



2
8
Hết
2 - 8
(2 - 2)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 1 | 5 | 5 | 25 | 4 | 57% |
Chủ | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | 4 | 57% |
Khách | 7 | 4 | 0 | 3 | 2 | 12 | 4 | 57% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | -1 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 13 | 1 | 0 | 79 | 40 | 1 | 93% |
Chủ | 7 | 7 | 0 | 0 | 49 | 21 | 1 | 100% |
Khách | 7 | 6 | 1 | 0 | 30 | 19 | 1 | 86% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 24 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
|
40 | 40 | 82 | 82 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
|
21 | 21 | 61 | 61 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
|
05 | 05 | 07 | 07 |
-2.5
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
|
10 | 10 | 50 | 50 |
2/2.5
B
H
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
|
11 | 11 | 23 | 23 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
|
00 | 00 | 00 | 00 |
3
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
|
12 | 12 | 34 | 34 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1/1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
|
02 | 02 | 22 | 22 |
2
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
|
11 | 11 | 31 | 31 |
3.5
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-4.5/5
T
T
|
5.5
2/2.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
|
30 | 30 | 60 | 60 |
4.5/5
B
B
|
5.5/6
2.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
|
01 | 01 | 05 | 05 |
-5
H
|
5.5
X
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
|
20 | 20 | 50 | 50 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
|
02 | 02 | 05 | 05 |
B
|
1.5
T
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Slovan Liberec
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
40 | 70 | 40 | 70 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
|
40 | 82 | 40 | 82 |
|
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slovan Liberec
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slovan Liberec
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Horni Herspice (W)
Nữ Slovan Liberec
Horni Herspice (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ Slovan Liberec
Nữ Pardubice
Nữ Slovan Liberec
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
H
|
4
1.5/2
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
INT CF
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ TJ Spartak Myjava
Nữ Slovan Liberec
Nữ TJ Spartak Myjava
|
00 | 35 | 00 | 35 |
|
|
Cz WC
|
FK Teplice (W)
Nữ Slovan Liberec
FK Teplice (W)
Nữ Slovan Liberec
|
02 | 06 | 02 | 06 |
T
H
|
5.5
2/2.5
T
X
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
|
21 | 61 | 21 | 61 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Slovan Liberec
FC Praha (W)
Nữ Slovan Liberec
|
00 | 14 | 00 | 14 |
T
B
|
3.5/4
T
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slovan Liberec
Nữ FC Viktoria Plzen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
Nữ Slovan Liberec
Horni Herspice (W)
Nữ Slovan Liberec
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Pardubice
Nữ Slovan Liberec
Nữ Pardubice
|
52 | 63 | 52 | 63 |
T
|
3.5
T
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
|
05 | 07 | 05 | 07 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
FC Praha (W)
Nữ Slovan Liberec
FC Praha (W)
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
INT CF
|
Nữ Slovan Liberec(N)
Nữ TJ Spartak Myjava
Nữ Slovan Liberec(N)
Nữ TJ Spartak Myjava
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
Nữ Sparta Praha
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Cz WC
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
|
40 | 8 2 | 40 | 8 2 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Sparta Praha
Nữ FC Viktoria Plzen
|
50 | 7 1 | 50 | 7 1 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
H
|
4
1.5
X
X
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Sparta Praha
FC Praha (W)
Nữ Sparta Praha
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
GKS Katowice (W)
Nữ Sparta Praha
GKS Katowice (W)
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
4.5/5
2
X
T
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Czarni Sosnowiec
Nữ Sparta Praha
Nữ Czarni Sosnowiec
|
40 | 6 1 | 40 | 6 1 |
T
|
4
T
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Nurnberg
Nữ Sparta Praha
Nữ Nurnberg
|
50 | 6 0 | 50 | 6 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
St. Polten (W)
Nữ Sparta Praha
St. Polten (W)
Nữ Sparta Praha
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
RB Leipzig (W)
Nữ Sparta Praha
RB Leipzig (W)
Nữ Sparta Praha
|
30 | 7 1 | 30 | 7 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Sparta Praha
Carl Zeiss Jena (W)
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
|
|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
Nữ Sparta Praha
Horni Herspice (W)
Nữ Sparta Praha
|
14 | 1 5 | 14 | 1 5 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Pardubice
Nữ Sparta Praha
Nữ Pardubice
|
50 | 12 0 | 50 | 12 0 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
FC Praha (W)
Nữ Sparta Praha
FC Praha (W)
|
81 | 15 1 | 81 | 15 1 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
1 | 0 | 8 |
Chủ vs Last 4 |
6 | 1 | 0 |
Khách vs Top 4 |
7 | 1 | 1 |
Khách vs Last 4 |
8 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 32
-
1.9 Trung bình ghi bàn 3.2
-
32 Tổng số mất bàn 11
-
3.2 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 10%
-
60% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Nữ Slovan Liberec |
||
---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
7 Ngày |
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
14 Ngày |
Nữ Sparta Praha |
||
---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
|
6 Ngày |
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
|
13 Ngày |