Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 7 | 4 | 10 | -8 | 25 | 8 | 33% |
Chủ | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | 9 | 40% |
Khách | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | 9 | 27% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 4 | 9 | 8 | -8 | 21 | 11 | 19% |
Chủ | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | 13 | 27% |
Khách | 10 | 1 | 6 | 3 | -2 | 9 | 10 | 10% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0
B
H
|
2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE Cup
|
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE Cup
|
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
|
22 | 22 | 44 | 44 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
|
22 | 22 | 34 | 34 |
0
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
|
20 | 20 | 21 | 21 |
-1.5
B
|
3
H
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
|
11 | 11 | 13 | 13 |
1/1.5
B
|
3.5
T
|
VIE Cup
|
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
|
11 | 11 | 31 | 31 |
1.5
T
|
3/3.5
T
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
|
03 | 03 | 24 | 24 |
-0/0.5
T
|
3
T
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-1
T
|
3.5
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
|
20 | 20 | 52 | 52 |
0.5/1
T
|
3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Becamex Bình Dương
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Becamex Bình Dương
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Becamex Bình Dương
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hà Nội
Becamex Bình Dương
Hà Nội
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Becamex Bình Dương
Hoàng Anh Gia Lai
Becamex Bình Dương
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Becamex Bình Dương
TTBD Phù Đổng
Becamex Bình Dương
TTBD Phù Đổng
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Thể Công Viettel
Becamex Bình Dương
Thể Công Viettel
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Becamex Bình Dương
Bình Định
Becamex Bình Dương
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Becamex Bình Dương
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
20 | 22 | 20 | 22 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Bình Định
Becamex Bình Dương
Bình Định
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE Cup
|
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Becamex Bình Dương(N)
Đồng Tâm Long An
Becamex Bình Dương(N)
Đồng Tâm Long An
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai
Becamex Bình Dương
Hoàng Anh Gia Lai
Becamex Bình Dương
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
Thép Xanh Nam Định
|
04 | 14 | 04 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Becamex Bình Dương
Hà Nội
Becamex Bình Dương
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Quảng Nam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Quảng Nam
Công An Hà Nội
Quảng Nam
Công An Hà Nội
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hà Nội
Quảng Nam
Hà Nội
Quảng Nam
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
Quảng Nam
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Bình Định
Quảng Nam
Bình Định
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Quảng Nam
Thể Công Viettel
Quảng Nam
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Hải Phòng
Quảng Nam
Hải Phòng
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Quảng Nam
Thanh Hóa
Quảng Nam
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Thanh Hóa
Quảng Nam
Thanh Hóa
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Quảng Nam
Công An Hà Nội
Quảng Nam
|
22 | 4 4 | 22 | 4 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Quảng Nam
Hải Phòng
Quảng Nam
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Hà Nội
Quảng Nam
Hà Nội
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
Quảng Nam
Sông Lam Nghệ An
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Quảng Nam
Bình Định
Quảng Nam
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Thể Công Viettel
Quảng Nam
Thể Công Viettel
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
Quảng Nam
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE Cup
|
Quảng Nam
Hải Phòng
Quảng Nam
Hải Phòng
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
B
H
|
2.5/3
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
SHB Đà Nẵng
Quảng Nam
SHB Đà Nẵng
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 2 | 6 |
Chủ vs Last 7 |
6 | 2 | 4 |
Khách vs Top 7 |
1 | 6 | 2 |
Khách vs Last 7 |
3 | 3 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 15
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
21 Tổng số mất bàn 18
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.8
-
20% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 40%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 3 | 0 | 4 | 6 | 0 | 1 | 9.0 | 3.7 |
20 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | 9.3 | 2.7 |
19 | 3 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | 7.9 | 3.0 |
18 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.3 | 3.6 |
17 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 8.4 | 4.3 |
16 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 7.6 | 3.6 |
15 | 2 | 1 | 4 | 2 | 0 | 5 | 8.7 | 2.4 |
14 | 4 | 0 | 3 | 4 | 1 | 2 | 9.3 | 3.0 |
13 | 4 | 0 | 3 | 4 | 2 | 1 | 7.3 | 3.3 |
12 | 4 | 1 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10.4 | 2.7 |
3 trận sắp tới
Becamex Bình Dương |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Công An Hà Nội
|
6 Ngày |
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
|
12 Ngày |
VIE D1
|
Hải Phòng
Becamex Bình Dương
|
35 Ngày |
Quảng Nam |
||
---|---|---|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Quảng Nam
|
6 Ngày |
VIE D1
|
Quảng Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
14 Ngày |
VIE D1
|
Quảng Nam
Thép Xanh Nam Định
|
35 Ngày |