Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 12 | 6 | 3 | 23 | 42 | 1 | 57% |
Chủ | 10 | 7 | 1 | 2 | 12 | 22 | 1 | 70% |
Khách | 11 | 5 | 5 | 1 | 11 | 20 | 1 | 45% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 7 | 9 | 5 | 5 | 30 | 6 | 33% |
Chủ | 11 | 3 | 6 | 2 | 3 | 15 | 8 | 27% |
Khách | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | 5 | 40% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
VSC
|
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
X
|
VIE Cup
|
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-1/1.5
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
|
21 | 21 | 25 | 25 |
-0/0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
INT CF
|
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
|
31 | 31 | 42 | 42 |
0
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0.5/1
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
|
11 | 11 | 22 | 22 |
1
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thép Xanh Nam Định
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Thép Xanh Nam Định
SHB Đà Nẵng
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
TP Hồ Chí Minh
Thép Xanh Nam Định
TP Hồ Chí Minh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Hải Phòng
Thép Xanh Nam Định
Hải Phòng
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Thép Xanh Nam Định
Thể Công Viettel
Thép Xanh Nam Định
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ACL2
|
Sanfrecce Hiroshima
Thép Xanh Nam Định
Sanfrecce Hiroshima
Thép Xanh Nam Định
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
T
|
4
1.5
H
X
|
ACL2
|
Thép Xanh Nam Định
Sanfrecce Hiroshima
Thép Xanh Nam Định
Sanfrecce Hiroshima
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
Hà Nội
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
Bình Định
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Thể Công Viettel
Thép Xanh Nam Định
Thể Công Viettel
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE Cup
|
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ACL2
|
Bangkok United FC
Thép Xanh Nam Định
Bangkok United FC
Thép Xanh Nam Định
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ACL2
|
Thép Xanh Nam Định
LeeMan
Thép Xanh Nam Định
LeeMan
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
Thép Xanh Nam Định
|
04 | 14 | 04 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
SHB Đà Nẵng
Thép Xanh Nam Định
SHB Đà Nẵng
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Thép Xanh Nam Định
TP Hồ Chí Minh
Thép Xanh Nam Định
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Thanh Hóa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng(N)
Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng(N)
Thanh Hóa
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Thể Công Viettel
Thanh Hóa
Thể Công Viettel
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hà Nội
Thanh Hóa
Hà Nội
Thanh Hóa
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Hoàng Anh Gia Lai
Thanh Hóa
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE Cup
|
Thanh Hóa
Hải Phòng
Thanh Hóa
Hải Phòng
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Quảng Nam
Thanh Hóa
Quảng Nam
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Thanh Hóa
Quảng Nam
Thanh Hóa
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ASEAN CC
|
PSM Makassar
Thanh Hóa
PSM Makassar
Thanh Hóa
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ASEAN CC
|
Thanh Hóa
Svay Rieng FC
Thanh Hóa
Svay Rieng FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thanh Hóa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
Thanh Hóa
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ASEAN CC
|
Bangkok Glass
Thanh Hóa
Bangkok Glass
Thanh Hóa
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Thanh Hóa
Thể Công Viettel
Thanh Hóa
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Thanh Hóa
Sông Lam Nghệ An
Thanh Hóa
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Hà Nội
Thanh Hóa
Hà Nội
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
5 | 3 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
7 | 3 | 2 |
Khách vs Top 7 |
3 | 4 | 1 |
Khách vs Last 7 |
4 | 5 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 9
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0.9
-
11 Tổng số mất bàn 13
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 40%
-
20% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 3 | 0 | 4 | 6 | 0 | 1 | 9.0 | 3.7 |
20 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | 9.3 | 2.7 |
19 | 3 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | 7.9 | 3.0 |
18 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.3 | 3.6 |
17 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 8.4 | 4.3 |
16 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 7.6 | 3.6 |
15 | 2 | 1 | 4 | 2 | 0 | 5 | 8.7 | 2.4 |
14 | 4 | 0 | 3 | 4 | 1 | 2 | 9.3 | 3.0 |
13 | 4 | 0 | 3 | 4 | 2 | 1 | 7.3 | 3.3 |
12 | 4 | 1 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10.4 | 2.7 |
3 trận sắp tới
Thép Xanh Nam Định |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Hoàng Anh Gia Lai
|
7 Ngày |
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Thép Xanh Nam Định
|
13 Ngày |
VIE D1
|
Quảng Nam
Thép Xanh Nam Định
|
35 Ngày |
Thanh Hóa |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Hải Phòng
Thanh Hóa
|
5 Ngày |
VIE D1
|
Thanh Hóa
Bình Định
|
14 Ngày |
VIE D1
|
Thanh Hóa
Công An Hà Nội
|
35 Ngày |