Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 7 | 3 | 0 | 13 | 24 | 1 | 70% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | 1 | 60% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | 1 | 80% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | 5 | 30% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | 9 | 20% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | 3 | 40% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
FC Gonio
Spaeri FC
FC Gonio
Spaeri FC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Spaeri FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
Spaeri FC
Dinamo Tbilisi II
Spaeri FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
|
3
X
|
GEO D2
|
Spaeri FC
Sabutaroti billisse B
Spaeri FC
Sabutaroti billisse B
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
|
3
H
|
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
Spaeri FC
Lokomotiv Tbilisi
Spaeri FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GEO D2
|
Spaeri FC
FC Sioni Bolnisi
Spaeri FC
FC Sioni Bolnisi
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Spaeri FC
FC Metalurgi Rustavi
Spaeri FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Spaeri FC
Samtredia
Spaeri FC
Samtredia
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
|
2.5
T
|
GEO D2
|
FC Merani Martvili
Spaeri FC
FC Merani Martvili
Spaeri FC
|
02 | 35 | 02 | 35 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GEO D2
|
Spaeri FC
Fc Meshakhte Tkibuli
Spaeri FC
Fc Meshakhte Tkibuli
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
2.5/3
X
|
GEO D2
|
FC Gonio
Spaeri FC
FC Gonio
Spaeri FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GEO D2
|
Spaeri FC
Dinamo Tbilisi II
Spaeri FC
Dinamo Tbilisi II
|
31 | 33 | 31 | 33 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Lokomotiv Tbilisi
Spaeri FC
Lokomotiv Tbilisi
Spaeri FC
|
00 | 24 | 00 | 24 |
|
|
GEO D2
|
Spaeri FC
FC Kolkheti Khobi
Spaeri FC
FC Kolkheti Khobi
|
40 | 61 | 40 | 61 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GEO C
|
Spaeri FC(N)
Dinamo Tbilisi
Spaeri FC(N)
Dinamo Tbilisi
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Spaeri FC
FC Metalurgi Rustavi
Spaeri FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GEO D2
|
Spaeri FC
FC Sioni Bolnisi
Spaeri FC
FC Sioni Bolnisi
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
|
2.5/3
T
|
GEO D2
|
Shturmi
Spaeri FC
Shturmi
Spaeri FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
2.5/3
X
|
GEO D2
|
Spaeri FC
Dinamo Tbilisi II
Spaeri FC
Dinamo Tbilisi II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GEO C
|
Spaeri FC
FC Gagra
Spaeri FC
FC Gagra
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
GEO D2
|
WIT Georgia Tbilisi
Spaeri FC
WIT Georgia Tbilisi
Spaeri FC
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
GEO D2
|
Aragvi Dusheti
Spaeri FC
Aragvi Dusheti
Spaeri FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FC Gonio
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
FC Gonio
Lokomotiv Tbilisi
FC Gonio
Lokomotiv Tbilisi
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
|
2.5/3
T
|
GEO D2
|
FC Gonio
FC Sioni Bolnisi
FC Gonio
FC Sioni Bolnisi
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
|
2/2.5
X
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GEO D2
|
FC Gonio
Samtredia
FC Gonio
Samtredia
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
H
H
|
2/2.5
1
T
T
|
GEO D2
|
FC Merani Martvili
FC Gonio
FC Merani Martvili
FC Gonio
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
|
2.5/3
T
|
GEO D2
|
FC Gonio
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Gonio
Fc Meshakhte Tkibuli
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Sabutaroti billisse B
FC Gonio
Sabutaroti billisse B
FC Gonio
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
FC Gonio
Dinamo Tbilisi II
FC Gonio
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
|
2.5
X
|
GEO D2
|
FC Gonio
Spaeri FC
FC Gonio
Spaeri FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Gonio
Lokomotiv Tbilisi
FC Gonio
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
FC Gonio
Torpedo Kutaisi
FC Gonio
Torpedo Kutaisi
|
00 | 4 5 | 00 | 4 5 |
|
|
GEO C
|
FC Gonio
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
FC Metalurgi Rustavi
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
GEO C
|
Odishi 1919
FC Gonio
Odishi 1919
FC Gonio
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
|
|
GEO C
|
FC Betlemi Keda
FC Gonio
FC Betlemi Keda
FC Gonio
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
4 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 5 |
3 | 3 | 0 |
Khách vs Top 5 |
2 | 2 | 2 |
Khách vs Last 5 |
1 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 13
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.3
-
10 Tổng số mất bàn 13
-
1 Trung bình mất bàn 1.3
-
70% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 40%
-
0% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 6.2 | 5.0 |
9 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 4 | 8.8 | 4.4 |
8 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 4 | 10.0 | 3.4 |
7 | 3 | 1 | 1 | 4 | 0 | 1 | 8.6 | 3.6 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.6 | 4.8 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.0 | 5.2 |
4 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 4 | 8.8 | 4.0 |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10.4 | 4.4 |
2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 10.0 | 3.8 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 3.8 |
3 trận sắp tới
Spaeri FC |
||
---|---|---|
GEO D2
|
Fc Meshakhte Tkibuli
Spaeri FC
|
6 Ngày |
GEO D2
|
Spaeri FC
FC Merani Martvili
|
11 Ngày |
GEO D2
|
Samtredia
Spaeri FC
|
15 Ngày |
FC Gonio |
||
---|---|---|
GEO D2
|
FC Gonio
Dinamo Tbilisi II
|
6 Ngày |
GEO D2
|
FC Gonio
Sabutaroti billisse B
|
11 Ngày |
GEO D2
|
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Gonio
|
15 Ngày |