Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 6 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 6 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0% |
Gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 14 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 19 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 7 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Copa do Brasil
|
ABC RN
Brusque FC
ABC RN
Brusque FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Brusque FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D3
|
Nautico (PE)
Brusque FC
Nautico (PE)
Brusque FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Copa do Brasil
|
Brusque FC
Atletico Paranaense
Brusque FC
Atletico Paranaense
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D3
|
Brusque FC
Ypiranga(RS)
Brusque FC
Ypiranga(RS)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Brusque FC
Guarani Futebol Clube
Brusque FC
Guarani Futebol Clube
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA D3
|
Ituano (SP)
Brusque FC
Ituano (SP)
Brusque FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Copa do Brasil
|
Olaria
Brusque FC
Olaria
Brusque FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA CCD1
|
Brusque FC
Chapecoense SC
Brusque FC
Chapecoense SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA CCD1
|
Brusque FC
Hercilio Luz SC
Brusque FC
Hercilio Luz SC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Copa do Brasil
|
Trem-AP
Brusque FC
Trem-AP
Brusque FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA CCD1
|
Concordia AC
Brusque FC
Concordia AC
Brusque FC
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA CCD1
|
CEC Santa Catarina
Brusque FC
CEC Santa Catarina
Brusque FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA CCD1
|
Brusque FC
Criciuma
Brusque FC
Criciuma
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA CCD1
|
Figueirense
Brusque FC
Figueirense
Brusque FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA CCD1
|
Brusque FC
Barra FC
Brusque FC
Barra FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
BRA CCD1
|
Brusque FC
Caravaggio FC
Brusque FC
Caravaggio FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA CCD1
|
Joinville SC
Brusque FC
Joinville SC
Brusque FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA CCD1
|
Brusque FC
Chapecoense SC
Brusque FC
Chapecoense SC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA CCD1
|
Brusque FC
Avai FC (SC)
Brusque FC
Avai FC (SC)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA CCD1
|
Marcilio Dias SC
Brusque FC
Marcilio Dias SC
Brusque FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Brusque FC
Hercilio Luz SC
Brusque FC
Hercilio Luz SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ABC RN
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D3
|
ABC RN
Ituano (SP)
ABC RN
Ituano (SP)
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Botafogo PB
ABC RN
Botafogo PB
ABC RN
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
ABC RN
Centro Sportivo Alagoano
ABC RN
Centro Sportivo Alagoano
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BRA D3
|
Sao Bernardo
ABC RN
Sao Bernardo
ABC RN
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
INT CF
|
Santa Cruz (PE)
ABC RN
Santa Cruz (PE)
ABC RN
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
BRA CP
|
ABC RN
America FC Natal RN
ABC RN
America FC Natal RN
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
BRA CP
|
America FC Natal RN
ABC RN
America FC Natal RN
ABC RN
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA CP
|
ABC RN
Club Laguna SAF
ABC RN
Club Laguna SAF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA CP
|
Club Laguna SAF
ABC RN
Club Laguna SAF
ABC RN
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Copa do Brasil
|
Olaria
ABC RN
Olaria
ABC RN
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA CP
|
CE Forca e Luz RN
ABC RN
CE Forca e Luz RN
ABC RN
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
BRA CP
|
ABC RN
Globo
ABC RN
Globo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA CP
|
Baraunas RN
ABC RN
Baraunas RN
ABC RN
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA CP
|
ABC RN
America FC Natal RN
ABC RN
America FC Natal RN
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA CP
|
ABC RN
Santa Cruz RN
ABC RN
Santa Cruz RN
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BRA CP
|
Potiguar-M RN
ABC RN
Potiguar-M RN
ABC RN
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA CP
|
ABC RN
Club Laguna SAF
ABC RN
Club Laguna SAF
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BRA CNF
|
ABC RN
Maracana CE
ABC RN
Maracana CE
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
ABC RN
Auto Esporte Clube PB
ABC RN
Auto Esporte Clube PB
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
ABC RN
CE Forca e Luz RN
ABC RN
CE Forca e Luz RN
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 10 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Top 10 |
0 | 2 | 1 |
Khách vs Last 10 |
0 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 7
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.7
-
3 Tổng số mất bàn 8
-
0.3 Trung bình mất bàn 0.8
-
60% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 50%
-
0% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 5 | 1 | 4 | 4 | 1 | 5 | 11.2 | 4.6 |
3 | 5 | 0 | 5 | 4 | 2 | 4 | 9.7 | 5.1 |
2 | 6 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 | 10.0 | 6.1 |
1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 | 9.1 | 5.2 |
3 trận sắp tới
Brusque FC |
||
---|---|---|
BRA D3
|
Ponte Preta
Brusque FC
|
8 Ngày |
Copa do Brasil
|
Atletico Paranaense
Brusque FC
|
11 Ngày |
BRA D3
|
Brusque FC
Sao Bernardo
|
15 Ngày |
ABC RN |
||
---|---|---|
BRA D3
|
ABC RN
Anapolis FC
|
8 Ngày |
BRA D3
|
Londrina (PR)
ABC RN
|
14 Ngày |
BRA D3
|
ABC RN
Nautico (PE)
|
21 Ngày |