



0
2
Hết
0 - 2
(0 - 0)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 0 | 5 | -11 | 6 | 9 | 29% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -10 | 3 | 10 | 25% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 9 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 19 | 2 | 86% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | 1 | 75% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | 2 | 100% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
RUS WPL
|
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
|
01 | 01 | 04 | 04 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
|
20 | 20 | 42 | 42 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
|
01 | 01 | 05 | 05 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
|
02 | 02 | 24 | 24 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1.5/2
B
B
|
2.5
1
X
H
|
RUS WPL
|
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-1.5
T
|
2.5
T
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
|
10 | 10 | 10 | 10 |
2.5/3
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
|
01 | 01 | 11 | 11 |
3
T
T
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
RUS WPL
|
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-2
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
|
00 | 00 | 20 | 20 |
3
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
|
10 | 10 | 31 | 31 |
4
T
T
|
5
2/2.5
X
X
|
RUS WPL
|
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
|
03 | 03 | 26 | 26 |
-1/1.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
RUS WPL
|
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1/1.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
RUS WC
|
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
RUS WPL
|
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0
B
B
|
2.5
1
T
H
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
X
X
|
RUS WPL
|
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Chertanovo Moscow
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
RUS WPL
|
Dynamo Moscow (W)
Nữ Chertanovo Moscow
Dynamo Moscow (W)
Nữ Chertanovo Moscow
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ Zvezda 2005
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ Zvezda 2005
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Chertanovo Moscow
FK Rostov (W)
Nữ Chertanovo Moscow
FK Rostov (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
RUS WPL
|
Krylya Sovetov Samara (W)
Nữ Chertanovo Moscow
Krylya Sovetov Samara (W)
Nữ Chertanovo Moscow
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Chertanovo Moscow
Zenit St Petersburg (W)
Nữ Chertanovo Moscow
Zenit St Petersburg (W)
|
04 | 05 | 04 | 05 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Chertanovo Moscow
Spartak Moscow (W)
Nữ Chertanovo Moscow
Spartak Moscow (W)
|
02 | 16 | 02 | 16 |
|
|
RUS WPL
|
Lokomotiv Moscow (W)
Nữ Chertanovo Moscow
Lokomotiv Moscow (W)
Nữ Chertanovo Moscow
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ Yenisey Krasnoyarsk
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ Yenisey Krasnoyarsk
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
RUS WPL
|
Krylya Sovetov Samara (W)
Nữ Chertanovo Moscow
Krylya Sovetov Samara (W)
Nữ Chertanovo Moscow
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Chertanovo Moscow
Zenit St Petersburg (W)
Nữ Chertanovo Moscow
Zenit St Petersburg (W)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Chertanovo Moscow
Lokomotiv Moscow (W)
Nữ Chertanovo Moscow
Lokomotiv Moscow (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Chertanovo Moscow
Dynamo Moscow (W)
Nữ Chertanovo Moscow
Dynamo Moscow (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
RUS WPL
|
FK Rostov (W)
Nữ Chertanovo Moscow
FK Rostov (W)
Nữ Chertanovo Moscow
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ Kubanochka Krasnodar
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ Kubanochka Krasnodar
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
RUS WC
|
Lokomotiv Moscow (W)
Nữ Chertanovo Moscow
Lokomotiv Moscow (W)
Nữ Chertanovo Moscow
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
RUS WC
|
Nữ Chertanovo Moscow
Lokomotiv Moscow (W)
