



2
2
Hết
2 - 2
(1 - 1)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 3 | 3 | -4 | 9 | 7 | 25% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 9 | 25% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 5 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 1 | 5 | -2 | 7 | 8 | 25% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | 6 | 50% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -1 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Hangzhou Linping Wuyue
Taian Tiankuang
Hangzhou Linping Wuyue
|
00 | 00 | 20 | 20 |
-0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
Taian Tiankuang
Hangzhou Linping Wuyue
Taian Tiankuang
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hangzhou Linping Wuyue
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
Shandong Taishan B
Hangzhou Linping Wuyue
Shandong Taishan B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Haimen Codion
Hangzhou Linping Wuyue
Haimen Codion
Hangzhou Linping Wuyue
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
Hubei Chufengheli FC
Hangzhou Linping Wuyue
Hubei Chufengheli FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Hangzhou Linping Wuyue
Shanghai Port B
Hangzhou Linping Wuyue
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Hangzhou Linping Wuyue
Yan An Ronghai
Hangzhou Linping Wuyue
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
Tech Bắc Kinh
Hangzhou Linping Wuyue
Tech Bắc Kinh
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
Jiangxi Liansheng
Hangzhou Linping Wuyue
Jiangxi Liansheng
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Lanzhou Longyuan Athletics
Hangzhou Linping Wuyue
Lanzhou Longyuan Athletics
Hangzhou Linping Wuyue
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CFC
|
Quanzhou Nature Qinggong Football Club
Hangzhou Linping Wuyue
Quanzhou Nature Qinggong Football Club
Hangzhou Linping Wuyue
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
Hunan Billows
Hangzhou Linping Wuyue
Hunan Billows
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
|
2.5/3
T
|
CHA D2
|
ShenZhen Juniors
Hangzhou Linping Wuyue
ShenZhen Juniors
Hangzhou Linping Wuyue
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
2
X
|
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
Guangxi Hengchen
Hangzhou Linping Wuyue
Guangxi Hengchen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
Guangdong GZ-Power
Hangzhou Linping Wuyue
Guangdong GZ-Power
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Hangzhou Linping Wuyue
Shanghai Port B
Hangzhou Linping Wuyue
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Hunan Billows
Hangzhou Linping Wuyue
Hunan Billows
Hangzhou Linping Wuyue
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
ShenZhen Juniors
Hangzhou Linping Wuyue
ShenZhen Juniors
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Guangxi Hengchen
Hangzhou Linping Wuyue
Guangxi Hengchen
Hangzhou Linping Wuyue
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Guangdong GZ-Power
Hangzhou Linping Wuyue
Guangdong GZ-Power
Hangzhou Linping Wuyue
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
Shanghai Port B
Hangzhou Linping Wuyue
Shanghai Port B
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
CHA D2
|
Lanzhou Longyuan Athletics
Hangzhou Linping Wuyue
Lanzhou Longyuan Athletics
Hangzhou Linping Wuyue
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
Taian Tiankuang
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Yan An Ronghai
Taian Tiankuang
Yan An Ronghai
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Jiangxi Liansheng
Taian Tiankuang
Jiangxi Liansheng
Taian Tiankuang
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Lanzhou Longyuan Athletics
Taian Tiankuang
Lanzhou Longyuan Athletics
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
CFC
|
Taian Tiankuang
Hebei Gongfu
Taian Tiankuang
Hebei Gongfu
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Shandong Taishan B
Taian Tiankuang
Shandong Taishan B
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Haimen Codion
Taian Tiankuang
Haimen Codion
Taian Tiankuang
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Changchun XIdu Football Club
Taian Tiankuang
Changchun XIdu Football Club
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Wuxi Wugou
Taian Tiankuang
Wuxi Wugou
Taian Tiankuang
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Taian Tiankuang
Shanghai Port B
Taian Tiankuang
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
CFC
|
Qingdao May Wind
Taian Tiankuang
Qingdao May Wind
Taian Tiankuang
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
|
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Guangxi Lanhang
Taian Tiankuang
Guangxi Lanhang
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
|
2.5
T
|
CHA D2
|
Yichun Weihu
Taian Tiankuang
Yichun Weihu
Taian Tiankuang
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
|
2
T
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Taian Tiankuang
Ganzhou Ruishi
Taian Tiankuang
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Kunming City Star
Taian Tiankuang
Kunming City Star
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Quanzhou Yaxin
Taian Tiankuang
Quanzhou Yaxin
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Taian Tiankuang
Guangxi Lanhang
Taian Tiankuang
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Yichun Weihu
Taian Tiankuang
Yichun Weihu
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Ganzhou Ruishi
Taian Tiankuang
Ganzhou Ruishi
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CHA D2
|
Kunming City Star
Taian Tiankuang
Kunming City Star
Taian Tiankuang
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Taian Tiankuang
Quanzhou Yaxin
Taian Tiankuang
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
2 | 3 | 3 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 12 |
2 | 1 | 5 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 11
-
1 Trung bình ghi bàn 1.1
-
11 Tổng số mất bàn 11
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 10%
-
30% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 11.0 | 2.3 |
1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 | 11.2 | 3.8 |
3 trận sắp tới
Hangzhou Linping Wuyue |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Wuxi Wugou
Hangzhou Linping Wuyue
|
5 Ngày |
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
Changchun XIdu Football Club
|
15 Ngày |
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
Lanzhou Longyuan Athletics
|
20 Ngày |
Taian Tiankuang |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Tech Bắc Kinh
|
6 Ngày |
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Taian Tiankuang
|
15 Ngày |
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Shanghai Port B
|
20 Ngày |