Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | 10 | 12% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | 12 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 8 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 1 | 6 | -5 | 4 | 12 | 12% |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | 10 | 20% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 11 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Tech Bắc Kinh
Hubei Chufengheli FC
Tech Bắc Kinh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Hubei Chufengheli FC
Tech Bắc Kinh
Hubei Chufengheli FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Tech Bắc Kinh
Hubei Chufengheli FC
Tech Bắc Kinh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Hubei Chufengheli FC
Tech Bắc Kinh
Hubei Chufengheli FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Tech Bắc Kinh
Hubei Chufengheli FC
Tech Bắc Kinh
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Hubei Chufengheli FC
Tech Bắc Kinh
Hubei Chufengheli FC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hubei Chufengheli FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Wuxi Wugou
Hubei Chufengheli FC
Wuxi Wugou
Hubei Chufengheli FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Shanghai Port B
Hubei Chufengheli FC
Shanghai Port B
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
Hubei Chufengheli FC
Hangzhou Linping Wuyue
Hubei Chufengheli FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Haimen Codion
Hubei Chufengheli FC
Haimen Codion
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Lanzhou Longyuan Athletics
Hubei Chufengheli FC
Lanzhou Longyuan Athletics
Hubei Chufengheli FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Yan An Ronghai
Hubei Chufengheli FC
Yan An Ronghai
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Shandong Taishan B
Hubei Chufengheli FC
Shandong Taishan B
Hubei Chufengheli FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Changchun XIdu Football Club
Hubei Chufengheli FC
Changchun XIdu Football Club
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CFC
|
Guangzhou dandelion FC
Hubei Chufengheli FC
Guangzhou dandelion FC
Hubei Chufengheli FC
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Yichun Weihu
Hubei Chufengheli FC
Yichun Weihu
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
|
2.5
T
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Hubei Chufengheli FC
Quanzhou Yaxin
Hubei Chufengheli FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
|
2.5/3
T
|
CHA D2
|
Kunming City Star
Hubei Chufengheli FC
Kunming City Star
Hubei Chufengheli FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Guangxi Lanhang
Hubei Chufengheli FC
Guangxi Lanhang
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Hubei Chufengheli FC
Ganzhou Ruishi
Hubei Chufengheli FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
|
2/2.5
X
|
CHA D2
|
Yichun Weihu
Hubei Chufengheli FC
Yichun Weihu
Hubei Chufengheli FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Quanzhou Yaxin
Hubei Chufengheli FC
Quanzhou Yaxin
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Kunming City Star
Hubei Chufengheli FC
Kunming City Star
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Hubei Chufengheli FC
Guangxi Lanhang
Hubei Chufengheli FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Ganzhou Ruishi
Hubei Chufengheli FC
Ganzhou Ruishi
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Shandong Taishan B
Hubei Chufengheli FC
Shandong Taishan B
Hubei Chufengheli FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Tech Bắc Kinh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Haimen Codion
Tech Bắc Kinh
Haimen Codion
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Shandong Taishan B
Tech Bắc Kinh
Shandong Taishan B
Tech Bắc Kinh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Yan An Ronghai
Tech Bắc Kinh
Yan An Ronghai
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Jiangxi Liansheng
Tech Bắc Kinh
Jiangxi Liansheng
Tech Bắc Kinh
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Shanghai Port B
Tech Bắc Kinh
Shanghai Port B
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
Tech Bắc Kinh
Hangzhou Linping Wuyue
Tech Bắc Kinh
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Changchun XIdu Football Club
Tech Bắc Kinh
Changchun XIdu Football Club
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Wuxi Wugou
Tech Bắc Kinh
Wuxi Wugou
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CFC
|
Chongqing Chunlei
Tech Bắc Kinh
Chongqing Chunlei
Tech Bắc Kinh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Tech Bắc Kinh
Ganzhou Ruishi
Tech Bắc Kinh
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
T
|
2.5/3
T
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Kunming City Star
Tech Bắc Kinh
Kunming City Star
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
X
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Tech Bắc Kinh
Guangxi Lanhang
Tech Bắc Kinh
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Tech Bắc Kinh
Quanzhou Yaxin
Tech Bắc Kinh
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Kunming City Star(N)
Tech Bắc Kinh
Kunming City Star(N)
Tech Bắc Kinh
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
|
0.5/1
T
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Yichun Weihu
Tech Bắc Kinh
Yichun Weihu
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
1.5/2
X
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Ganzhou Ruishi
Tech Bắc Kinh
Ganzhou Ruishi
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Guangxi Lanhang
Tech Bắc Kinh
Guangxi Lanhang
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Quanzhou Yaxin
Tech Bắc Kinh
Quanzhou Yaxin
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Yichun Weihu
Tech Bắc Kinh
Yichun Weihu
Tech Bắc Kinh
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Haimen Codion
Tech Bắc Kinh
Haimen Codion
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 3 | 3 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 12 |
1 | 1 | 5 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 9
-
0.6 Trung bình ghi bàn 0.9
-
15 Tổng số mất bàn 14
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.4
-
10% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 30%
-
60% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 11.0 | 2.3 |
1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 | 11.2 | 3.8 |
3 trận sắp tới
Hubei Chufengheli FC |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Jiangxi Liansheng
Hubei Chufengheli FC
|
5 Ngày |
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Taian Tiankuang
|
15 Ngày |
CHA D2
|
Changchun XIdu Football Club
Hubei Chufengheli FC
|
21 Ngày |
Tech Bắc Kinh |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Tech Bắc Kinh
|
6 Ngày |
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Lanzhou Longyuan Athletics
|
15 Ngày |
CHA D2
|
Wuxi Wugou
Tech Bắc Kinh
|
21 Ngày |