



1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | 1 | 62% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 3 | 50% |
Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 9 | 3 | 75% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 1 | 2 | 2 | 16 | 4 | 62% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | 1 | 80% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 10 | 33% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Chengdu Rongcheng B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Chengdu Rongcheng B
Guangxi Lanhang
Chengdu Rongcheng B
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Chengdu Rongcheng B
Quanzhou Yaxin
Chengdu Rongcheng B
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Chengdu Rongcheng B
Kunming City Star
Chengdu Rongcheng B
Kunming City Star
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CHA D2
|
Chengdu Rongcheng B
Ganzhou Ruishi
Chengdu Rongcheng B
Ganzhou Ruishi
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Guangxi Hengchen
Chengdu Rongcheng B
Guangxi Hengchen
Chengdu Rongcheng B
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Chengdu Rongcheng B
Wuhan Three Towns B
Chengdu Rongcheng B
Wuhan Three Towns B
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHA D2
|
Guangdong Mingtu
Chengdu Rongcheng B
Guangdong Mingtu
Chengdu Rongcheng B
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
CHA D2
|
Chengdu Rongcheng B
Guangzhou dandelion FC
Chengdu Rongcheng B
Guangzhou dandelion FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Quanzhou Yaxin
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Quanzhou Yaxin
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Guangzhou dandelion FC
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Guangzhou dandelion FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Ganzhou Ruishi
Guizhou Zhucheng Jingji FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
CFC
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Dongguan Guanlian
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Dongguan Guanlian
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
CHA D2
|
Yichun Weihu
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Yichun Weihu
Guizhou Zhucheng Jingji FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Guangxi Lanhang
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Guangxi Lanhang
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA D2
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Guangdong Mingtu
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Guangdong Mingtu
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CHA D2
|
Guangxi Hengchen
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Guangxi Hengchen
Guizhou Zhucheng Jingji FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Kunming City Star
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Kunming City Star
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CFC
|
Guangdong Shudihong
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Guangdong Shudihong
Guizhou Zhucheng Jingji FC
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
CHN CH
|
Shenzhen 2028
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Shenzhen 2028
Guizhou Zhucheng Jingji FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
CHN CH
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Shenzhen 2028
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Shenzhen 2028
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
|
|
CHN CH
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Qujing Yibu
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Qujing Yibu
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CHN CH
|
Changchun XIdu Football Club
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Changchun XIdu Football Club
Guizhou Zhucheng Jingji FC
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
|
|
CHN CH
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Shanxi TYUT Yida
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Shanxi TYUT Yida
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHN CH
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Wuhan Lianzhen
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Wuhan Lianzhen
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
|
|
CHN CH
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Zibo Home
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Zibo Home
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CHN CH
|
Guangdong Mingtu
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Guangdong Mingtu
Guizhou Zhucheng Jingji FC
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
|
|
CHN CH
|
Guangxi Bushan
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Guangxi Bushan
Guizhou Zhucheng Jingji FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHN CH
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Guangxi Zuxing Tianxia
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Guangxi Zuxing Tianxia
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
4 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 12 |
5 | 1 | 2 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 15
-
2 Trung bình ghi bàn 1.5
-
5 Tổng số mất bàn 8
-
0.6 Trung bình mất bàn 0.8
-
62% TL thắng 70%
-
25% TL hòa 10%
-
12% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 5 | 2 | 1 | 2 | 7.0 | 4.0 |
7 | 1 | 0 | 4 | 3 | 0 | 2 | 7.7 | 3.3 |
5 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 | 9.0 | 3.8 |
4 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 7.2 | 3.0 |
3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 1 | 4 | 8.0 | 2.2 |
2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9.0 | 2.0 |
3 trận sắp tới
Chengdu Rongcheng B |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Yichun Weihu
Chengdu Rongcheng B
|
6 Ngày |
CHA D2
|
Chengdu Rongcheng B
Shenzhen 2028
|
16 Ngày |
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Chengdu Rongcheng B
|
21 Ngày |
Guizhou Zhucheng Jingji FC |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Shenzhen 2028
Guizhou Zhucheng Jingji FC
|
6 Ngày |
CFC
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Tianjin Jinmen Tiger
|
10 Ngày |
CHA D2
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Wuhan Three Towns B
|
15 Ngày |