Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 3 | 11 | 7 | -13 | 20 | 12 | 14% |
Chủ | 10 | 3 | 5 | 2 | -3 | 14 | 10 | 30% |
Khách | 11 | 0 | 6 | 5 | -10 | 6 | 13 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 10 | 7 | 4 | 13 | 37 | 2 | 48% |
Chủ | 11 | 6 | 3 | 2 | 5 | 21 | 2 | 55% |
Khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 16 | 3 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5/1
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
|
30 | 30 | 40 | 40 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1/1.5
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
|
12 | 12 | 12 | 12 |
-1
H
B
|
3
1/1.5
H
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
|
12 | 12 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
VIE Cup
|
Hà Nội(N)
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội(N)
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0
B
B
|
3
0
T
T
|
INT CF
|
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
|
2.5/3
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
|
3
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
|
2.5/3
X
|
INT CF
|
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sông Lam Nghệ An
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Sông Lam Nghệ An
Thể Công Viettel
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
Quảng Nam
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Sông Lam Nghệ An
Cao Su Đồng Tháp
Sông Lam Nghệ An
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
Bình Định
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Công An Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Công An Hà Nội
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Công An Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
VIE Cup
|
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Thể Công Viettel
Sông Lam Nghệ An
Thể Công Viettel
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
Thanh Hóa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Sông Lam Nghệ An
Thép Xanh Nam Định
Sông Lam Nghệ An
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2/2.5
T
|
Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Quảng Nam
Hà Nội
Quảng Nam
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hà Nội
Becamex Bình Dương
Hà Nội
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hà Nội
Hải Phòng
Hà Nội
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
Thanh Hóa
Hà Nội
Thanh Hóa
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
Hà Nội
Sông Lam Nghệ An
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Hà Nội
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE Cup
|
Hà Nội
Cao Su Đồng Tháp
Hà Nội
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Hà Nội
Quảng Nam
Hà Nội
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
Becamex Bình Dương
Hà Nội
Becamex Bình Dương
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Hải Phòng
Hà Nội
Hải Phòng
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Hà Nội
Thanh Hóa
Hà Nội
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Công An Hà Nội
Hà Nội
Công An Hà Nội
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
2/2.5
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 4 | 6 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 6 | 1 |
Khách vs Top 7 |
5 | 4 | 2 |
Khách vs Last 7 |
5 | 3 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 19
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.9
-
8 Tổng số mất bàn 10
-
0.8 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 60%
-
50% TL hòa 20%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 3 | 0 | 4 | 6 | 0 | 1 | 9.0 | 3.7 |
20 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | 9.3 | 2.7 |
19 | 3 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | 7.9 | 3.0 |
18 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.3 | 3.6 |
17 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 8.4 | 4.3 |
16 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 7.6 | 3.6 |
15 | 2 | 1 | 4 | 2 | 0 | 5 | 8.7 | 2.4 |
14 | 4 | 0 | 3 | 4 | 1 | 2 | 9.3 | 3.0 |
13 | 4 | 0 | 3 | 4 | 2 | 1 | 7.3 | 3.3 |
12 | 4 | 1 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10.4 | 2.7 |
3 trận sắp tới
Sông Lam Nghệ An |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Sông Lam Nghệ An
|
7 Ngày |
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Thép Xanh Nam Định
|
14 Ngày |
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hoàng Anh Gia Lai
|
36 Ngày |
Hà Nội |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
|
8 Ngày |
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hà Nội
|
15 Ngày |
VIE D1
|
Hà Nội
Thể Công Viettel
|
36 Ngày |