Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 4 | 0 | 5 | 19 | 2 | 56% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | 2 | 75% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 4 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 0 | 7 | -8 | 6 | 10 | 22% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | 10 | 25% |
Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | 10 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Gunma FC White Star (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWD2
|
Nữ Yamato Sylphid
Gunma FC White Star (W)
Nữ Yamato Sylphid
Gunma FC White Star (W)
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
JWD2
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ JFA Academy Fukushima
Gunma FC White Star (W)
Nữ JFA Academy Fukushima
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
JWD2
|
Diavorosso Hiroshima (W)
Gunma FC White Star (W)
Diavorosso Hiroshima (W)
Gunma FC White Star (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
JWD2
|
Gunma FC White Star (W)
Fujizakura Yamanashi (W)
Gunma FC White Star (W)
Fujizakura Yamanashi (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JWD2
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ Kibi International University
Gunma FC White Star (W)
Nữ Kibi International University
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
JWD2
|
SEISA OSA Rheia (W)
Gunma FC White Star (W)
SEISA OSA Rheia (W)
Gunma FC White Star (W)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
JWD2
|
Veertien Mie (W)
Gunma FC White Star (W)
Veertien Mie (W)
Gunma FC White Star (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JWD2
|
Gunma FC White Star (W)
Diosa Izumo (W)
Gunma FC White Star (W)
Diosa Izumo (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JWD2
|
VONDS Ichihara (W)
Gunma FC White Star (W)
VONDS Ichihara (W)
Gunma FC White Star (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
JW Cup
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ Ehime FC
Gunma FC White Star (W)
Nữ Ehime FC
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
JW Cup
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ Fukuoka AN
Gunma FC White Star (W)
Nữ Fukuoka AN
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
JPN WD1
|
Nữ Nippon Sport Science University
Gunma FC White Star (W)
Nữ Nippon Sport Science University
Gunma FC White Star (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
3
X
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ IGA Kunoichi
Gunma FC White Star (W)
Nữ IGA Kunoichi
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
X
|
JPN WD1
|
Nữ Ehime FC
Gunma FC White Star (W)
Nữ Ehime FC
Gunma FC White Star (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ AS Harima ALBION
Gunma FC White Star (W)
Nữ AS Harima ALBION
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
JPN WD1
|
Nữ Fc Takatsuki
Gunma FC White Star (W)
Nữ Fc Takatsuki
Gunma FC White Star (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
4
1
X
H
|
JPN WD1
|
Viamaterras Miyazaki (W)
Gunma FC White Star (W)
Viamaterras Miyazaki (W)
Gunma FC White Star (W)
|
30 | 61 | 30 | 61 |
B
B
|
5.5/6
2.5
T
T
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ Shizuoka Sangyo University
Gunma FC White Star (W)
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
07 | 014 | 07 | 014 |
B
|
3
T
|
JPN WD1
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ NGU Nagoya
Gunma FC White Star (W)
Nữ NGU Nagoya
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
JPN WD1
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
Gunma FC White Star (W)
Nữ Yokohama FC Seagulls
Gunma FC White Star (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Nankatsu (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWD2
|
Nankatsu (W)
FC Imabari (W)
Nankatsu (W)
FC Imabari (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JWD2
|
Diosa Izumo (W)
Nankatsu (W)
Diosa Izumo (W)
Nankatsu (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
JWD2
|
Nankatsu (W)
Nữ Yamato Sylphid
Nankatsu (W)
Nữ Yamato Sylphid
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JWD2
|
Diavorosso Hiroshima (W)
Nankatsu (W)
Diavorosso Hiroshima (W)
Nankatsu (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
JWD2
|
Fujizakura Yamanashi (W)
Nankatsu (W)
Fujizakura Yamanashi (W)
Nankatsu (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
JWD2
|
Nankatsu (W)
Veertien Mie (W)
Nankatsu (W)
Veertien Mie (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
JWD2
|
VONDS Ichihara (W)
Nankatsu (W)
VONDS Ichihara (W)
Nankatsu (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
JWD2
|
Nữ Kibi International University
Nankatsu (W)
Nữ Kibi International University
Nankatsu (W)
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
JWD2
|
Nankatsu (W)
SEISA OSA Rheia (W)
Nankatsu (W)
SEISA OSA Rheia (W)
|
14 | 1 4 | 14 | 1 4 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 2 | 0 |
Khách vs Top 6 |
2 | 0 | 2 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 8
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0.9
-
15 Tổng số mất bàn 16
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.8
-
50% TL thắng 22%
-
40% TL hòa 0%
-
10% TL thua 78%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 2 | 3.8 | 0.2 |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3.5 | 0.0 |
7 | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8.5 | 0.3 |
6 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3.2 | 0.5 |
5 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3.3 | 0.3 |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2.8 | 0.5 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.8 | 0.5 |
2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 6.3 | 0.2 |
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3.0 | 0.2 |
3 trận sắp tới
Gunma FC White Star (W) |
||
---|---|---|
JWD2
|
FC Imabari (W)
Gunma FC White Star (W)
|
8 Ngày |
JWD2
|
Gunma FC White Star (W)
Veertien Mie (W)
|
14 Ngày |
JWD2
|
Gunma FC White Star (W)
SEISA OSA Rheia (W)
|
21 Ngày |
Nankatsu (W) |
||
---|---|---|
JWD2
|
Nankatsu (W)
Nữ JFA Academy Fukushima
|
7 Ngày |
JWD2
|
Nankatsu (W)
VONDS Ichihara (W)
|
15 Ngày |
JWD2
|
Veertien Mie (W)
Nankatsu (W)
|
21 Ngày |