Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 6 | 6 | 9 | -2 | 24 | 10 | 29% |
Chủ | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | 7 | 40% |
Khách | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | 11 | 18% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 10 | 6 | 5 | 12 | 36 | 3 | 48% |
Chủ | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | 4 | 55% |
Khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | 4 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5/1
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
|
12 | 12 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
|
11 | 11 | 14 | 14 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
T
H
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0/0.5
B
|
2.5
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
|
21 | 21 | 41 | 41 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
|
02 | 02 | 33 | 33 |
0
H
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
|
11 | 11 | 23 | 23 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
X
|
VIE Cup
|
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5/1
T
|
2.5/3
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hoàng Anh Gia Lai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Bình Định
Hoàng Anh Gia Lai
Bình Định
Hoàng Anh Gia Lai
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hải Phòng
Hoàng Anh Gia Lai
Hải Phòng
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Công An Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Becamex Bình Dương
Hoàng Anh Gia Lai
Becamex Bình Dương
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Hoàng Anh Gia Lai
Thanh Hóa
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Bình Định
Hoàng Anh Gia Lai
Bình Định
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Hoàng Anh Gia Lai
Bình Phước
Hoàng Anh Gia Lai
Bình Phước
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai(N)
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai(N)
SHB Đà Nẵng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai
Đồng Tâm Long An
Hoàng Anh Gia Lai
Đồng Tâm Long An
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai
Becamex Bình Dương
Hoàng Anh Gia Lai
Becamex Bình Dương
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hoàng Anh Gia Lai
Hải Phòng
Hoàng Anh Gia Lai
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Công An Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Công An Hà Nội
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Thể Công Viettel
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
SHB Đà Nẵng
Thể Công Viettel
SHB Đà Nẵng
|
50 | 6 0 | 50 | 6 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Sông Lam Nghệ An
Thể Công Viettel
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Thể Công Viettel
Thanh Hóa
Thể Công Viettel
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thể Công Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thể Công Viettel
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Quảng Nam
Thể Công Viettel
Quảng Nam
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE Cup
|
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Thể Công Viettel
Becamex Bình Dương
Thể Công Viettel
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Thép Xanh Nam Định
Thể Công Viettel
Thép Xanh Nam Định
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Thể Công Viettel
SHB Đà Nẵng
Thể Công Viettel
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Thể Công Viettel
Thép Xanh Nam Định
Thể Công Viettel
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE Cup
|
Thể Công Viettel
PVF-CAND
Thể Công Viettel
PVF-CAND
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Thể Công Viettel
Sông Lam Nghệ An
Thể Công Viettel
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Thanh Hóa
Thể Công Viettel
Thanh Hóa
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thể Công Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Thể Công Viettel
Quảng Nam
Thể Công Viettel
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Becamex Bình Dương
Thể Công Viettel
Becamex Bình Dương
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Thể Công Viettel
Hải Phòng
Thể Công Viettel
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
3 | 2 | 4 |
Chủ vs Last 7 |
3 | 4 | 5 |
Khách vs Top 7 |
6 | 3 | 4 |
Khách vs Last 7 |
4 | 3 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 19
-
1 Trung bình ghi bàn 1.9
-
15 Tổng số mất bàn 13
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.3
-
20% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 20%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 3 | 0 | 4 | 6 | 0 | 1 | 9.0 | 3.7 |
20 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | 9.3 | 2.7 |
19 | 3 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | 7.9 | 3.0 |
18 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.3 | 3.6 |
17 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 8.4 | 4.3 |
16 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 7.6 | 3.6 |
15 | 2 | 1 | 4 | 2 | 0 | 5 | 8.7 | 2.4 |
14 | 4 | 0 | 3 | 4 | 1 | 2 | 9.3 | 3.0 |
13 | 4 | 0 | 3 | 4 | 2 | 1 | 7.3 | 3.3 |
12 | 4 | 1 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10.4 | 2.7 |
3 trận sắp tới
Hoàng Anh Gia Lai |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Hoàng Anh Gia Lai
|
7 Ngày |
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
|
12 Ngày |
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hoàng Anh Gia Lai
|
35 Ngày |
Thể Công Viettel |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Bình Định
Thể Công Viettel
|
7 Ngày |
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Hải Phòng
|
12 Ngày |
VIE D1
|
Hà Nội
Thể Công Viettel
|
35 Ngày |