 | 9.0 | 3.7 |
20 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | 9.3 | 2.7 |
19 | 3 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | 7.9 | 3.0 |
18 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.3 | 3.6 |
17 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 8.4 | 4.3 |
16 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 7.6 | 3.6 |
15 | 2 | 1 | 4 | 2 | 0 | 5 | 8.7 | 2.4 |
14 | 4 | 0 | 3 | 4 | 1 | 2 | 9.3 | 3.0 |
13 | 4 | 0 | 3 | 4 | 2 | 1 | 7.3 | 3.3 |
12 | 4 | 1 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10.4 | 2.7 |
3 trận sắp tới
SHB Đà Nẵng |
||
---|---|---|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Quảng Nam
|
7 Ngày |
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
|
13 Ngày |
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SHB Đà Nẵng
|
36 Ngày |
Bình Định |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Bình Định
Thể Công Viettel
|
8 Ngày |
VIE D1
|
Thanh Hóa
Bình Định
|
15 Ngày |
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Bình Định
|
36 Ngày |