



1
2
Hết
1 - 2
(1 - 2)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 20 | 4 | 36% |
Chủ | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | 3 | 43% |
Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | 4 | 29% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | 2 | 50% |
Chủ | 8 | 4 | 2 | 2 | 7 | 14 | 2 | 50% |
Khách | 8 | 4 | 3 | 1 | 4 | 15 | 3 | 50% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D2
|
Metalist 1925 Kharkiv
FC Bukovyna Chernivtsi
Metalist 1925 Kharkiv
FC Bukovyna Chernivtsi
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Metalist 1925 Kharkiv
FC Bukovyna Chernivtsi
Metalist 1925 Kharkiv
FC Bukovyna Chernivtsi
|
12 | 12 | 22 | 22 |
|
|
INT CF
|
FC Bukovyna Chernivtsi
Metalist 1925 Kharkiv
FC Bukovyna Chernivtsi
Metalist 1925 Kharkiv
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Bukovyna Chernivtsi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D2
|
Kudrivka
FC Bukovyna Chernivtsi
Kudrivka
FC Bukovyna Chernivtsi
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
UKR D2
|
UCSA
FC Bukovyna Chernivtsi
UCSA
FC Bukovyna Chernivtsi
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UKRC
|
FC Bukovyna Chernivtsi(N)
Dynamo Kyiv
FC Bukovyna Chernivtsi(N)
Dynamo Kyiv
|
10 | 14 | 10 | 14 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
UKR D2
|
FC Bukovyna Chernivtsi
SC Poltava
FC Bukovyna Chernivtsi
SC Poltava
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
UKR D2
|
Metalist 1925 Kharkiv
FC Bukovyna Chernivtsi
Metalist 1925 Kharkiv
FC Bukovyna Chernivtsi
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
UKR D2
|
FC Bukovyna Chernivtsi
Kudrivka
FC Bukovyna Chernivtsi
Kudrivka
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
UKRC
|
FC Bukovyna Chernivtsi
FC Victoria Mykolaivka
FC Bukovyna Chernivtsi
FC Victoria Mykolaivka
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Veres
FC Bukovyna Chernivtsi
Veres
FC Bukovyna Chernivtsi
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Polissya Zhytomyr B
FC Bukovyna Chernivtsi
Polissya Zhytomyr B
FC Bukovyna Chernivtsi
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
INT CF
|
Polissya Zhytomyr
FC Bukovyna Chernivtsi
Polissya Zhytomyr
FC Bukovyna Chernivtsi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Probiy Horodenka
FC Bukovyna Chernivtsi
Probiy Horodenka
FC Bukovyna Chernivtsi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Ahrobiznes TSK Romny
FC Bukovyna Chernivtsi
Ahrobiznes TSK Romny
FC Bukovyna Chernivtsi
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
INT CF
|
Metalist 1925 Kharkiv
FC Bukovyna Chernivtsi
Metalist 1925 Kharkiv
FC Bukovyna Chernivtsi
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
INT CF
|
Ahrobiznes TSK Romny
FC Bukovyna Chernivtsi
Ahrobiznes TSK Romny
FC Bukovyna Chernivtsi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Revera 1908
FC Bukovyna Chernivtsi
Revera 1908
FC Bukovyna Chernivtsi
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
UKR D2
|
FC Mynai
FC Bukovyna Chernivtsi
FC Mynai
FC Bukovyna Chernivtsi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
UKR D2
|
FC Bukovyna Chernivtsi
Metalist Kharkiv
FC Bukovyna Chernivtsi
Metalist Kharkiv
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
UKRC
|
Probiy Horodenka
FC Bukovyna Chernivtsi
Probiy Horodenka
FC Bukovyna Chernivtsi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
UKR D2
|
FC Bukovyna Chernivtsi
FK Epitsentr Dunayivtsi
FC Bukovyna Chernivtsi
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
UKR D2
|
Nyva Ternopil
FC Bukovyna Chernivtsi
Nyva Ternopil
FC Bukovyna Chernivtsi
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2
H
|
Metalist 1925 Kharkiv
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D2
|
Metalist 1925 Kharkiv
Metalist Kharkiv
Metalist 1925 Kharkiv
Metalist Kharkiv
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
UKR D2
|
Metalist 1925 Kharkiv
Ahrobiznes TSK Romny
Metalist 1925 Kharkiv
Ahrobiznes TSK Romny
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
UKR D2
|
FK Epitsentr Dunayivtsi
Metalist 1925 Kharkiv
FK Epitsentr Dunayivtsi
Metalist 1925 Kharkiv
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
UKR D2
|
Metalist 1925 Kharkiv
FC Bukovyna Chernivtsi
Metalist 1925 Kharkiv
FC Bukovyna Chernivtsi
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
UKR D2
|
Metalist Kharkiv
Metalist 1925 Kharkiv
Metalist Kharkiv
Metalist 1925 Kharkiv
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Kolos Kovalyovka
Metalist 1925 Kharkiv
Kolos Kovalyovka
Metalist 1925 Kharkiv
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Metalist 1925 Kharkiv
FC Victoria Mykolaivka
Metalist 1925 Kharkiv
FC Victoria Mykolaivka
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Metalist 1925 Kharkiv
Kulykiv
Metalist 1925 Kharkiv
Kulykiv
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Metalist 1925 Kharkiv
Prykarpattya Ivano Frankivsk
Metalist 1925 Kharkiv
Prykarpattya Ivano Frankivsk
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Metalist 1925 Kharkiv
FC Bukovyna Chernivtsi
Metalist 1925 Kharkiv
FC Bukovyna Chernivtsi
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Metalist 1925 Kharkiv
Metalurh Zaporizhzhya
Metalist 1925 Kharkiv
Metalurh Zaporizhzhya
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Metalist 1925 Kharkiv
Revera 1908
Metalist 1925 Kharkiv
Revera 1908
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
INT CF
|
Metalist 1925 Kharkiv
Podillya Khmelnytskyi
Metalist 1925 Kharkiv
Podillya Khmelnytskyi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Metalist 1925 Kharkiv
FC Uzhgorod
Metalist 1925 Kharkiv
FC Uzhgorod
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Metalist 1925 Kharkiv
Niva Vinnitsia
Metalist 1925 Kharkiv
Niva Vinnitsia
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Metalist 1925 Kharkiv
FK Mykolaiv
Metalist 1925 Kharkiv
FK Mykolaiv
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Rukh Lviv II
Metalist 1925 Kharkiv
Rukh Lviv II
Metalist 1925 Kharkiv
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Metalist 1925 Kharkiv
FC Inhulets Petrove
Metalist 1925 Kharkiv
FC Inhulets Petrove
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Metalist 1925 Kharkiv
UCSA
Metalist 1925 Kharkiv
UCSA
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
FC Livyi Bereh
Metalist 1925 Kharkiv
FC Livyi Bereh
Metalist 1925 Kharkiv
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
7 | 6 | 6 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
10 | 6 | 5 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 15
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.5
-
12 Tổng số mất bàn 13
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 40%
3 trận sắp tới
FC Bukovyna Chernivtsi |
||
---|---|---|
UKR D2
|
SC Poltava
FC Bukovyna Chernivtsi
|
7 Ngày |
UKR D2
|
FC Bukovyna Chernivtsi
UCSA
|
13 Ngày |
Metalist 1925 Kharkiv |
||
---|---|---|
UKR D2
|
Metalist 1925 Kharkiv
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
7 Ngày |
UKR D2
|
Ahrobiznes TSK Romny
Metalist 1925 Kharkiv
|
13 Ngày |