Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 5 | 6 | -2 | 23 | 7 | 35% |
Chủ | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 33% |
Khách | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | 9 | 38% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 7 | 5 | -1 | 22 | 8 | 29% |
Chủ | 9 | 3 | 4 | 2 | 1 | 13 | 6 | 33% |
Khách | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | 11 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Petrojet FC(N)
Pharco
Petrojet FC(N)
Pharco
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Pharco
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Pharco
Pyramids FC
Pharco
Pyramids FC
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
EGY LC
|
Al Ahly
Pharco
Al Ahly
Pharco
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
Ceramica Cleopatra FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY LC
|
Enppi
Pharco
Enppi
Pharco
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Pharco(N)
NBE SC
Pharco(N)
NBE SC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
EGYCup
|
Ghazl El Mahallah
Pharco
Ghazl El Mahallah
Pharco
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco(N)
El Gounah
Pharco(N)
El Gounah
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
Pharco
El Ismaily
Pharco
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
1.5/2
0.5
T
X
|
EGY D1
|
Pharco(N)
Future FC
Pharco(N)
Future FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud(N)
Pharco
Haras El Hedoud(N)
Pharco
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
Zamalek
Pharco
Zamalek
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D1
|
Pharco
Ghazl El Mahallah
Pharco
Ghazl El Mahallah
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish
Pharco
Tala'ea EI-Gaish
Pharco
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Pharco
Al Ahly
Pharco
Al Ahly
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
EGY D1
|
Al Masry
Pharco
Al Masry
Pharco
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
EGYCup
|
Pharco
Tersana SC
Pharco
Tersana SC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
Pharco(N)
Smouha SC
Pharco(N)
Smouha SC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Pyramids FC
Pharco
Pyramids FC
Pharco
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
Pharco
ZED FC
Pharco
ZED FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
Petrojet FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
Petrojet FC(N)
Ceramica Cleopatra FC
Petrojet FC(N)
Ceramica Cleopatra FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Petrojet FC(N)
Al Ahly
Petrojet FC(N)
Al Ahly
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
EGY LC
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
Petrojet FC
Ceramica Cleopatra FC(N)
Petrojet FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Al Masry
Petrojet FC
Al Masry
Petrojet FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Petrojet FC(N)
El Gounah
Petrojet FC(N)
El Gounah
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
Petrojet FC(N)
Zamalek
Petrojet FC(N)
Zamalek
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
EGY LC
|
Smouha SC
Petrojet FC
Smouha SC
Petrojet FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
Petrojet FC
Haras El Hedoud
Petrojet FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Petrojet FC
Ghazl El Mahallah
Petrojet FC
Ghazl El Mahallah
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
Petrojet FC
Ceramica Cleopatra FC(N)
Petrojet FC
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Petrojet FC(N)
Haras El Hedoud
Petrojet FC(N)
Haras El Hedoud
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Zamalek(N)
Petrojet FC
Zamalek(N)
Petrojet FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
EGY D1
|
Petrojet FC(N)
Smouha SC
Petrojet FC(N)
Smouha SC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Al Ahly
Petrojet FC
Al Ahly
Petrojet FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Petrojet FC
Ittihad Alexandria
Petrojet FC
Ittihad Alexandria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC
Petrojet FC
NBE SC
Petrojet FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Petrojet FC
Al Masry
Petrojet FC
Al Masry
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Petrojet FC
Enppi
Petrojet FC
Enppi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGYCup
|
Petrojet FC(N)
Arab Contractors
Petrojet FC(N)
Arab Contractors
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
ZED FC(N)
Petrojet FC
ZED FC(N)
Petrojet FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
3 | 1 | 6 |
Chủ vs Last 9 |
5 | 4 | 1 |
Khách vs Top 9 |
4 | 4 | 5 |
Khách vs Last 9 |
2 | 3 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 13
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.3
-
9 Tổng số mất bàn 21
-
0.9 Trung bình mất bàn 2.1
-
40% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 0%
-
30% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Pharco |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Pharco
Al Masry
|
4 Ngày |
EGY D1
|
Pharco
Haras El Hedoud
|
9 Ngày |
EGY D1
|
Al Ahly
Pharco
|
19 Ngày |
Petrojet FC |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Petrojet FC
Pyramids FC
|
8 Ngày |
EGY LC
|
Petrojet FC
Ceramica Cleopatra FC
|
12 Ngày |
EGY D1
|
Petrojet FC
Zamalek
|
15 Ngày |