Nữ Chertanovo Moscow
Lokomotiv Moscow (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
RUS WPL
|
Spartak Moscow (W)
Nữ Chertanovo Moscow
Spartak Moscow (W)
Nữ Chertanovo Moscow
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
RUS WPL
|
Rubin Kazan (W)
Nữ Chertanovo Moscow
Rubin Kazan (W)
Nữ Chertanovo Moscow
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
RUS WC
|
Nữ Chertanovo Moscow
Zenit St Petersburg (W)
Nữ Chertanovo Moscow
Zenit St Petersburg (W)
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
Nữ CSKA Moscow
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Krylya Sovetov Samara (W)
Nữ CSKA Moscow
Krylya Sovetov Samara (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
RUS WPL
|
Rubin Kazan (W)
Nữ CSKA Moscow
Rubin Kazan (W)
Nữ CSKA Moscow
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Spartak Moscow (W)
Nữ CSKA Moscow
Spartak Moscow (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Zvezda 2005
Nữ CSKA Moscow
Nữ Zvezda 2005
Nữ CSKA Moscow
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
FK Rostov (W)
Nữ CSKA Moscow
FK Rostov (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Yenisey Krasnoyarsk
Nữ CSKA Moscow
Nữ Yenisey Krasnoyarsk
Nữ CSKA Moscow
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Nữ FK Ryazan
Nữ CSKA Moscow
Nữ FK Ryazan
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
RUS WPL
|
Zenit St Petersburg (W)
Nữ CSKA Moscow
Zenit St Petersburg (W)
Nữ CSKA Moscow
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Lokomotiv Moscow (W)
Nữ CSKA Moscow
Lokomotiv Moscow (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Dynamo Moscow (W)
Nữ CSKA Moscow
Dynamo Moscow (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
RUS WPL
|
FK Rostov (W)
Nữ CSKA Moscow
FK Rostov (W)
Nữ CSKA Moscow
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Nữ Kubanochka Krasnodar
Nữ CSKA Moscow
Nữ Kubanochka Krasnodar
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
RUS WC
|
Lokomotiv Moscow (W)
Nữ CSKA Moscow
Lokomotiv Moscow (W)
Nữ CSKA Moscow
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Rubin Kazan (W)
Nữ CSKA Moscow
Rubin Kazan (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
RUS WPL
|
Spartak Moscow (W)
Nữ CSKA Moscow
Spartak Moscow (W)
Nữ CSKA Moscow
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
RUS WC
|
Nữ Kubanochka Krasnodar
Nữ CSKA Moscow
Nữ Kubanochka Krasnodar
Nữ CSKA Moscow
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
Nữ Chertanovo Moscow
Nữ CSKA Moscow
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
RUS WC
|
Nữ CSKA Moscow
Nữ Kubanochka Krasnodar
Nữ CSKA Moscow
Nữ Kubanochka Krasnodar
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ FK Ryazan
Nữ CSKA Moscow
Nữ FK Ryazan
Nữ CSKA Moscow
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
|
|
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Nữ Zvezda 2005
Nữ CSKA Moscow
Nữ Zvezda 2005
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Top 7 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 7 |
5 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 22
-
1 Trung bình ghi bàn 2.2
-
21 Tổng số mất bàn 4
-
2.1 Trung bình mất bàn 0.4
-
40% TL thắng 80%
-
0% TL hòa 10%
-
60% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.3 | 3.7 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | 1.7 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.7 | 3.7 |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 7.3 | 3.3 |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2.8 | 2.7 |
3 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1.0 | 2.3 |
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2.0 | 1.8 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | 2.3 |
3 trận sắp tới
Nữ Chertanovo Moscow |
||
---|---|---|
RUS WPL
|
Nữ FK Ryazan
Nữ Chertanovo Moscow
|
7 Ngày |
RUS WPL
|
Nữ Yenisey Krasnoyarsk
Nữ Chertanovo Moscow
|
14 Ngày |
RUS WPL
|
Nữ Chertanovo Moscow
Rubin Kazan (W)
|
35 Ngày |
Nữ CSKA Moscow |
||
---|---|---|
RUS WPL
|
Dynamo Moscow (W)
Nữ CSKA Moscow
|
7 Ngày |
RUS WPL
|
Nữ CSKA Moscow
Lokomotiv Moscow (W)
|
14 Ngày |
RUS WPL
|
Nữ Kubanochka Krasnodar
Nữ CSKA Moscow
|
35 Ngày |