



0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 3 | 5 | -8 | 3 | 10 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | 10 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | 11 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | 6 | 50% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 4 | 50% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | 6 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Quanzhou Yaxin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Quanzhou Yaxin
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Quanzhou Yaxin
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Chengdu Rongcheng B
Quanzhou Yaxin
Chengdu Rongcheng B
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Shenzhen 2028
Quanzhou Yaxin
Shenzhen 2028
Quanzhou Yaxin
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Guangdong Mingtu
Quanzhou Yaxin
Guangdong Mingtu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Kunming City Star
Quanzhou Yaxin
Kunming City Star
Quanzhou Yaxin
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Guangxi Hengchen
Quanzhou Yaxin
Guangxi Hengchen
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Wuhan Three Towns B
Quanzhou Yaxin
Wuhan Three Towns B
Quanzhou Yaxin
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Ganzhou Ruishi
Quanzhou Yaxin
Ganzhou Ruishi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CFC
|
Quanzhou Yaxin
Yichun Weihu
Quanzhou Yaxin
Yichun Weihu
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Quanzhou Yaxin
Yan An Ronghai
Quanzhou Yaxin
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
|
2.5/3
T
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Hubei Chufengheli FC
Quanzhou Yaxin
Hubei Chufengheli FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
|
2.5/3
T
|
CHA D2
|
Lanzhou Longyuan Athletics
Quanzhou Yaxin
Lanzhou Longyuan Athletics
Quanzhou Yaxin
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Tech Bắc Kinh
Quanzhou Yaxin
Tech Bắc Kinh
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Quanzhou Yaxin
Taian Tiankuang
Quanzhou Yaxin
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Yan An Ronghai
Quanzhou Yaxin
Yan An Ronghai
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Quanzhou Yaxin
Hubei Chufengheli FC
Quanzhou Yaxin
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Lanzhou Longyuan Athletics
Quanzhou Yaxin
Lanzhou Longyuan Athletics
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Quanzhou Yaxin
Tech Bắc Kinh
Quanzhou Yaxin
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Taian Tiankuang
Quanzhou Yaxin
Taian Tiankuang
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Guangdong GZ-Power
Quanzhou Yaxin
Guangdong GZ-Power
Quanzhou Yaxin
|
40 | 81 | 40 | 81 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Guangzhou dandelion FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Kunming City Star
Guangzhou dandelion FC
Kunming City Star
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
CHA D2
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Guangzhou dandelion FC
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Guangzhou dandelion FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Yichun Weihu
Guangzhou dandelion FC
Yichun Weihu
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CFC
|
Guangzhou dandelion FC
Nanjing City
Guangzhou dandelion FC
Nanjing City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Wuhan Three Towns B
Guangzhou dandelion FC
Wuhan Three Towns B
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Guangdong Mingtu
Guangzhou dandelion FC
Guangdong Mingtu
Guangzhou dandelion FC
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Guangzhou dandelion FC
Guangxi Lanhang
Guangzhou dandelion FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Shenzhen 2028
Guangzhou dandelion FC
Shenzhen 2028
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Chengdu Rongcheng B
Guangzhou dandelion FC
Chengdu Rongcheng B
Guangzhou dandelion FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
CFC
|
Guangzhou dandelion FC
Hubei Chufengheli FC
Guangzhou dandelion FC
Hubei Chufengheli FC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
CHN CH
|
Guangzhou dandelion FC
Qianxinan Xu Fengtang
Guangzhou dandelion FC
Qianxinan Xu Fengtang
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
CHN CH
|
Jiangsu Landhouse Dong Victory
Guangzhou dandelion FC
Jiangsu Landhouse Dong Victory
Guangzhou dandelion FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CHN CH
|
Wuhan Lianzhen
Guangzhou dandelion FC
Wuhan Lianzhen
Guangzhou dandelion FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHN CH
|
Shanxi TYUT Yida
Guangzhou dandelion FC
Shanxi TYUT Yida
Guangzhou dandelion FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CHN CH
|
Guangzhou dandelion FC
Qujing Yibu
Guangzhou dandelion FC
Qujing Yibu
|
23 | 2 3 | 23 | 2 3 |
|
|
CHN CH
|
Zibo Home
Guangzhou dandelion FC
Zibo Home
Guangzhou dandelion FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHN CH
|
Guangzhou dandelion FC
Xiamen1026
Guangzhou dandelion FC
Xiamen1026
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHN CH
|
Changchun XIdu Football Club
Guangzhou dandelion FC
Changchun XIdu Football Club
Guangzhou dandelion FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CHN CH
|
Wuhan Lianzhen
Guangzhou dandelion FC
Wuhan Lianzhen
Guangzhou dandelion FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHN CH
|
Guangzhou dandelion FC
Shenzhen Jixiang
Guangzhou dandelion FC
Shenzhen Jixiang
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 3 | 5 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 12 |
4 | 1 | 2 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 16
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.6
-
17 Tổng số mất bàn 9
-
1.7 Trung bình mất bàn 0.9
-
0% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 10%
-
70% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 5 | 2 | 1 | 2 | 7.0 | 4.0 |
7 | 1 | 0 | 4 | 3 | 0 | 2 | 7.7 | 3.3 |
5 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 | 9.0 | 3.8 |
4 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 7.2 | 3.0 |
3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 1 | 4 | 8.0 | 2.2 |
2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9.0 | 2.0 |
3 trận sắp tới
Quanzhou Yaxin |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Quanzhou Yaxin
|
7 Ngày |
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Yichun Weihu
|
16 Ngày |
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Quanzhou Yaxin
|
21 Ngày |
Guangzhou dandelion FC |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Guangxi Hengchen
|
6 Ngày |
CFC
|
Guangzhou dandelion FC
Zhejiang FC
|
10 Ngày |
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Guangzhou dandelion FC
|
15 Ngày |