Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | 13 | 14% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 10 | 25% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | 12 | 14% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 15 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 6 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Nanjing City
Dongguan Guanlian
Nanjing City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Nanjing City
Dongguan Guanlian
Nanjing City
Dongguan Guanlian
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Nanjing City
Dongguan Guanlian
Nanjing City
Dongguan Guanlian
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5/1
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Nanjing City
Dongguan Guanlian
Nanjing City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Dongguan Guanlian
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Qingdao Red Lions
Dongguan Guanlian
Qingdao Red Lions
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Dongguan Guanlian
Guangdong GZ-Power
Dongguan Guanlian
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Dingnan Ganlian
Dongguan Guanlian
Dingnan Ganlian
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CFC
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Dongguan Guanlian
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Dongguan Guanlian
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Dongguan Guanlian
Nantong Zhiyun
Dongguan Guanlian
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
ShanXi Union
Dongguan Guanlian
ShanXi Union
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Suzhou Dongwu
Dongguan Guanlian
Suzhou Dongwu
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Dongguan Guanlian
ShenZhen Juniors
Dongguan Guanlian
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Dongguan Guanlian
Yanbian Longding
Dongguan Guanlian
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Liaoning Tieren
Dongguan Guanlian
Liaoning Tieren
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Jiangxi Liansheng
Dongguan Guanlian
Jiangxi Liansheng
Dongguan Guanlian
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
X
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Dongguan Guanlian
Shanghai Jiading City Fight Fat
Dongguan Guanlian
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2
X
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Dingnan Ganlian
Dongguan Guanlian
Dingnan Ganlian
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Hebei Gongfu
Dongguan Guanlian
Hebei Gongfu
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Wuxi Wugou(N)
Dongguan Guanlian
Wuxi Wugou(N)
Dongguan Guanlian
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Guangxi Baoyun FC
Dongguan Guanlian
Guangxi Baoyun FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Dongguan Guanlian
Chongqing Tonglianglong
Dongguan Guanlian
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Nanjing City
Dongguan Guanlian
Nanjing City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Dalian Yingbo
Dongguan Guanlian
Dalian Yingbo
Dongguan Guanlian
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Suzhou Dongwu
Dongguan Guanlian
Suzhou Dongwu
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Nanjing City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Nanjing City
ShenZhen Juniors
Nanjing City
|
30 | 4 3 | 30 | 4 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Nanjing City
Chongqing Tonglianglong
Nanjing City
Chongqing Tonglianglong
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
ShanXi Union
Nanjing City
ShanXi Union
Nanjing City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
CFC
|
Guangzhou dandelion FC
Nanjing City
Guangzhou dandelion FC
Nanjing City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Nanjing City
Shanghai Jiading City Fight Fat
Nanjing City
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Nanjing City
Nantong Zhiyun
Nanjing City
Nantong Zhiyun
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Nanjing City
Guangxi Baoyun FC
Nanjing City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Nanjing City
Dalian Kun City
Nanjing City
Dalian Kun City
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
INT CF
|
Nanjing City
Suzhou Dongwu
Nanjing City
Suzhou Dongwu
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Suzhou Dongwu
Nanjing City
Suzhou Dongwu
Nanjing City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Nanjing City
Guangzhou FC
Nanjing City
Guangzhou FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Nanjing City
Qingdao Red Lions
Nanjing City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Nanjing City
Guangxi Baoyun FC
Nanjing City
Guangxi Baoyun FC
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
T
|
CHA D1
|
Dalian Yingbo
Nanjing City
Dalian Yingbo
Nanjing City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
X
|
CHA D1
|
Nanjing City
Hebei Gongfu
Nanjing City
Hebei Gongfu
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Nanjing City
Chongqing Tonglianglong
Nanjing City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Jiangxi Liansheng
Nanjing City
Jiangxi Liansheng
Nanjing City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0/0.5
T
T
|
CHA D1
|
Nanjing City
Wuxi Wugou
Nanjing City
Wuxi Wugou
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Nanjing City
Suzhou Dongwu
Nanjing City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Nanjing City
Dongguan Guanlian
Nanjing City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 2 | 1 |
Khách vs Top 8 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 8 |
1 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 7
-
0.6 Trung bình ghi bàn 0.7
-
14 Tổng số mất bàn 11
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 40%
-
60% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 4 | 5 | 1 | 2 | 8.8 | 3.6 |
6 | 3 | 0 | 5 | 2 | 1 | 5 | 8.0 | 3.9 |
5 | 4 | 1 | 3 | 4 | 2 | 2 | 8.4 | 4.1 |
4 | 5 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | 8.3 | 4.4 |
3 | 3 | 0 | 5 | 3 | 1 | 4 | 9.5 | 4.0 |
2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 3 | 2 | 10.3 | 3.0 |
1 | 4 | 0 | 4 | 5 | 0 | 3 | 9.0 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Dongguan Guanlian |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Dongguan Guanlian
|
5 Ngày |
CHA D1
|
Dalian Kun City
Dongguan Guanlian
|
14 Ngày |
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Chongqing Tonglianglong
|
20 Ngày |
Nanjing City |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Nanjing City
Suzhou Dongwu
|
5 Ngày |
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Nanjing City
|
14 Ngày |
CHA D1
|
Nanjing City
Guangdong GZ-Power
|
20 Ngày |