Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 5 | 4 | 4 | 29 | 5 | 47% |
Chủ | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | 9 | 38% |
Khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | 3 | 56% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 13 | 3 | 1 | 22 | 42 | 1 | 76% |
Chủ | 8 | 7 | 1 | 0 | 16 | 22 | 1 | 88% |
Khách | 9 | 6 | 2 | 1 | 6 | 20 | 1 | 67% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 9 | 18 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGYCup
|
Pyramids FC
NBE SC
Pyramids FC
NBE SC
|
30 | 30 | 40 | 40 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Pyramids FC
NBE SC
Pyramids FC
NBE SC
|
01 | 01 | 31 | 31 |
1/1.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
Pyramids FC
NBE SC
Pyramids FC
NBE SC
|
10 | 10 | 32 | 32 |
1/1.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
NBE SC
Pyramids FC
NBE SC
Pyramids FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
EGYCup
|
NBE SC
Pyramids FC
NBE SC
Pyramids FC
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Pyramids FC
NBE SC
Pyramids FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGYCup
|
NBE SC
Pyramids FC
NBE SC
Pyramids FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D1
|
Pyramids FC
NBE SC
Pyramids FC
NBE SC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Pyramids FC
NBE SC
Pyramids FC
NBE SC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC
Pyramids FC
NBE SC
Pyramids FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Pyramids FC
NBE SC
Pyramids FC
NBE SC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC(N)
Pyramids FC
NBE SC(N)
Pyramids FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
NBE SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
NBE SC
Zamalek
NBE SC
Zamalek
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
NBE SC
Ceramica Cleopatra FC(N)
NBE SC
|
10 | 24 | 10 | 24 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Future FC
NBE SC
Future FC
NBE SC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY LC
|
ZED FC
NBE SC
ZED FC
NBE SC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGYCup
|
Pyramids FC
NBE SC
Pyramids FC
NBE SC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
NBE SC
Al Masry
NBE SC
Al Masry
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY LC
|
NBE SC
Ghazl El Mahallah
NBE SC
Ghazl El Mahallah
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2
1
H
T
|
EGYCup
|
Ghazl El Mahallah
NBE SC
Ghazl El Mahallah
NBE SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco(N)
NBE SC
Pharco(N)
NBE SC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
EGYCup
|
NBE SC
Al Masry
NBE SC
Al Masry
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC
Haras El Hedoud
NBE SC
Haras El Hedoud
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish
NBE SC
Tala'ea EI-Gaish
NBE SC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
B
|
1.5/2
0.5
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC(N)
Ittihad Alexandria
NBE SC(N)
Ittihad Alexandria
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
EGY D1
|
Smouha SC
NBE SC
Smouha SC
NBE SC
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Al Masry(N)
NBE SC
Al Masry(N)
NBE SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC
ZED FC
NBE SC
ZED FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Enppi
NBE SC
Enppi
NBE SC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC
Petrojet FC
NBE SC
Petrojet FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
El Gounah
NBE SC
El Gounah
NBE SC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
NBE SC(N)
El Ismaily
NBE SC(N)
El Ismaily
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Pyramids FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Pharco
Pyramids FC
Pharco
Pyramids FC
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
Pyramids FC
Haras El Hedoud
Pyramids FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CAF CL
|
Pyramids FC
Orlando Pirates
Pyramids FC
Orlando Pirates
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF CL
|
Orlando Pirates
Pyramids FC
Orlando Pirates
Pyramids FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
Haras El Hedoud
Pyramids FC
Haras El Hedoud
Pyramids FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Pyramids FC
Al Ahly
Pyramids FC
Al Ahly
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CAF CL
|
Forces Armee Royales Rabat(N)
Pyramids FC
Forces Armee Royales Rabat(N)
Pyramids FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF CL
|
Pyramids FC
Forces Armee Royales Rabat
Pyramids FC
Forces Armee Royales Rabat
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGYCup
|
Pyramids FC
NBE SC
Pyramids FC
NBE SC
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
El Ismaily
Pyramids FC
El Ismaily
Pyramids FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGYCup
|
Pyramids FC
Enppi
Pyramids FC
Enppi
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
Pyramids FC(N)
Al Masry
Pyramids FC(N)
Al Masry
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
EGYCup
|
Pyramids FC
Arab Contractors
Pyramids FC
Arab Contractors
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
EGY D1
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
Pyramids FC
Ittihad Alexandria
Pyramids FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Pyramids FC
Tala'ea EI-Gaish
Pyramids FC
Tala'ea EI-Gaish
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
Future FC(N)
Pyramids FC
Future FC(N)
Pyramids FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Pyramids FC
Haras El Hedoud
Pyramids FC
Haras El Hedoud
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
Smouha SC
Pyramids FC
Smouha SC
Pyramids FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGYCup
|
Pyramids FC
El Mansurah
Pyramids FC
El Mansurah
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
2 | 4 | 5 |
Chủ vs Last 9 |
7 | 2 | 0 |
Khách vs Top 9 |
7 | 3 | 2 |
Khách vs Last 9 |
7 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 18
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.8
-
14 Tổng số mất bàn 14
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.4
-
40% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 30%
-
20% TL thua 30%
3 trận sắp tới
NBE SC |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
NBE SC
|
4 Ngày |
EGY D1
|
Al Ahly
NBE SC
|
8 Ngày |
EGY LC
|
NBE SC
Future FC
|
11 Ngày |
Pyramids FC |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Zamalek
Pyramids FC
|
4 Ngày |
EGY D1
|
Petrojet FC
Pyramids FC
|
8 Ngày |
CAF CL
|
Mamelodi Sundowns
Pyramids FC
|
15 Ngày |